【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh h a v as
活跃值77
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-27
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-27 共计5821 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh h a v as公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
80
225392.94
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/27
提单编号
106829482320
供应商
sk networks
采购商
công ty tnhh h a v as
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25296
HS编码
39072990
产品标签
——
产品描述
Poly ( propylene glycol ) dạng lỏng dùng sản xuất nệm mousse - Polypropylene glycol Y5613, Mã CAS : 9082-00-2 . Hàng mới 100%. (đã KT...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106829490610
供应商
sk networks
采购商
công ty tnhh h a v as
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25368
HS编码
39072990
产品标签
——
产品描述
Poly ( propylene glycol ) dạng lỏng dùng sản xuất nệm mousse - Polypropylene glycol Y5613, Mã CAS : 9082-00-2 . Hàng mới 100%. (đã KT...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106826288920
供应商
guangzhou best wishes imp exp
采购商
công ty tnhh h a v as
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8309.04984
HS编码
60053990
产品标签
poly tricot mattress fabric,sofa,polyester
产品描述
Vải dệt kim đan dọc đã in từ xơ tổng hợp, thành phần 100% polyester, trọng lượng 85 gsm/m2, dạng cuộn, khổ 210cm - POLY TRICOT MATTRE...
展开
交易日期
2024/12/23
提单编号
106827435041
供应商
alfa klebstoffe ag
采购商
công ty tnhh h a v as
出口港
——
进口港
——
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
470.887
HS编码
35069190
产品标签
——
产品描述
Keo dán mousse - Simalfa 3031 Red (20Kgs/Drum),Mã CAS :61790-51-0; 61790-50-9; 2634-33-5; 55965-84-9. NLSX nệm. Đã KTTT tại tk : 1032...
展开
交易日期
2024/12/23
提单编号
106827435041
供应商
alfa klebstoffe ag
采购商
công ty tnhh h a v as
出口港
——
进口港
——
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8284.32
HS编码
35069190
产品标签
——
产品描述
Keo dán mousse - Simalfa 3031 Red (1000Kgs/Drum),Mã CAS :61790-51-0; 61790-50-9; 2634-33-5; 55965-84-9 . NLSX nệm. Đã KTTT tại tk : 1...
展开
交易日期
2024/12/19
提单编号
106811975800
供应商
sk networks
采购商
công ty tnhh h a v as
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25308
HS编码
39072990
产品标签
——
产品描述
Poly ( propylene glycol ) dạng lỏng dùng sản xuất nệm mousse - Polypropylene glycol Y5613, Mã CAS : 9082-00-2 . Hàng mới 100%. (đã KT...
展开
交易日期
2024/12/19
提单编号
106810934640
供应商
shandong aobo environment protection technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh h a v as
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15.70244
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
产品描述
Bông gòn dạng cuộn 100% PES, định lượng 300g/m2, khổ 2.15m , dày 1cm, NSX: Shandong AoBo Enviromental Protection Technology Co, LTD, ...
展开
交易日期
2024/12/13
提单编号
106796282460
供应商
hongkong faster new materials co.ltd.
采购商
công ty tnhh h a v as
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5636.4
HS编码
48115999
产品标签
paper,paperboard
产品描述
Giấy dùng để lót khối mousse, dạng cuộn, trọng lượng 115g/m2, khổ 2.25m - 2.4m - PEELABLE KRAFT PAPER (NLSX nệm) .Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/13
提单编号
106796282460
供应商
hongkong faster new materials co.ltd.
采购商
công ty tnhh h a v as
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2597.49
HS编码
48195000
产品标签
record sleeves,packing containers
产品描述
Các loại bao bì đựng khác, bằng giấy, dạng cuộn, khổ 2.3m, trọng lượng 140g/m2, dày 0.21mm ( PP GIẤY VÀNG ) dùng để bọc nệm - Yellow ...
展开
交易日期
2024/12/10
提单编号
106781531360
供应商
changxing wennasi import and export co.,ltd.
采购商
công ty tnhh h a v as
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6390.9603
HS编码
60063190
产品标签
terylene,synthetic fibre,spandex
产品描述
Vải dệt kim sợi ngang, thành phần 100% polyester, chưa tráng phủ hay ngâm tẩm, màu trắng, trọng lượng 240 g/m2, dạng cuộn, khổ 220cm ...
展开
交易日期
2024/12/10
提单编号
106782862430
供应商
foshan sunhin materials co.,limited
采购商
công ty tnhh h a v as
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9271.51167
HS编码
39204390
产品标签
pvc
产品描述
Polyme vinyl clorua (Màng PVC) dạng cuộn, dày 0.06->0.1mm, 1 lớp, khổ 2.2m loại dẻo mềm màu trắng trong suốt dùng để bọc nệm - PVC fi...
展开
交易日期
2024/12/10
提单编号
106779822110
供应商
pingyang foreign trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh h a v as
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3052.20711
HS编码
58071000
产品标签
labels of textiles,badges of textiles
产品描述
Nhãn bằng vải dệt thoi dùng trong sản xuất nệm - Mattress label (NLSX nệm) .Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/04
提单编号
106771377750
供应商
sk networks
采购商
công ty tnhh h a v as
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24640.2
HS编码
39072990
产品标签
——
产品描述
Poly ( propylene glycol ) dạng lỏng dùng sản xuất nệm mousse - Polypropylene glycol Y5613, Mã CAS : 9082-00-2 . Hàng mới 100%. (đã KT...
展开
交易日期
2024/11/30
提单编号
106765330010
供应商
chori co.ltd.
采购商
công ty tnhh h a v as
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8400
HS编码
29336100
产品标签
melamine,melamine powder
产品描述
Hóa chất Melamin dạng bột mịn dùng để sản xuất nệm mousse - MELAMINE. Hàng mới 100%, CAS NO: 108-78-1 , NSX : Mitsui Chemicals, INC ...
展开
交易日期
2024/11/30
提单编号
106763552010
供应商
foshan city naigu plastics machiner
采购商
công ty tnhh h a v as
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2391.33
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
Màng polyethylene,không xốp,chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa bổ trợ,chưa kết hợp với vật liệu khác,không tự dính,khổ rộng1.15m trở l...
展开
+ 查阅全部
采供产品
polyester
85
15.89%
>
fabrics
75
14.02%
>
complex fiber
68
12.71%
>
polyeste
68
12.71%
>
spandex
49
9.16%
>
synthetic fibre
48
8.97%
>
terylene
48
8.97%
>
leather
29
5.42%
>
disodium dihydrogen
28
5.23%
>
potassium sorbate
28
5.23%
>
mattress
24
4.49%
>
decorative band
22
4.11%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
60069000
75
14.02%
>
60063390
68
12.71%
>
60063190
48
8.97%
>
34029019
28
5.23%
>
56039400
25
4.67%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
5451
93.64%
>
costa rica
217
3.73%
>
other
53
0.91%
>
united states
30
0.52%
>
laos
14
0.24%
>
+ 查阅全部
港口统计
cang cat lai hcm
2793
48.26%
>
cat lai port hcm city
1233
21.31%
>
ho chi minh city
791
13.67%
>
kho cfs cat lai
270
4.67%
>
cảng cát lái hồ chí minh
173
2.99%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh h a v as是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-27,công ty tnhh h a v as共有5821笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh h a v as的5821笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh h a v as在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。