【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh dịch vụ giao nhận vận tải quang hưng
活跃值75
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-09-20
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-09-20 共计447 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh dịch vụ giao nhận vận tải quang hưng公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
28
257.4
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/09/20
提单编号
106571561941
供应商
wilhelmsen ship serv inc.
采购商
công ty tnhh dịch vụ giao nhận vận tải quang hưng
出口港
rotterdam
进口港
ho chi minh
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.07669
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Khuôn nhỏ r-404a, chất liệu: nhựa, dùng để hỗ trợ sơn chữ và bơm gas vào chai gas lạnh, nsx: UNITOR, mới 100%, hàng sử dụng nội bộ ch...
展开
交易日期
2024/09/20
提单编号
106571561941
供应商
wilhelmsen ship serv inc.
采购商
công ty tnhh dịch vụ giao nhận vận tải quang hưng
出口港
rotterdam
进口港
ho chi minh
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.07669
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Khuôn nhỏ cho chai 5 lít, chất liệu: nhựa, dùng để hỗ trợ sơn chữ và bơm gas vào chai gas lạnh, nsx: UNITOR, mới 100%, hàng sử dụng n...
展开
交易日期
2024/09/20
提单编号
106571561941
供应商
wilhelmsen ship serv inc.
采购商
công ty tnhh dịch vụ giao nhận vận tải quang hưng
出口港
rotterdam
进口港
ho chi minh
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.07669
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Khuôn nhỏ 2.5 cm, chất liệu: nhựa, dùng để hỗ trợ sơn chữ và bơm gas vào chai gas lạnh, nsx: UNITOR, mới 100%, hàng sử dụng nội bộ ch...
展开
交易日期
2024/09/20
提单编号
106571561941
供应商
wilhelmsen ship serv inc.
采购商
công ty tnhh dịch vụ giao nhận vận tải quang hưng
出口港
rotterdam
进口港
ho chi minh
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.07669
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Khuôn lớn 8 cm, chất liệu: nhựa, dùng để hỗ trợ sơn chữ và bơm gas vào chai gas lạnh, nsx: UNITOR, mới 100%, hàng sử dụng nội bộ cho ...
展开
交易日期
2024/09/20
提单编号
106571561941
供应商
wilhelmsen ship serv inc.
采购商
công ty tnhh dịch vụ giao nhận vận tải quang hưng
出口港
rotterdam
进口港
ho chi minh
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.07669
HS编码
82055900
产品标签
hand tools
产品描述
Dụng cụ tháo van , chất liệu: sắt, dùng để hỗ trợ sơn chữ và bơm gas vào chai gas lạnh, nsx: UNITOR, mới 100%, hàng sử dụng nội bộ ch...
展开
交易日期
2024/09/20
提单编号
106586594550
供应商
wilhelmsen ship serv inc.
采购商
công ty tnhh dịch vụ giao nhận vận tải quang hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
78.2
HS编码
38229090
产品标签
——
产品描述
Chất thử nồng độ CHLORIDE trong nước nồi hơi - CHLORIDE PHOTOMETER MO401 0-32PPM, (1PK gồm 2 lọ X 65 ml), Cas No 67-56-1, hàng mới 10...
展开
交易日期
2024/09/20
提单编号
106571561941
供应商
wilhelmsen ship serv inc.
采购商
công ty tnhh dịch vụ giao nhận vận tải quang hưng
出口港
rotterdam
进口港
ho chi minh
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
87.85
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
Van đầu chai loại 12.3lit / 5, chất liệu: đồng, dùng để hỗ trợ sơn chữ và bơm gas vào chai gas lạnh, nsx: UNITOR, mới 100%, hàng sử d...
展开
交易日期
2024/09/20
提单编号
106571561941
供应商
wilhelmsen ship serv inc.
采购商
công ty tnhh dịch vụ giao nhận vận tải quang hưng
出口港
rotterdam
进口港
ho chi minh
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
145.1
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
Van đầu chai, chất liệu: đồng, dùng để hỗ trợ sơn chữ và bơm gas vào chai gas lạnh, nsx: UNITOR, mới 100%, hàng sử dụng nội bộ cho nh...
展开
交易日期
2024/09/20
提单编号
106571561941
供应商
wilhelmsen ship serv inc.
