产品描述
VẬT TƯ CẤY GHÉP TRONG CƠ THỂ :NẸP CỐ ĐỊNH MST326M28 DÙNG TRONG PHẪU THUẬT CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH NXS :OSTEONIC CO., LTD KOREA.MỚI 100%
交易日期
2021/11/29
提单编号
6489585756
供应商
osteonic co.ltd.
采购商
ddd co., ltd
出口港
seoul
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5.1other
金额
750
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
VẬT TƯ CẤY GHÉP TRONG CƠ THỂ :NẸP CỐ ĐỊNH OST208M18 DÙNG TRONG PHẪU THUẬT CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH NXS :OSTEONIC CO., LTD KOREA.MỚI 100%
交易日期
2021/11/29
提单编号
6489585756
供应商
osteonic co.ltd.
采购商
ddd co., ltd
出口港
seoul
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5.1other
金额
800
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
VẬT TƯ CẤY GHÉP TRONG CƠ THỂ :NẸP CỐ ĐỊNH OST208M20 DÙNG TRONG PHẪU THUẬT CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH NXS :OSTEONIC CO., LTD KOREA.MỚI 100%
交易日期
2021/11/29
提单编号
6489585756
供应商
osteonic co.ltd.
采购商
ddd co., ltd
出口港
seoul
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5.1other
金额
1000
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
VẬT TƯ CẤY GHÉP TRONG CƠ THỂ :NẸP CỐ ĐỊNH OST310M08 DÙNG TRONG PHẪU THUẬT CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH NXS :OSTEONIC CO., LTD KOREA.MỚI 100%
交易日期
2021/11/29
提单编号
6489585756
供应商
osteonic co.ltd.
采购商
ddd co., ltd
出口港
seoul
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5.1other
金额
850
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
VẬT TƯ CẤY GHÉP TRONG CƠ THỂ :NẸP CỐ ĐỊNH OST310M04 DÙNG TRONG PHẪU THUẬT CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH NXS :OSTEONIC CO., LTD KOREA.MỚI 100%
交易日期
2021/11/29
提单编号
6489585756
供应商
osteonic co.ltd.
采购商
ddd co., ltd
出口港
seoul
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5.1other
金额
500
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
VẬT TƯ CẤY GHÉP TRONG CƠ THỂ :NẸP CỐ ĐỊNH OST310M06 DÙNG TRONG PHẪU THUẬT CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH NXS :OSTEONIC CO., LTD KOREA.MỚI 100%
交易日期
2021/11/29
提单编号
6489585756
供应商
osteonic co.ltd.
采购商
ddd co., ltd
出口港
seoul
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5.1other
金额
170.01
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
VẬT TƯ CẤY GHÉP TRONG CƠ THỂ :NẸP CỐ ĐỊNH MST320N23 DÙNG TRONG PHẪU THUẬT CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH NXS :OSTEONIC CO., LTD KOREA.MỚI 100%
交易日期
2021/11/29
提单编号
6489585756
供应商
osteonic co.ltd.
采购商
ddd co., ltd
出口港
seoul
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5.1other
金额
600
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
VẬT TƯ CẤY GHÉP TRONG CƠ THỂ :NẸP CỐ ĐỊNH OST310M10 DÙNG TRONG PHẪU THUẬT CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH NXS :OSTEONIC CO., LTD KOREA.MỚI 100%
交易日期
2021/11/29
提单编号
6489585756
供应商
osteonic co.ltd.
采购商
ddd co., ltd
出口港
seoul
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5.1other
金额
850
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
VẬT TƯ CẤY GHÉP TRONG CƠ THỂ :NẸP CỐ ĐỊNH OST208M04 DÙNG TRONG PHẪU THUẬT CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH NXS :OSTEONIC CO., LTD KOREA.MỚI 100%
交易日期
2021/11/29
提单编号
6489585756
供应商
osteonic co.ltd.
采购商
ddd co., ltd
出口港
seoul
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5.1other
金额
170.01
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
VẬT TƯ CẤY GHÉP TRONG CƠ THỂ :NẸP CỐ ĐỊNH MST326M23 DÙNG TRONG PHẪU THUẬT CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH NXS :OSTEONIC CO., LTD KOREA.MỚI 100%
交易日期
2021/11/29
提单编号
6489585756
供应商
osteonic co.ltd.
采购商
ddd co., ltd
出口港
seoul
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5.1other
金额
850
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
VẬT TƯ CẤY GHÉP TRONG CƠ THỂ :NẸP CỐ ĐỊNH OST310L04 DÙNG TRONG PHẪU THUẬT CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH NXS :OSTEONIC CO., LTD KOREA.MỚI 100%
交易日期
2021/11/25
提单编号
924804144510
供应商
hygitech
采购商
ddd co., ltd
出口港
fort de france
进口港
ho chi minh city
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
41.5other
金额
1110.359
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
DÂY NƯỚC LÀM MÁT TRONG MIỆNG KHI KHOAN HY-110001 W&H IMPLANTMED & NOBEL TUBING , NSX: HYGITECH,(10 CÁI/HỘP, 10 HỘP/THÙNG). HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/24
提单编号
4495739463
供应商
mis imp exp co.ltd.
采购商
ddd co., ltd
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
9.4other
金额
190.05
HS编码
90212900
产品标签
dental fittings
产品描述
NẮP CHỤP LÀNH THƯƠNG CẤY GHÉP KẾT NỐI CÔN LOẠI RỘNG CW-HS455 HEALING CAP PHI 5.5X4MM CONI. CON., WP,NSX: MIS IMPLANTS TECHNOLOGIES LTD. -ISRAEL. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/24
提单编号
4495739463
供应商
mis imp exp co.ltd.
采购商
ddd co., ltd
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
9.4other
金额
852.9
HS编码
90212900
产品标签
dental fittings
产品描述
THÂN TRỤ RĂNG CẤY GHÉP NGHIÊNG 15 ĐỘ KẾT NỐI CÔN CS-AN151 CONI. CON. 15 DEGREE ANGULATED ABUTMENT, SP,NSX: MIS IMPLANTS TECHNOLOGIES LTD. -ISRAEL.MỚI 100%
交易日期
2021/11/24
提单编号
4495739463
供应商
mis imp exp co.ltd.
采购商
ddd co., ltd
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
9.4other
金额
852.9
HS编码
90212900
产品标签
dental fittings
产品描述
THÂN TRỤ RĂNG CẤY GHÉP THẨM MỸ NGHIÊNG 25 ĐỘ KẾT NỐI CÔN CS-A2510 CONI. CON. ESTHETIC 25 ANGULATED ABUTMENT 1 MM, SP,NSX: MIS IMPLANTS TECHNOLOGIES LTD. -ISRAEL.MỚI 100%