以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计1171740笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh lg electronics việt nam hải phòng公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20241767848304469326.24291736.3
2025650383857297559.20
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977516440
供应商
lg electronics
采购商
công ty tnhh lg electronics việt nam hải phòng
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8961.8562
HS编码
85045010
产品标签
inductor
产品描述
EAP39831402#&Cuộn cảm dùng cho bộ nguồn cấp điện của thiết bị nghe nhìn giải trí trên xe ô tô-IVIDIV(EAP39831402).Mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977516440
供应商
lg electronics
采购商
công ty tnhh lg electronics việt nam hải phòng
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3666.2139
HS编码
85045010
产品标签
inductor
产品描述
EAP39831402#&Cuộn cảm dùng cho bộ nguồn cấp điện của thiết bị nghe nhìn giải trí trên xe ô tô-IVIDIV(EAP39831402).Mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977516440
供应商
lg electronics
采购商
công ty tnhh lg electronics việt nam hải phòng
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3258.8568
HS编码
85045010
产品标签
inductor
产品描述
EAP39831402#&Cuộn cảm dùng cho bộ nguồn cấp điện của thiết bị nghe nhìn giải trí trên xe ô tô-IVIDIV(EAP39831402).Mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977539910
供应商
lg electronics
采购商
công ty tnhh lg electronics việt nam hải phòng
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2036.7855
HS编码
85045010
产品标签
inductor
产品描述
EAP39831402#&Cuộn cảm dùng cho bộ nguồn cấp điện của thiết bị nghe nhìn giải trí trên xe ô tô-IVIDIV(EAP39831402).Mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978184020
供应商
lg electronics
采购商
công ty tnhh lg electronics việt nam hải phòng
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7024.5448
HS编码
35069900
产品标签
glues,adhesives
产品描述
7254ZBP066E#&Keo Hot melt dùng để dán tấm cách nhiệt vào mặt sau của tủ lạnh, loại 1 hộp 1 kg-REFDIV(7254ZBP066E).Mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978648710
供应商
tuv rheinland vietnam co.ltd.
采购商
công ty tnhh lg electronics việt nam hải phòng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
43.69502
HS编码
85081100
产品标签
cleaners
产品描述
Máy hút bụi gia dụng nhãn hiệu LG, công suất tiêu thụ 1000W, thể tích thùng chứa bụi 1.4L -VCDIV(C33FNT.BKOR). Mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978648710
供应商
tuv rheinland vietnam co.ltd.
采购商
công ty tnhh lg electronics việt nam hải phòng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
136.59917
HS编码
85081100
产品标签
cleaners
产品描述
Máy hút bụi gia dụng nhãn hiệu LG, công suất tiêu thụ 370W, thể tích bình chứa bụi 1.1L -VCDIV(A923KGMP.BIGELGA). Mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978648710
供应商
tuv rheinland vietnam co.ltd.
采购商
công ty tnhh lg electronics việt nam hải phòng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
144.42994
HS编码
85081100
产品标签
cleaners
产品描述
Máy hút bụi gia dụng nhãn hiệu LG, công suất tiêu thụ 370W, thể tích thùng chứa bụi 0.4L, model A9N-PRIME.BBKRLAP#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978648710
供应商
tuv rheinland vietnam co.ltd.
采购商
công ty tnhh lg electronics việt nam hải phòng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30.29696
HS编码
85081910
产品标签
dust collector
产品描述
Máy hút bụi gia dụng nhãn hiệu LG, công suất tiêu thụ 1600W, thể tích thùng chứa bụi 1.4L -VCDIV(VK69662N.APBQCIS). Mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978648710
供应商
tuv rheinland vietnam co.ltd.
采购商
công ty tnhh lg electronics việt nam hải phòng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
34.1026
HS编码
85081910
产品标签
dust collector
产品描述
Máy hút bụi gia dụng nhãn hiệu LG, công suất tiêu thụ 2000W, thể tích thùng chứa bụi 1.5L -VCDIV(VC5320NNTR.APRQCIS). Mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978648710
供应商
tuv rheinland vietnam co.ltd.
采购商
công ty tnhh lg electronics việt nam hải phòng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
46.44374
HS编码
85081910
产品标签
dust collector
产品描述
Máy hút bụi gia dụng nhãn hiệu LG, công suất tiêu thụ 2000W, thể tích thùng chứa bụi 1L -VCDIV(VC5420NHTCG.AIGQCIS). Mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978648710
供应商
tuv rheinland vietnam co.ltd.
采购商
công ty tnhh lg electronics việt nam hải phòng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60.89092
HS编码
85081910
产品标签
dust collector
产品描述
Máy hút bụi gia dụng nhãn hiệu LG, công suất tiêu thụ 1700W, thể tích thùng chứa bụi 1.2L, model KV-CORE.ABRRLAP#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978648710
供应商
tuv rheinland vietnam co.ltd.
采购商
công ty tnhh lg electronics việt nam hải phòng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
66.8454
HS编码
85081910
产品标签
dust collector
产品描述
Máy hút bụi gia dụng nhãn hiệu LG, công suất tiêu thụ 2000W, thể tích thùng chứa bụi 1.5L -VCDIV(VC83209UHAV.AIGQCIS). Mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978648710
供应商
tuv rheinland vietnam co.ltd.
采购商
công ty tnhh lg electronics việt nam hải phòng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
197.27988
HS编码
85081910
产品标签
dust collector
产品描述
Máy hút bụi gia dụng nhãn hiệu LG, công suất tiêu thụ 1600W, thể tích thùng chứa bụi 0.4L -VCDIV(A931KWM.DEWELGA). Mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106980043550
供应商
serveone vietnam co ltd.
采购商
công ty tnhh lg electronics việt nam hải phòng
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29201.2
HS编码
35069900
产品标签
glues,adhesives
产品描述
RAC35437901#&Keo dính HENKEL GF3500LV-00 6GAL (A,B), có thành phần Aluminum oxide đóng gói 35KG/Pail dùng để ghép nối các sản phẩm đi...
展开
công ty tnhh lg electronics việt nam hải phòng是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,công ty tnhh lg electronics việt nam hải phòng共有1171740笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh lg electronics việt nam hải phòng的1171740笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh lg electronics việt nam hải phòng在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。