产品描述
APTECA PROFICIENCY TEST SAMPLE FOR AFLATOXIN ANALYSIS. POWDER FORM, APTECA BRAND, 100% GROUND CORN INGREDIENT, USED FOR RESEARCH AND TESTING OF ODORANTS IN THE LABORATORY. 100% NEW
交易日期
2024/03/14
提单编号
——
供应商
usa fed edu texas a&m universit
采购商
adoption
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1
HS编码
33021090
产品标签
perfume,seasoning powder
产品描述
FOOD ADDITIVE (FLAVORING AGENT) PACKAGED 0.2 KG/BAG, BRAND APTECA SAMPLE, INGREDIENT GROUND CORN 100%, SAMPLE FOR RESEARCH AND TESTING, 100% NEW
交易日期
2023/09/18
提单编号
773314250135
供应商
vet n farm pty ltd
采购商
adoption
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
45.587
HS编码
85235910
产品标签
semi-conductor media
产品描述
ELECTRONIC EAR-MOUNTED IDENTIFICATION TAG FOR CATTLE, WIDTH 31MM, LENGTH 31MM, DEPTH 14.1MM, WITH HDX 134.2 KHZ COATING, FOR SCIENTIFIC EXPERIMENTS, PUBLISHER: LEADER TAGS. GOODS WITHOUT PAYMENT, 100% NEW
交易日期
2023/09/18
提单编号
773314250135
供应商
vet n farm pty ltd
采购商
adoption
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
21.568
HS编码
82055900
产品标签
hand tools
产品描述
CLAMPING TOOL FOR ATTACHING CATTLE EAR TAGS, MADE OF DIE-CAST MATERIAL AND HARDENED STEEL FOR INSERTION PINS, FOR SCIENTIFIC EXPERIMENTS, PUBLISHER: LEADER TAGS. GOODS WITHOUT PAYMENT, 100% NEW
交易日期
2023/09/18
提单编号
773314250135
供应商
vet n farm pty ltd
采购商
adoption
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
39.613
HS编码
39235000
产品标签
stoppers,lids,caps
产品描述
BUTTON COMES WITH CATTLE EAR TAGS, TPU PLASTIC MATERIAL, WIDTH 28MM, LENGTH 28MM, DEPTH 23.1MM, FOR SCIENTIFIC EXPERIMENTS, PUBLISHER: LEADER TAGS. GOODS WITHOUT PAYMENT, 100% NEW
交易日期
2023/08/16
提单编号
——
供应商
usa fed edu texas a&m universit
采购商
adoption
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1
HS编码
33021090
产品标签
perfume,seasoning powder
产品描述
FOOD ADDITIVE (FRAGRANCE) PACKING 0.2 KG/BAG, BRAND APTCA SAMPLE, 100% GROUND CORN INGREDIENTS, RESEARCH SAMPLE, 100% NEW
交易日期
2023/06/14
提单编号
——
供应商
babolna tetra kft
采购商
adoption
出口港
——
进口港
——
供应区
Hungary
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
4401.648
HS编码
04071110
产品标签
——
产品描述
TETRA H CHICKEN EGGS ARE USED FOR SCIENTIFIC RESEARCH (BREEDING). PACKING: (360 EGGS/CARTON X12CARTON)
交易日期
2023/06/14
提单编号
——
供应商
babolna tetra kft
采购商
adoption
出口港
——
进口港
——
供应区
Hungary
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
4401.648
HS编码
04071110
产品标签
——
产品描述
TETRA TINT CHICKEN EGGS ARE USED FOR SCIENTIFIC RESEARCH (BREEDING). PACKING: (360 EGGS/CARTON X12CARTON)
交易日期
2023/06/14
提单编号
——
供应商
sasso
采购商
adoption
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
5175.144
HS编码
04071110
产品标签
——
产品描述
CHICKEN EGGS LIKE SASSOLI RED, USED FOR SCIENTIFIC RESEARCH (BREEDING). PACKING (360 EGGS/CARTON X13 CARTONS)
交易日期
2022/03/11
提单编号
——
供应商
natinal agriculture&food research organization
采购商
adoption
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
56.5other
金额
12.264
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
MẪU HÓA CHẤT LABELED POLYMER ; PHỤC VỤ CÔNG TÁC NGHIÊN CỨU TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, CHỨA TRONG CÁC HỘP NHỰA, BÊN NGOÀI CÓ LỚP HỘP GIẤY BẢO VỆ; XUẤT XỨ: NHẬT BẢN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/11
提单编号
——
供应商
natinal agriculture&food research organization
采购商
adoption
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
56.5other
金额
13.39
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
DỤNG CỤ XÉT NGHIỆM IHC GLASS SLIDES ; PHỤC VỤ CÔNG TÁC NGHIÊN CỨU TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, ĐÓNG TRONG CÁC HỘP NHỰA, XUẤT XỨ: NHẬT BẢN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/11
提单编号
——
供应商
natinal agriculture&food research organization
采购商
adoption
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
56.5other
金额
29.636
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
MẪU HÓA CHẤT GOTAQ, GREEN MASTER MIX PHỤC VỤ CÔNG TÁC NGHIÊN CỨU TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, CHỨA TRONG CÁC HỘP NHỰA, BÊN NGOÀI CÓ LỚP HỘP GIẤY BẢO VỆ; XUẤT XỨ: NHẬT BẢN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/07/30
提单编号
——
供应商
natinal agriculture&food research organization
采购商
adoption
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
43.445
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
CHẤT THỬ AGAROSET SDS PHỤC VỤ NGHIÊN CỨU TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, CHỨA TRONG CÁC HỘP NHỰA, BÊN NGOÀI CÓ LỚP HỘP GIẤY BẢO VỆ; XUẤT XỨ: NHẬT BẢN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/07/30
提单编号
——
供应商
natinal agriculture&food research organization
采购商
adoption
产品描述
CÁC ỐNG ( TUBE) XÉT NGHIỆM BẰNG NHỰA ; PHỤC VỤ CÔNG TÁC NGHIÊN CỨU TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, ĐÓNG TRONG CÁC HỘP NHỰA, XUẤT XỨ: NHẬT BẢN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/07/30
提单编号
——
供应商
natinal agriculture&food research organization
采购商
adoption
产品描述
CHẤT THỬ PEROXIDASE BLOCKING SOLUTION ; PHỤC VỤ CÔNG TÁC NGHIÊN CỨU TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, CHỨA TRONG CÁC HỘP NHỰA, BÊN NGOÀI CÓ LỚP HỘP GIẤY BẢO VỆ; XUẤT XỨ: NHẬT BẢN, HÀNG MỚI 100% @