【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh dịch vụ thương mại phạm nguyễn
活跃值89
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-10-31
地址: 34/6 yên thế, p. 2, q. tân bình,tp. hồ chí minh (tphcm)
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-31 共计2140 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh dịch vụ thương mại phạm nguyễn公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
646
2765
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/10/31
提单编号
106686303510
供应商
phenomenex ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại phạm nguyễn
出口港
torrance cal
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
270.48
HS编码
84212990
产品标签
purifying machinery
产品描述
AC2-0961 Đầu lọc của nắp đậy dung môi, SecurityCAP Mobile Phase Safety Filter 6-month Capacity, 1/4in-28 Threads (10cái/hộp) (Dùng tr...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106686303510
供应商
phenomenex ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại phạm nguyễn
出口港
torrance cal
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
275.91
HS编码
90279000
产品标签
——
产品描述
AJ0-9000 Cột bảo vệ cột sắc ký SecurityGuard ULTRA Holder for UHPLC Columns 2.1 to 4.6mm ID (Phụ kiện máy sắc ký, dùng trong phòng th...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106686303510
供应商
phenomenex ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại phạm nguyễn
出口港
torrance cal
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1007.1
HS编码
90279000
产品标签
——
产品描述
8B-S001-EAK Cột chiết tách sắc ký Strata C18-E (55um, 70A), 100mg/1ml (100cái/hộp) (Phụ kiện máy sắc ký, dùng trong phòng thí nghiệm,...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106686303510
供应商
phenomenex ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại phạm nguyễn
出口港
torrance cal
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3610
HS编码
90279000
产品标签
——
产品描述
AJ0-4287 Cột bảo vệ cột sắc ký C18 4 x 3.0mm ID (10cái/hộp) (Phụ kiện máy sắc ký, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) ...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106686303510
供应商
phenomenex ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại phạm nguyễn
出口港
torrance cal
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
323.01
HS编码
90279000
产品标签
——
产品描述
7HG-G013-11 Cột sắc ký khí Zebron ZB-WAXplus, GC Cap. Column 30 m x 0.25 mm x 0.25um (Phụ kiện máy sắc ký, dùng trong phòng thí nghiệ...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106686303510
供应商
phenomenex ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại phạm nguyễn
出口港
torrance cal
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3257.9
HS编码
90279000
产品标签
——
产品描述
00G-4252-E0 Cột sắc ký Luna 5um C18(2) 100A LC Column 250 x 4.6mm (Phụ kiện máy sắc ký, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) ...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106686303510
供应商
phenomenex ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại phạm nguyễn
出口港
torrance cal
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
681.52
HS编码
90279000
产品标签
——
产品描述
00G-4253-E0 Cột sắc ký Luna 10um C18(2) 100A LC Column 250 x 4.6mm (Phụ kiện máy sắc ký, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) ...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106686303510
供应商
phenomenex ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại phạm nguyễn
出口港
torrance cal
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
682.24
HS编码
90279000
产品标签
——
产品描述
00G-4420-E0 Cột sắc ký HyperClone 5um BDS C18 130A LC Column 250 x 4.6mm (Phụ kiện máy sắc ký, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới ...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106686303510
供应商
phenomenex ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại phạm nguyễn
出口港
torrance cal
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1792.45
HS编码
90279000
产品标签
——
产品描述
00G-4249-E0 Cột sắc ký Luna 5um C8(2) 100A LC Column 250 x 4.6mm (Phụ kiện máy sắc ký, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) ...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106686303510
供应商
phenomenex ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại phạm nguyễn
出口港
torrance cal
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
412.88
HS编码
90279000
产品标签
——
产品描述
00D-4462-E0 Cột sắc ký Kinetex 2.6um C18 100A LC Column 100 x 4.6mm (Phụ kiện máy sắc ký, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106686303510
供应商
phenomenex ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại phạm nguyễn
出口港
torrance cal
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
424.18
HS编码
90279000
产品标签
——
产品描述
00D-4256-E0 Cột sắc ký Luna 3um Phenyl-Hexyl 100A LC Column 100 x 4.6mm (Phụ kiện máy sắc ký, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 1...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106686303510
供应商
phenomenex ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại phạm nguyễn
出口港
torrance cal
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
857.02
HS编码
90279000
产品标签
——
产品描述
00D-4496-E0 Cột sắc ký Kinetex 2.6um XB-C18 100A LC Column 100 x 4.6mm (Phụ kiện máy sắc ký, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 10...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106686303510
供应商
phenomenex ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại phạm nguyễn
出口港
torrance cal
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
428.82
HS编码
90279000
产品标签
——
产品描述
00G-4255-E0 Cột sắc ký Luna 5um CN 100A LC Column 250 x 4.6mm (Phụ kiện máy sắc ký, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) ...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106686303510
供应商
phenomenex ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại phạm nguyễn
出口港
torrance cal
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
432.33
HS编码
90279000
产品标签
——
产品描述
00F-4251-E0 Cột sắc ký Luna 3um C18(2) 100A LC Column 150 x 4.6mm (Phụ kiện máy sắc ký, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) ...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106686303510
供应商
phenomenex ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại phạm nguyễn
出口港
torrance cal
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
533.17
HS编码
90279000
产品标签
——
产品描述
00D-4798-AN Cột sắc ký Luna 3um Polar Pesticides, LC Column 100 x 2.1mm (Phụ kiện máy sắc ký, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 1...
展开
+ 查阅全部
采供产品
estradiol
506
87.24%
>
laboratory reagents
506
87.24%
>
soybean
33
5.69%
>
heater
32
5.52%
>
sensor
32
5.52%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
38220090
506
87.24%
>
38210010
33
5.69%
>
90279010
32
5.52%
>
39269099
2
0.34%
>
29051200
1
0.17%
>
+ 查阅全部
贸易区域
united states
475
22.2%
>
france
464
21.68%
>
costa rica
394
18.41%
>
china
362
16.92%
>
israel
157
7.34%
>
+ 查阅全部
港口统计
ho chi minh city
908
42.43%
>
noi bai airport vn
203
9.49%
>
ha noi
168
7.85%
>
ho chi minh
120
5.61%
>
ho chi minh airport vn
119
5.56%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh dịch vụ thương mại phạm nguyễn是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-31,công ty tnhh dịch vụ thương mại phạm nguyễn共有2140笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh dịch vụ thương mại phạm nguyễn的2140笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh dịch vụ thương mại phạm nguyễn在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。