产品描述
9782016286418-GIÁO TRÌNH LUYỆN THI DELF TRÌNH ĐỘ B1+ AUDIO CHO HỌC SINH(DELF JUNIOR/SCOLAIRE B1 + AUDIO EN TELECHARGEMENT NOUVEAU FORMAT) T/GIẢ: BIRAS/MOUS
交易日期
2021/12/24
提单编号
mc107614-05
供应商
societe internationale de diffusion et d edition s.a.
采购商
culturimex co
出口港
paris charles de gau
进口港
ha noi
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
75other
金额
23.566
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
9782210764910-SÁCH TỔNG HỢP CÁC MÔN LỚP HAI (CE1) (TOUT EN UN CE1-LECONS, METHODES ET EXERCICES-NOUVEAU CAHIER DU JOUR CAHIER DU SOIR-TOUTES LES) T/GIẢ:SEMENADISSE/NASROUNE
交易日期
2021/12/24
提单编号
mc107614-05
供应商
societe internationale de diffusion et d edition s.a.
采购商
culturimex co
出口港
paris charles de gau
进口港
ha noi
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
75other
金额
19.047
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
9788416657711-GIÁO TRÌNH TIẾNG PHÁP LES CLES DU NOUVEAU DELF B2 + MP3 (LES CLES DU NOUVEAU DELF B2 NED - GUIDE PEDAGOGIQUE + MP3)TẬP THỂ TÁC GIẢ
交易日期
2021/12/24
提单编号
mc107614-05
供应商
societe internationale de diffusion et d edition s.a.
采购商
culturimex co
出口港
paris charles de gau
进口港
ha noi
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
75other
金额
12.228
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
9782369405047-GIÁO TRÌNH HỌC TOÁN THEO PHƯƠNG PHÁP SINGAPOR LỚP 4 (CM1) (METHODE DE SINGAPOUR CM1 (2021) - FICHIER DE L'ELEVE 1) T/GIẢ:KRITTER/CAIRA
产品描述
9782702183670-SÁCH ĐỌC: NGƯỜI KHÔNG QUEN BIẾT TRÊN SÔNG SEN(L'INCONNUE DE LA SEINE) T/GIẢ: MUSSO GUILLAUME
交易日期
2021/12/24
提单编号
mc107614-02
供应商
hachette livre s.a.
采购商
culturimex co
出口港
paris charles de gau
进口港
ha noi
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
583other
金额
14.02
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
9782278058266-GIÁO TRÌNH LUYỆN VIẾT TIẾNG PHÁP B1-B2 BÀI HỌC(PRODUCTION ECRITE NIVEAUX B1-B2 - LIVRE) T/GIẢ: DUPLEIX/MEGRE
交易日期
2021/12/24
提单编号
mc107614-05
供应商
societe internationale de diffusion et d edition s.a.
采购商
culturimex co
出口港
paris charles de gau
进口港
ha noi
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
75other
金额
12.228
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
9782369404293-GIÁO TRÌNH HỌC TOÁN THEO PHƯƠNG PHÁP SINGAPOR LỚP 3 (CE2) (METHODE DE SINGAPOUR CE2 (2021) - FICHIER DE L'ELEVE 2) T/GIẢ:NEAGOY/KRITTER
产品描述
9782213706290-SÁCH ĐỌC: TỪ KHI ĐỌC VỀ ÔNG, TÔI NGƯỠNG MỘ ÔNG(DEPUIS QUE JE VOUS AI LU, JE VOUS ADMIRE - VISITES D'ECRIVAINS A LEURS MAITRES) T/GIẢ: SAUVAT CATHERINE
交易日期
2021/12/24
提单编号
mc107614-05
供应商
societe internationale de diffusion et d edition s.a.
采购商
culturimex co
出口港
paris charles de gau
进口港
ha noi
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
75other
金额
14.403
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
9782210507814-GIÁO TRÌNH HỌC TIẾNG PHÁP MẪU GIÁO LỚN SÁCH TẬP VIẾT (MON PETIT CAHIER D ECRITURE GRANDE SECTION (2021) - CAHIER) T/GIẢ:CHEYNEL/MAUPIN
产品描述
9782226465276-SÁCH ĐỌC: ĐẢO CỦA BÁC SĨ FAUST(L'ILE DU DOCTEUR FAUST) T/GIẢ: JANICOT STEPHANIE
交易日期
2021/12/24
提单编号
mc107614-02
供应商
hachette livre s.a.
采购商
culturimex co
出口港
paris charles de gau
进口港
ha noi
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
583other
金额
48.045
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
9782278087303-GIÁO TRÌNH HỌC TIẾNG PHÁP: TỪ VỰNG CƠ BẢN TRÌNH ĐỘ B1 SÁCH BÀI HỌC+CD(VOCABULAIRE ESSENTIEL DU FRANCAIS NIV. B1-LIVRE+CD) T/GIẢ: MENSDORFF/CREP
交易日期
2021/12/24
提单编号
mc107614-05
供应商
societe internationale de diffusion et d edition s.a.
采购商
culturimex co
出口港
paris charles de gau
进口港
ha noi
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
75other
金额
11.496
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
9782340047488-SÁCH HỌC TIẾNG PHÁP (FLE (FRANCAIS LANGUE ETRANGERE). SUR LE POUCE! 560 EXPRESSIONS FRANCAISES EN 64 THEMES AVEC 153 EXE) T/GIẢ:BOYER-DALAT MARTINE
产品描述
9782350786568-SÁCH THIẾU NHI: CHỊ EM GÁI TẬP 3 - CHÍNH CÔ ẤY LÀ NGƯỜI BẮT ĐẦU(LES SISTERS - TOME 03 - C'EST ELLE QU'A COMMENCE) T/GIẢ: CAZENOVE/WILLIAM
产品描述
9791036333392-SÁCH THIẾU NHI: CÔ BÉ MORTELLE ADELE TẬP 18 - BẠN LÀ ĐỒ CHẾT TIỆT(BD MORTELLE ADELE, TOME 18 - TOI, JE TE ZUT !) T/GIẢ: DIANE LE FEYER, MR TAN