供应商
cocreation grass corp.viet nam co.ltd.
采购商
jaipur imports
出口港
——
进口港
nhava sheva in
供应区
Vietnam
采购区
India
重量
24796other
金额
39366.907
HS编码
57033090
产品标签
polypropylene mat
产品描述
22_N0283#&THẢM CỎ NHÂN TẠO BẰNG NHỰA, DẠNG CUỘN, CÓ DẢI ĐẾ LÀ VẬT LIỆU DỆT DÙNG LÀM MẶT NGOÀI CỦA THẢM CỎ, KHỔ:0.6 M X 25 M,1.2 M X 25 M,1 M X 25 M -MÃ HÀNG: 22_N0283, KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014975332
供应商
công ty tnhh cocreation grass corp.
采购商
jaipur imports
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
India
重量
22004other
金额
14400
HS编码
57033090
产品标签
polypropylene mat
产品描述
22_N0283#&THẢM CỎ NHÂN TẠO BẰNG NHỰA, DẠNG CUỘN, CÓ DẢI ĐẾ LÀ VẬT LIỆU DỆT DÙNG LÀM MẶT NGOÀI CỦA THẢM CỎ, KHỔ:2M X 25M -MÃ HÀNG: 22_N0283, KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014975332
供应商
công ty tnhh cocreation grass corp.
采购商
jaipur imports
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
India
重量
22004other
金额
24486
HS编码
57033090
产品标签
polypropylene mat
产品描述
22_N0313#&THẢM CỎ NHÂN TẠO BẰNG NHỰA, DẠNG CUỘN, CÓ DẢI ĐẾ LÀ VẬT LIỆU DỆT DÙNG LÀM MẶT NGOÀI CỦA THẢM CỎ, KHỔ:2M X 25M -MÃ HÀNG: 22_N0313, KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100%#&VN
供应商
cocreation grass corp.viet nam co.ltd.
采购商
jaipur imports
出口港
——
进口港
nhava sheva in
供应区
Vietnam
采购区
India
重量
6528other
金额
9600
HS编码
57033090
产品标签
polypropylene mat
产品描述
22_N0501#&THẢM CỎ NHÂN TẠO BẰNG NHỰA, DẠNG CUỘN, CÓ DẢI ĐẾ LÀ VẬT LIỆU DỆT DÙNG LÀM MẶT NGOÀI CỦA THẢM CỎ, KHỔ: 2M X 25M, 4M X 5M -MÃ HÀNG: 22_N0501, KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100%#&VN @
交易日期
2021/12/20
提单编号
a1pbqph8cy3i0
供应商
——
采购商
jaipur imports
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
India
重量
——
金额
24149.179
HS编码
44119429
产品标签
laminate,e 12,x19,flooring,md
产品描述
LAMINATE FLOORING (MDF) SIZE 1218X198X8MM (6688.92SQM X 3.58USD/SQM)