产品描述
NẮP NHÔM NÚT BẬT CÓ LOGO MÀU TRẮNG 20MM FLIP OFF CAP FOR 20MM WITHOUT LOGO WHITE (3766) BATCH NO :20211114
交易日期
2021/11/30
提单编号
15772496594
供应商
aviagen s.a.
采购商
asifac co.ltd.
出口港
heathrow apt london
进口港
ho chi minh city
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
556other
金额
39345.293
HS编码
01051110
产品标签
live chicken
产品描述
GÀ GIỐNG BỐ MẸ HƯỚNG THỊT 1 NGÀY TUỐI ROSS (DÙNG ĐỂ NHÂN GIỐNG) - GÀ MÁI
交易日期
2021/11/30
提单编号
15772496594
供应商
aviagen s.a.
采购商
asifac co.ltd.
出口港
heathrow apt london
进口港
ho chi minh city
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
556other
金额
39345.293
HS编码
01051110
产品标签
live chicken
产品描述
GÀ GIỐNG BỐ MẸ HƯỚNG THỊT 1 NGÀY TUỐI ROSS (DÙNG ĐỂ NHÂN GIỐNG) - GÀ MÁI
交易日期
2021/11/30
提单编号
15772496594
供应商
aviagen s.a.
采购商
asifac co.ltd.
出口港
heathrow apt london
进口港
ho chi minh city
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
556other
金额
5508.71
HS编码
01051110
产品标签
live chicken
产品描述
GÀ GIỐNG BỐ MẸ HƯỚNG THỊT 1 NGÀY TUỐI ROSS (DÙNG ĐỂ NHÂN GIỐNG) - GÀ TRỐNG
交易日期
2021/11/30
提单编号
15772496594
供应商
aviagen s.a.
采购商
asifac co.ltd.
出口港
heathrow apt london
进口港
ho chi minh city
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
556other
金额
5508.71
HS编码
01051110
产品标签
live chicken
产品描述
GÀ GIỐNG BỐ MẸ HƯỚNG THỊT 1 NGÀY TUỐI ROSS (DÙNG ĐỂ NHÂN GIỐNG) - GÀ TRỐNG
交易日期
2021/11/02
提单编号
1646336053
供应商
idexx laboratories inc
采购商
asifac co.ltd.
出口港
boston ma
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
15.7other
金额
965.13
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
THIẾT BỊ DÙNG TRONG THÚ Y:MÁY XÉT NGHIỆM CHỈ SỐ SINH HỌC NHÃN HIỆU MỚI 100% HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN - IDEXX CATALYST ONE* ANALYZER (100-240V) ( PHÂN TÍCH CÁC CHỈ TIÊU LIÊN QUAN SINH HÓA)
交易日期
2021/11/02
提单编号
1646336053
供应商
idexx laboratories inc
采购商
asifac co.ltd.
出口港
boston ma
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
15.7other
金额
965.13
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
THIẾT BỊ DÙNG TRONG THÚ Y:MÁY XÉT NGHIỆM CHỈ SỐ SINH HỌC NHÃN HIỆU MỚI 100% HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN - IDEXX CATALYST ONE* ANALYZER (100-240V) ( PHÂN TÍCH CÁC CHỈ TIÊU LIÊN QUAN SINH HÓA)
交易日期
2021/07/19
提单编号
98860557254
供应商
idexx laboratories inc
采购商
asifac co.ltd.
出口港
atlanta ga
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
135.6other
金额
3117.44
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
CHẾ PHẨM SINH HỌC DÙNG TRONG THÚ Y ( HÓA CHẤT DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM) -PROCYTEDX, REAGENT KIT WITH OVERPACK ( MỤC 1, GP1491 ) ( CHẨN ĐOÁN SINH LÝ )
交易日期
2021/07/19
提单编号
98860557254
供应商
idexx laboratories inc
采购商
asifac co.ltd.
出口港
atlanta ga
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
135.6other
金额
326.4
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
CHẾ PHẨM SINH HỌC DÙNG TRONG THÚ Y ( HÓA CHẤT DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM) - SNAP FIV/FELV COMBO ( MỤC 21, GP1491) (TEST NHANH KIỂM TRA FIV/FELV TRÊN MÈO)
交易日期
2021/07/19
提单编号
98860557254
供应商
idexx laboratories inc
采购商
asifac co.ltd.
出口港
atlanta ga
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
135.6other
金额
1200
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
THIẾT BỊ DÙNG TRONG THÚ Y:MÁY XÉT NGHIỆM CHỈ SỐ SINH HỌC NHÃN HIỆU MỚI 100% HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN) -SNAP PRO SINGAPORE (100-240V) ( ĐỌC KẾT QUẢ NHANH )
交易日期
2021/06/07
提单编号
98831436860
供应商
idexx laboratories inc
采购商
asifac co.ltd.
出口港
atlanta ga
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
68other
金额
400
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
THIẾT BỊ DÙNG TRONG THÚ Y: MÁY XÉT NGHIỆM CHỈ SỐ SINH HỌC NHÃN HIỆU MỚI 100% HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN - IVLS SINGAPORE (100-220 V) (PHÂN TÍCH TỔNG HỢP THÚ Y )
交易日期
2021/06/07
提单编号
98831436860
供应商
idexx laboratories inc
采购商
asifac co.ltd.
出口港
atlanta ga
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
68other
金额
600
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
THIẾT BỊ DÙNG TRONG THÚ Y: MÁY XÉT NGHIỆM CHỈ SỐ SINH HỌC NHÃN HIỆU MỚI 100% HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN - SNAP PRO SINGAPORE (100-240V) (ĐỌC KẾT QUẢ NHANH )