供应商
sime darby oils pasigudang refinery sdn bhd
采购商
navido co.,ltd
出口港
pasir gudang johor
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
45430other
金额
62612
HS编码
15162046
产品标签
——
产品描述
NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM:CHẤT BÉO THỰC VẬT KEMFAT KF660 COCOA BUTTER REPLACERS,20 KGS/THÙNG THÀNH PHẦN:DẦU CỌ HYDRO HÓA, CHẤT CHỐNG OXYHÓA.MỚI 100%.HSD 11/2022,NSX:SIMEDARBYOILSPASIR GUDANGREFINERYSDNBHD
交易日期
2021/12/25
提单编号
041021oneysaob48203701
供应商
seara meats b.v.
采购商
navido co.,ltd
出口港
itapoa sc
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
28854.81other
金额
65769.591
HS编码
02032900
产品标签
frozen swine meat
产品描述
THỊT NẠC VAI HEO ĐÔNG LẠNH FROZEN PORK SHOULDER BONELESS SKINLESS. ĐÓNG GÓI THÙNG CARTON, 18-20KG/THÙNG. NHÀ MÁY SX:SEARA ALIMENTOS LTDA (3392). NSX: 08,09/2021.
交易日期
2021/12/25
提单编号
041021oneysaob45767500
供应商
seara meats b.v.
采购商
navido co.,ltd
出口港
paranagua pr
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
28957.71other
金额
65767.547
HS编码
02032900
产品标签
frozen swine meat
产品描述
THỊT HEO ĐÔNG LẠNH (NẠC ĐÙI) FROZEN PORK LEG BONELESS SKINLESS. ĐÓNG GÓI THÙNG CARTON, 20-21KG/THÙNG. NHÀ MÁY SX: SEARA ALIMENTOS LTDA (MÃ 490). NSX: 08/2021.
交易日期
2021/12/25
提单编号
220921oneysaob45379402
供应商
seara meats b.v.
采购商
navido co.,ltd
出口港
itapoa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
28965.75other
金额
65762.118
HS编码
02032900
产品标签
frozen swine meat
产品描述
THỊT HEO ĐÔNG LẠNH (NẠC ĐÙI) FROZEN PORK LEG BONELESS SKINLESS. ĐÓNG GÓI THÙNG CARTON, 20-21KG/THÙNG. NHÀ MÁY SX: SEARA ALIMENTOS LTDA (MÃ 490). NSX: 08/2021.
交易日期
2021/12/25
提单编号
041021oneysaob48203700
供应商
seara meats b.v.
采购商
navido co.,ltd
出口港
itapoa sc
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
28819.43other
金额
65707.81
HS编码
02032900
产品标签
frozen swine meat
产品描述
THỊT NẠC VAI HEO ĐÔNG LẠNH FROZEN PORK SHOULDER BONELESS SKINLESS. ĐÓNG GÓI THÙNG CARTON, 18-20KG/THÙNG. NHÀ MÁY SX:SEARA ALIMENTOS LTDA (3392). NSX: 07,09/2021.
交易日期
2021/12/25
提单编号
051021oneysaob47713500
供应商
seara meats b.v.
采购商
navido co.,ltd
出口港
navegantes sc
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
28990.55other
金额
65789.59
HS编码
02032900
产品标签
frozen swine meat
产品描述
THỊT HEO ĐÔNG LẠNH (NẠC ĐÙI) FROZEN PORK LEG BONELESS SKINLESS. ĐÓNG GÓI THÙNG CARTON, 20-21KG/THÙNG. NHÀ MÁY SX: SEARA ALIMENTOS LTDA (MÃ 490). NSX: 08/2021.
交易日期
2021/12/25
提单编号
190921hlcuri4210913701
供应商
seara meats b.v.
采购商
navido co.,ltd
出口港
rio grande rs
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
28004.79other
金额
63979.173
HS编码
02032900
产品标签
frozen swine meat
产品描述
THỊT NẠC VAI HEO ĐÔNG LẠNH FROZEN PORK SHOULDER BONELESS SKINLESS. ĐÓNG GÓI THÙNG CARTON, 18-20KG/THÙNG. NHÀ MÁY SX: JBS AVES LTDA (876). NSX: 07,08,09/2021.
交易日期
2021/12/25
提单编号
051021oneysaob47713503
供应商
seara meats b.v.
采购商
navido co.,ltd
出口港
navegantes sc
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
28347.49other
金额
64615.036
HS编码
02032900
产品标签
frozen swine meat
产品描述
THỊT NẠC VAI HEO ĐÔNG LẠNH FROZEN PORK SHOULDER BONELESS SKINLESS. ĐÓNG GÓI THÙNG CARTON, 18-20KG/THÙNG. NHÀ MÁY SX:SEARA ALIMENTOS LTDA (3392). NSX: 09/2021.