产品描述
CHÂN RĂNG NHÂN TẠO LGI - LOGIC INTERNAL TAPER HEX IMPLANT 3.5-10 MM (GẮN LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ,TRÊN 30 NGÀY).HÃNG SX: HI-TEC IMPLANTS LTD.HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
775513322730
供应商
hi tec implants ltd.
采购商
gima co., ltd
出口港
tel aviv
进口港
ho chi minh city
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
14other
金额
540
HS编码
90212900
产品标签
dental fittings
产品描述
CHÂN RĂNG NHÂN TẠO LGI - LOGIC INTERNAL TAPER HEX IMPLANT 5.0-6 MM (GẮN LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ,TRÊN 30 NGÀY).HÃNG SX: HI-TEC IMPLANTS LTD.HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
775513322730
供应商
hi tec implants ltd.
采购商
gima co., ltd
出口港
tel aviv
进口港
ho chi minh city
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
14other
金额
1120
HS编码
90212900
产品标签
dental fittings
产品描述
CHÂN RĂNG NHÂN TẠO MU-TPC - TITANIUM CYLINDER (GẮN LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ,TRÊN 30 NGÀY).HÃNG SX: HI-TEC IMPLANTS LTD.HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
775513322730
供应商
hi tec implants ltd.
采购商
gima co., ltd
出口港
tel aviv
进口港
ho chi minh city
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
14other
金额
58
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
DỤNG CỤ PHỤC HÌNH CHÂN RĂNG SHT-C - INSERTION TOOL 1.25MM > CONTRA ANGLE .HÃNG SX: HI-TEC IMPLANTS LTD.HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
775513322730
供应商
hi tec implants ltd.
采购商
gima co., ltd
出口港
tel aviv
进口港
ho chi minh city
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
14other
金额
520
HS编码
90212900
产品标签
dental fittings
产品描述
CHÂN RĂNG NHÂN TẠO NL-MU-17 - ANGULATED ABUTMENT > LGI 3.5 (GẮN LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ,TRÊN 30 NGÀY).HÃNG SX: HI-TEC IMPLANTS LTD.HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
775513322730
供应商
hi tec implants ltd.
采购商
gima co., ltd
出口港
tel aviv
进口港
ho chi minh city
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
14other
金额
280
HS编码
90212900
产品标签
dental fittings
产品描述
CHÂN RĂNG NHÂN TẠO NL-ACA - SHOULDER ANTI-ROTATION ABUTMENT 3.5MM (GẮN LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ,TRÊN 30 NGÀY).HÃNG SX: HI-TEC IMPLANTS LTD.HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
775513322730
供应商
hi tec implants ltd.
采购商
gima co., ltd
出口港
tel aviv
进口港
ho chi minh city
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
14other
金额
780
HS编码
90212900
产品标签
dental fittings
产品描述
CHÂN RĂNG NHÂN TẠO NL-MU-30 - ANGULATED ABUTMENT > LGI 3.5 (GẮN LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ,TRÊN 30 NGÀY).HÃNG SX: HI-TEC IMPLANTS LTD.HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
775513322730
供应商
hi tec implants ltd.
采购商
gima co., ltd
出口港
tel aviv
进口港
ho chi minh city
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
14other
金额
2160
HS编码
90212900
产品标签
dental fittings
产品描述
CHÂN RĂNG NHÂN TẠO LGI - LOGIC INTERNAL TAPER HEX IMPLANT 5.0-10 MM (GẮN LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ,TRÊN 30 NGÀY).HÃNG SX: HI-TEC IMPLANTS LTD.HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
775513322730
供应商
hi tec implants ltd.
采购商
gima co., ltd
出口港
tel aviv
进口港
ho chi minh city
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
14other
金额
1620
HS编码
90212900
产品标签
dental fittings
产品描述
CHÂN RĂNG NHÂN TẠO LGI - LOGIC INTERNAL TAPER HEX IMPLANT 5.0-11.5 MM (GẮN LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ,TRÊN 30 NGÀY).HÃNG SX: HI-TEC IMPLANTS LTD.HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
775513322730
供应商
hi tec implants ltd.
采购商
gima co., ltd
出口港
tel aviv
进口港
ho chi minh city
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
14other
金额
540
HS编码
90212900
产品标签
dental fittings
产品描述
CHÂN RĂNG NHÂN TẠO LGI - LOGIC INTERNAL TAPER HEX IMPLANT 5.0-8.5 MM (GẮN LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ,TRÊN 30 NGÀY).HÃNG SX: HI-TEC IMPLANTS LTD.HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
775513322730
供应商
hi tec implants ltd.
采购商
gima co., ltd
出口港
tel aviv
进口港
ho chi minh city
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
14other
金额
2160
HS编码
90212900
产品标签
dental fittings
产品描述
CHÂN RĂNG NHÂN TẠO LGI - LOGIC INTERNAL TAPER HEX IMPLANT 3.5-8.5 MM (GẮN LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ,TRÊN 30 NGÀY).HÃNG SX: HI-TEC IMPLANTS LTD.HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
775513322730
供应商
hi tec implants ltd.
采购商
gima co., ltd
出口港
tel aviv
进口港
ho chi minh city
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
14other
金额
2160
HS编码
90212900
产品标签
dental fittings
产品描述
CHÂN RĂNG NHÂN TẠO LGI - LOGIC INTERNAL TAPER HEX IMPLANT 4.3-8.5 MM (GẮN LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ,TRÊN 30 NGÀY).HÃNG SX: HI-TEC IMPLANTS LTD.HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
775513322730
供应商
hi tec implants ltd.
采购商
gima co., ltd
出口港
tel aviv
进口港
ho chi minh city
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
14other
金额
780
HS编码
90212900
产品标签
dental fittings
产品描述
CHÂN RĂNG NHÂN TẠO SL-MU-17 - ANGULATED ABUTMENT > LGI 4.3 & 5.0 (GẮN LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ,TRÊN 30 NGÀY).HÃNG SX: HI-TEC IMPLANTS LTD.HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
775513322730
供应商
hi tec implants ltd.
采购商
gima co., ltd
出口港
tel aviv
进口港
ho chi minh city
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
14other
金额
560
HS编码
90212900
产品标签
dental fittings
产品描述
CHÂN RĂNG NHÂN TẠO MU-HC - HEALING ABUTMENT > GIT & WTI (GẮN LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ,TRÊN 30 NGÀY).HÃNG SX: HI-TEC IMPLANTS LTD.HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
775513322730
供应商
hi tec implants ltd.
采购商
gima co., ltd
出口港
tel aviv
进口港
ho chi minh city
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
14other
金额
260
HS编码
90212900
产品标签
dental fittings
产品描述
CHÂN RĂNG NHÂN TẠO SL-MU - MULTI-UNIT ABUTMENT 3MM > LGI 4.3 & 5.0 (GẮN LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ,TRÊN 30 NGÀY).HÃNG SX: HI-TEC IMPLANTS LTD.HÀNG MỚI 100%