以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-30共计1523笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh một thành viên cơ bản公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
2024622975468.20
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/30
提单编号
106841595561
供应商
cong ty tnhh hory viet nam
采购商
công ty tnhh một thành viên cơ bản
出口港
cty tnhh hory vn
进口港
cty tnhh mtv co ban
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.7446
HS编码
72043000
产品标签
tinned iron,steel
产品描述
Sắt phế liệu từ thùng phuy sắt 200l đã xử lý sạch không nhiễm chất thải nguy hại ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106841595561
供应商
cong ty tnhh hory viet nam
采购商
công ty tnhh một thành viên cơ bản
出口港
cty tnhh hory vn
进口港
cty tnhh mtv co ban
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
317.9655
HS编码
72043000
产品标签
tinned iron,steel
产品描述
Vụn kim loại từ sắt phế liệu thải ra không nhiễm chất thải nguy hại ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106841818530
供应商
cty tnhh meinan vn
采购商
công ty tnhh một thành viên cơ bản
出口港
cty tnhh meinan (viet nam)
进口港
cty co ban
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
140.448
HS编码
72044100
产品标签
ferrous waste
产品描述
Phế liệu sắt phoi thừa (steel remnants)
交易日期
2024/12/30
提单编号
106841595561
供应商
cong ty tnhh hory viet nam
采购商
công ty tnhh một thành viên cơ bản
出口港
cty tnhh hory vn
进口港
cty tnhh mtv co ban
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17.30577
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
Nhựa phế liệu từ dây đai nhựa loại ra từ quá trình sản xuất không nhiễm chất thải nguy hại ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106841595561
供应商
cong ty tnhh hory viet nam
采购商
công ty tnhh một thành viên cơ bản
出口港
cty tnhh hory vn
进口港
cty tnhh mtv co ban
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.19826
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
Nhựa phế liệu từ thùng nhựa đã xử lý sạch không nhiễm chất thải nguy hại ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846066830
供应商
cong ty tnhh omron healthcare manufacturing viet nam
采购商
công ty tnhh một thành viên cơ bản
出口港
cty omron healthcare vn
进口港
cty tnhh mtv co ban
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.6653
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
Phế liệu nhựa (mút xốp mềm/PU foam - plastic khác) từ nhựa PU, thu được từ bao bì đóng gói của DNCX,Không lẫn tạp chất,được xử lý sạc...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846066830
供应商
cong ty tnhh omron healthcare manufacturing viet nam
采购商
công ty tnhh một thành viên cơ bản
出口港
cty omron healthcare vn
进口港
cty tnhh mtv co ban
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9.5953
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
Phế liệu nhựa (mút xốp cứng/eva foam - plastic khác) từ nhựa eva, thu được từ bao bì đóng gói của DNCX,Không lẫn tạp chất,được xử lý ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846066830
供应商
cong ty tnhh omron healthcare manufacturing viet nam
采购商
công ty tnhh một thành viên cơ bản
出口港
cty omron healthcare vn
进口港
cty tnhh mtv co ban
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27.9929
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
Phế liệu nhựa (rìa nhựa vụn-plastic khác) từ nhựa POM, thu được từ QTSX của DNCX,Không lẫn tạp chất,được xử lý sạch không ảnh hưởng đ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846066830
供应商
cong ty tnhh omron healthcare manufacturing viet nam
采购商
công ty tnhh một thành viên cơ bản
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
243.80785
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
产品描述
Phế liệu giấy (giấy carton phế liệu)loại khác, kể cả phế liệu và vụn thừa chưa được phân loại, thu được từ bao bì đóng gói của DNCX,k...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106841595561
供应商
cong ty tnhh hory viet nam
采购商
công ty tnhh một thành viên cơ bản
出口港
cty tnhh hory vn
进口港
cty tnhh mtv co ban
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12.09386
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
Nhựa phế liệu từ chai nhựa nước uống đã qua sử dụng không nhiễm chất thải nguy hại ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106841595561
供应商
cong ty tnhh hory viet nam
采购商
công ty tnhh một thành viên cơ bản
出口港
cty tnhh hory vn
进口港
cty tnhh mtv co ban
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
136.56034
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
Nhựa phế liệu từ nylon trắng không nhiễm chất thải nguy hại
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846066830
供应商
cong ty tnhh omron healthcare manufacturing viet nam
采购商
công ty tnhh một thành viên cơ bản
出口港
cty omron healthcare vn
进口港
cty tnhh mtv co ban
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.8548
HS编码
39159010
产品标签
crap of pdyethylene glycol tevephthalate
产品描述
Phế liệu nhựa (chai nhựa PET sạch- plastic khác) từ nhựa PET, thu được từ QTSH của công nhân DNCX,Không lẫn tạp chất,được xử lý sạch ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846066830
供应商
cong ty tnhh omron healthcare manufacturing viet nam
采购商
công ty tnhh một thành viên cơ bản
出口港
cty omron healthcare vn
进口港
cty tnhh mtv co ban
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14.1757
HS编码
39152090
产品标签
plastic chips
产品描述
Phế liệu nhựa(từ nhựa PS- khay nhựa trắng hư) dạng cứng, thu được từ nguồn bao bì đóng gói của DNCX,Không lẫn tạp chất,được xử lý sạc...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846066830
供应商
cong ty tnhh omron healthcare manufacturing viet nam
采购商
công ty tnhh một thành viên cơ bản
出口港
cty omron healthcare vn
进口港
cty tnhh mtv co ban
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29.31871
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
Phế liệu nhựa (túi nylon - plastic khác) từ nhựa PA, thu được từ bao bì đóng gói của DNCX,Không lẫn tạp chất,được xử lý sạch không ản...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846066830
供应商
cong ty tnhh omron healthcare manufacturing viet nam
采购商
công ty tnhh một thành viên cơ bản
出口港
cty omron healthcare vn
进口港
cty tnhh mtv co ban
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6.6612
HS编码
39159020
产品标签
——
产品描述
Phế liệu nhựa ( từ nhựa PP-màu xanh, đen)thu được từ bao bì đóng gói của DNCX,Không lẫn tạp chất,được xử lý sạch không ảnh hưởng đến ...
展开
công ty tnhh một thành viên cơ bản是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-30,công ty tnhh một thành viên cơ bản共有1523笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh một thành viên cơ bản的1523笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh một thành viên cơ bản在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。