供应商
guangzhou numega nutrition co.ltd.
采购商
ant (vn)
出口港
huangpu
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
20100other
金额
27200
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
MEGACID-S (BỔ SUNG AXIT VÔ CƠ _AXIT PHOSPHORIC TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI). NHẬP KHẨU THEO QĐ SỐ: 609/QĐ-CN-TĂCN (05/06/2017). KẾT QUẢ GIÁM ĐỊNH SỐ: 561/TB-KĐ4 (28/04/2017)
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
c d usa inc.
采购商
ant (vn)
出口港
long beach ca
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
523214other
金额
155394.56
HS编码
23033000
产品标签
brewing dregs,distilling dregs
产品描述
DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES (DDGS) - BÃ NGÔ - NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI. HÀNG NHẬP KHẨU PHÙ HỢP STT I.2.5.2 THEO TT 21/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 28/11/2019
交易日期
2021/12/14
提单编号
141121kmtchua1527395
供应商
guangzhou numega nutrition co.ltd.
采购商
ant (vn)
出口港
huangpu
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
19060other
金额
32400
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
MEGA -FAL - BỔ SUNG AXIT HỮU CƠ (FORMIC) TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI LỢN VÀ GIA CẦM NHẰM CẢI THIỆN ĐƯỜNG TIÊU HÓA CHO VẬT NUÔI ( PTPL MEGA FAL SỐ 889 TB-KĐ4 NGÀY 31.07.2020 )
交易日期
2021/12/14
提单编号
071121eglv142104192609
供应商
shanghai menon animal nutrition technologies co.ltd.
采购商
ant (vn)
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
20160other
金额
28000
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
ORGANACID PLUS- NGUYÊN LIỆU BỔ TRỢ/BỔ SUNG DÙNG TRONG SX TĂCN. HÀNG NK DM: 51-01/17-CN, CV:140/QĐ-CN-TĂCN (24/01/2017). PTPL: 1245/TB-KĐ4 (13/08/2019)
交易日期
2021/12/13
提单编号
141021nam4689580
供应商
enerfo pte ltd.
采购商
ant (vn)
出口港
norfolk va
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
508489other
金额
173394.75
HS编码
23033000
产品标签
brewing dregs,distilling dregs
产品描述
DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES (DDGS) - BÃ NGÔ - NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI. HÀNG NHẬP KHẨU PHÙ HỢP STT I.2.5.2 THEO TT 21/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 28/11/2019
交易日期
2021/12/10
提单编号
021221khcc21113210
供应商
total nutrition
采购商
ant (vn)
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
60480other
金额
46500
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
PROTIGEN - F100 - CHẤT TỔNG HỢP, CHẤT BỔ SUNG THỨC ĂN HOẶC PHỤ GIA THỨC ĂN. NHẬP KHẨU THEO QĐ 774/QĐ-CN-TĂCN NGÀY 20/10/2015. KQGĐ: 12762/TB-TCHQ NGÀY 21/10/2014.
交易日期
2021/11/30
提单编号
191021eglv093100444016
供应商
great wall nutrition technologies s
采购商
ant (vn)
出口港
tanjung pelepas
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
67298other
金额
17535
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
LAYER VITAMIN PREMIX (A9400V) CHẾ PHẨM BỔ SUNG VITAMIN CHO TĂ GIA SÚC.NL SX TĂ CHĂN NUÔI.HÀNG NK PHÙ HỢP MS:MA-349-10/01/19;CV 247/CN-TĂCN. PTPL:1219/KĐ4-TH(19/09/2019)
交易日期
2021/11/30
提单编号
191021eglv093100444016
供应商
great wall nutrition technologies s
采购商
ant (vn)
出口港
tanjung pelepas
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
67298other
金额
26000
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
BROILER MINERAL PREMIX (A9205M) CHẾ PHẨM BỔ SUNG KHOÁNG CHẤT CHO TĂ GIA SÚC.HÀNG NK PHÙ HỢP MS:MA-345-10/01/19;CV 247/CN-TĂCN. PTPL:1017/TB-KĐ4(28/07/2017)
交易日期
2021/11/30
提单编号
140921eglv566100010398
供应商
green fortune biotechnology co.ltd.
采购商
ant (vn)
出口港
trieste
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
24800other
金额
262200
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
BIO SANTRIX - PHỤ GIA DÙNG TRONG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI. HÀNG NHẬP KHẨU THEO CV:1302/CN-TĂCN (03/08/2017). PTPL: 146/TB-KĐ4 (29/01/2019)
交易日期
2021/11/30
提单编号
191021eglv093100444016
供应商
great wall nutrition technologies s
采购商
ant (vn)
出口港
tanjung pelepas
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
67298other
金额
5040
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
SWINE STARTER MINERAL PREMIX (A9125M) CHẾ PHẨM BỔ SUNG KHOÁNG CHẤT CHO TĂ GIA SÚC.HÀNG NK PHÙ HỢP MS:MA-354-10/01/19;CV 247/CN-TĂCN. PTPL:625/KĐ4-TH(04/12/2017)
交易日期
2021/11/30
提单编号
191021eglv093100444016
供应商
great wall nutrition technologies s
采购商
ant (vn)
出口港
tanjung pelepas
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
67298other
金额
3800
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
SWINE GROWER/FINISHER MINERAL PREMIX (A9135M) CHẾ PHẨM BỔ SUNG KHOÁNG CHẤT CHO TĂ GIA SÚC.HÀNG NK PHÙ HỢP MS:MA-352-10/01/19;CV 247/CN-TĂCN. PTPL:1017/TB-KĐ4(28/07/2017)
交易日期
2021/11/30
提单编号
191021eglv093100444016
供应商
great wall nutrition technologies s
采购商
ant (vn)
出口港
tanjung pelepas
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
67298other
金额
1950
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
SWINE BREEDER MINERAL PREMIX (A9155M) CHẾ PHẨM BỔ SUNG KHOÁNG CHẤT CHO TĂ GIA SÚC.HÀNG NK PHÙ HỢP MS:MA-350-10/01/19;CV 247/CN-TĂCN. PTPL:1345/KĐ-NV(29.10.2019)
交易日期
2021/11/30
提单编号
191021eglv093100444016
供应商
great wall nutrition technologies s
采购商
ant (vn)
出口港
tanjung pelepas
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
67298other
金额
30200
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
DUCK BREEDER VITAMIN PREMIX (A9510V) CHẾ PHẨM BỔ SUNG VITAMIN CHO TĂ GIA SÚC.HÀNG NK PHÙ HỢP MS:MA-347-10/01/19;CV 247/CN-TĂCN. PTPL:625/KĐ4-TH(04/12/2017)
交易日期
2021/11/30
提单编号
250921eglv566100010657
供应商
green fortune biotechnology co.ltd.
采购商
ant (vn)
出口港
trieste
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
24800other
金额
262200
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
BIO SANTRIX - PHỤ GIA DÙNG TRONG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI. HÀNG NHẬP KHẨU THEO CV:1302/CN-TĂCN (03/08/2017). PTPL: 146/TB-KĐ4 (29/01/2019)
交易日期
2021/11/30
提单编号
250921eglv566100010657
供应商
green fortune biotechnology co.ltd.
采购商
ant (vn)
出口港
trieste
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
24800other
金额
——
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
BIO SANTRIX - PHỤ GIA DÙNG TRONG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI. HÀNG NHẬP KHẨU THEO CV:1302/CN-TĂCN (03/08/2017). PTPL: 146/TB-KĐ4 (29/01/2019). HÀNG F.O.C
ant (vn)是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-27,ant (vn)共有156笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。