【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh kingmaker iii việt nam footwear
活跃值77
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-28
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28 共计24478 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh kingmaker iii việt nam footwear公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
9368
161402350.3
29590 2025
2004
20925426.94
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977570340
供应商
qing yuan rong fang trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh kingmaker iii việt nam footwear
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1172.609867
HS编码
52093900
产品标签
cotton,dyed woven cotton fabric
产品描述
K113#&Vải dệt thoi từ bông đã nhuộm, 100% cotton, định lượng trên 200 g/m2, (1YD=0.9144MTR, khổ 54-56"),dùng để sản xuất giày dép,hàn...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978956010
供应商
qing yuan rong fang trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh kingmaker iii việt nam footwear
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2728.34991
HS编码
54078200
产品标签
synthetic filaments
产品描述
K126#&Vải lưới dệt thoi có hàm lượng sợi filament tổng hợp chiếm dưới 85%, pha với cotton,40%COTTON+60%POLYESTER đã nhuộm dùng sản xu...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977570340
供应商
qing yuan rong fang trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh kingmaker iii việt nam footwear
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
429.249987
HS编码
55081090
产品标签
polyester fiber
产品描述
K036#&Chỉ may, (từ xơ staple tổng hợp,555000MTR) dùng để sản xuất giày dép, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978956010
供应商
qing yuan rong fang trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh kingmaker iii việt nam footwear
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45.11
HS编码
55081090
产品标签
polyester fiber
产品描述
K036#&Chỉ may, (từ xơ staple tổng hợp,49700MTR) dùng để sản xuất giày dép, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977570340
供应商
qing yuan rong fang trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh kingmaker iii việt nam footwear
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.14
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
K020#&Vải lót tráng keo( (keo làm từ nhựa ).Mặt vải là lớp sử dụng, dán với một lớp plastic để gia cố, dùng để sản xuất giày dép, khổ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978956010
供应商
qing yuan rong fang trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh kingmaker iii việt nam footwear
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
625.359962
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
K117#&Vải dệt đã được tráng phủ plastic(mặt vải là mặt sử dụng, dán với một lớp plastic để gia cố, dùng để sản xuất giày dép, 1.0X1.5...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977474000
供应商
cong ty tnhh haiyang
采购商
công ty tnhh kingmaker iii việt nam footwear
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
124.5712
HS编码
74151090
产品标签
tack,nails
产品描述
KMTB801#&Đinh nhún bằng sắt thép dùng trong sản xuất giày dép,Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977570340
供应商
qing yuan rong fang trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh kingmaker iii việt nam footwear
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
569.470185
HS编码
41079900
产品标签
wild cow skin
产品描述
K001#&Da thuộc đã được gia công (Da bò, đã được cắt xẻ thành tấm, dùng sản xuất giày dép,1FTK=0.0929MTK), hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978956010
供应商
qing yuan rong fang trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh kingmaker iii việt nam footwear
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6743.75106
HS编码
52093900
产品标签
cotton,dyed woven cotton fabric
产品描述
K113#&Vải dệt thoi từ bông đã nhuộm, từ 97% cotton trở lên, định lượng trên 200 g/m2, (1YD=0.9144MTR, khổ 44-58"),dùng để sản xuất gi...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977570340
供应商
qing yuan rong fang trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh kingmaker iii việt nam footwear
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27.030003
HS编码
54078200
产品标签
synthetic filaments
产品描述
K126#&Vải lưới dệt thoi có hàm lượng sợi filament tổng hợp chiếm dưới 85%, pha với cotton,65%POLYESTER+35%COTTON đã nhuộm dùng sản xu...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977570340
供应商
qing yuan rong fang trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh kingmaker iii việt nam footwear
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1096.589985
HS编码
54074200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn
产品描述
K003#&Vải lưới dệt thoi 100% nilon đã nhuộm(Bằng sợi Filament tổng hợp,dùng sản xuất giày dép, khổ 54"/YD, 1YD=0.9144MTR),hàng mới 10...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978956010
供应商
qing yuan rong fang trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh kingmaker iii việt nam footwear
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3118.100394
HS编码
54074200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn
产品描述
K003#&Vải lưới dệt thoi 100% nilon đã nhuộm(Bằng sợi Filament tổng hợp,dùng sản xuất giày dép, khổ 44-60", 1YD=0.9144MTR),hàng mới 10...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977570340
供应商
qing yuan rong fang trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh kingmaker iii việt nam footwear
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1211.280185
HS编码
55121900
产品标签
polyester staple fibres,woven fabrics
产品描述
K012#&Vải dệt thoi 100% Polyeste đã nhuộm(Từ xơ staple tổng hợp, 1YD=0.9144MTR,khổ 54"), dùng sản xuất giày dép, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978956010
供应商
qing yuan rong fang trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh kingmaker iii việt nam footwear
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5287.249815
HS编码
55121900
产品标签
polyester staple fibres,woven fabrics
产品描述
K012#&Vải dệt thoi 100% Polyeste đã nhuộm(Từ xơ staple tổng hợp, 1YD=0.9144MTR,khổ 54"), dùng sản xuất giày dép, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977570340
供应商
qing yuan rong fang trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh kingmaker iii việt nam footwear
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
67373.42175966
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
产品描述
K002#&Vải dệt đã được ngâm tẩm tráng phủ Polyurethan (Vải giả da PU,1 mặt là vải dệt là mặt sử dụng, 1 mặt được phủ với PU là lớp gia...
展开
+ 查阅全部
采供产品
boxes
276
22.68%
>
cartons
276
22.68%
>
corrugated paper
276
22.68%
>
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn
274
22.51%
>
joss paper
214
17.58%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
48191000
276
22.68%
>
54074200
274
22.51%
>
48239099
214
17.58%
>
59039090
135
11.09%
>
55081090
122
10.02%
>
+ 查阅全部
贸易区域
vietnam
11162
49.67%
>
china
7775
34.6%
>
other
1464
6.51%
>
costa rica
948
4.22%
>
hong kong
300
1.33%
>
+ 查阅全部
港口统计
cang tien sa d nang
4705
20.94%
>
cty tnhh kingmaker iii(vn) footwear
2247
10%
>
ctytnhh kingmaker iii (vn) footwear
1423
6.33%
>
null
1177
5.24%
>
cty tnhh kingmaker iii (vn)footwear
827
3.68%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh kingmaker iii việt nam footwear是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,công ty tnhh kingmaker iii việt nam footwear共有24478笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh kingmaker iii việt nam footwear的24478笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh kingmaker iii việt nam footwear在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