采购商
công ty tnhh dịch vụ giao nhận vận tải quang hưng
出口港
rotterdam
进口港
ho chi minh
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.1
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Seal, chất liệu: cao su, dùng để hỗ trợ sơn chữ và bơm gas vào chai gas lạnh, nsx: UNITOR, mới 100% (30 cái/bịch), hàng sử dụng nội b...
展开
交易日期
2024/09/20
提单编号
106583587830
供应商
wilhelmsen ship serv inc.
采购商
công ty tnhh dịch vụ giao nhận vận tải quang hưng
出口港
rotterdam
进口港
ho chi minh
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
114.75
HS编码
90278990
产品标签
——
产品描述
Đĩa so sánh hàm lượng Phosphate trong mẫu nước nồi hơi - PHOSPHATE DISC 3/70, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/20
提单编号
106586594550
供应商
wilhelmsen ship serv inc.
采购商
công ty tnhh dịch vụ giao nhận vận tải quang hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
313.8
HS编码
38229090
产品标签
——
产品描述
DEHA CHECKIT TEST KIT - Bộ kiểm tra nồng độ DEHA trong nước nồi hơi, gồm có: đĩa so sánh, 2x65 ML chất kiểm tra Deha Cas:7697-37-2, 2...
展开
交易日期
2024/09/20
提单编号
106571561941
供应商
wilhelmsen ship serv inc.
采购商
công ty tnhh dịch vụ giao nhận vận tải quang hưng
出口港
rotterdam
进口港
ho chi minh
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.07669
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Khuôn lớn r-404a, chất liệu: nhựa, dùng để hỗ trợ sơn chữ và bơm gas vào chai gas lạnh, nsx: UNITOR, mới 100%, hàng sử dụng nội bộ ch...
展开
交易日期
2024/09/20
提单编号
106571561941
供应商
wilhelmsen ship serv inc.
采购商
công ty tnhh dịch vụ giao nhận vận tải quang hưng
出口港
rotterdam
进口港
ho chi minh
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.07669
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Khuôn lớn 407c, chất liệu: nhựa, dùng để hỗ trợ sơn chữ và bơm gas vào chai gas lạnh, nsx: UNITOR, mới 100%, hàng sử dụng nội bộ cho ...
展开
交易日期
2024/09/20
提单编号
106571561941
供应商
wilhelmsen ship serv inc.
采购商
công ty tnhh dịch vụ giao nhận vận tải quang hưng
出口港
rotterdam
进口港
ho chi minh
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.07669
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Khuôn nhỏ chữ r-407c, chất liệu: nhựa, dùng để hỗ trợ sơn chữ và bơm gas vào chai gas lạnh, nsx: UNITOR, mới 100%, hàng sử dụng nội b...
展开
交易日期
2024/09/20
提单编号
106571561941
供应商
wilhelmsen ship serv inc.
采购商
công ty tnhh dịch vụ giao nhận vận tải quang hưng
出口港
rotterdam
进口港
ho chi minh
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.07669
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Khuôn lớn 8 cm cho chai 40 & 50 ltr, chất liệu: nhựa, dùng để hỗ trợ sơn chữ và bơm gas vào chai gas lạnh, nsx: UNITOR, mới 100%, hàn...
展开
+ 查阅全部
采供产品
alcohol polyethylene sulfate sodium
47
34.56%
>
estradiol
19
13.97%
>
laboratory reagents
19
13.97%
>
polisher
12
8.82%
>
valve
10
7.35%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
34029013
47
34.56%
>
38220090
19
13.97%
>
68042200
11
8.09%
>
84818099
10
7.35%
>
73041900
6
4.41%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
241
53.91%
>
singapore
124
27.74%
>
netherlands
25
5.59%
>
hungary
19
4.25%
>
england
16
3.58%
>
+ 查阅全部
港口统计
cang icd phuoclong
289
68.97%
>
ho chi minh city
89
21.24%
>
cang icd phuoclong vn
34
8.11%
>
cang cat lai hcm
5
1.19%
>
cang cat lai hcm vn
1
0.24%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh dịch vụ giao nhận vận tải quang hưng是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-09-20,công ty tnhh dịch vụ giao nhận vận tải quang hưng共有447笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh dịch vụ giao nhận vận tải quang hưng的447笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh dịch vụ giao nhận vận tải quang hưng在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。