产品描述
TEM NHÃN DÁN MỘT MẶT BẰNG GIẤY, KÍCH THƯỚC: (73.5X21.2)MM+-5% CÓ IN GIÁ SẢN PHẨM VÀ MÃ VẠCH, MODEL: U9. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
6764680000
供应商
emerson process managemrnt co
采购商
vtpc-1
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
3.1other
金额
24.36
HS编码
90049090
产品标签
spectacles,goggles
产品描述
KÍNH BẢO VỆ BẰNG NHỰA, HIỆU: 3M, MÃ: 3M10196. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
6764680000
供应商
emerson process managemrnt co
采购商
vtpc-1
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
3.1other
金额
27.18
HS编码
90049090
产品标签
spectacles,goggles
产品描述
KÍNH BẢO VỆ BẰNG NHỰA, HIỆU: 3M, MÃ: 3M11394. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/13
提单编号
112100000000000
供应商
china southern power grid international co.ltd.
采购商
vtpc-1
出口港
dongxing
进口港
cua khau mong cai quang ninh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
598other
金额
1277
HS编码
90271010
产品标签
counting machine,sensor
产品描述
THIẾT BỊ KIỂM TRA KHÍ/ DETECTING INSTRUMENT, DÙNG ĐỂ PHÁT HIỆN THÀNH PHẦN VÀ NỒNG ĐỘ KHÍ DÙNG TRONG NM ĐIỆN, CHẤT LIỆU: NHỰA. MODEL: AR8500. HIỆU: SMART SENSOR. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/13
提单编号
112100000000000
供应商
china southern power grid international co.ltd.
采购商
vtpc-1
出口港
dongxing
进口港
cua khau mong cai quang ninh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
2608.5other
金额
117
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
CÔNG TẮC TỪ CỦA MÁY ĐO LƯU HUỲNH/ CONTACTLESS MAGNETIC SWITCH OF SULPHUR METER, DÙNG TRONG NM ĐIỆN, CHẤT LIỆU: ĐỒNG, KÍCH THƯỚC: 1500*2MM. MODEL: D-M9B. HIỆU: KAIYUAN TOOLS. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/13
提单编号
112100000000000
供应商
china southern power grid international co.ltd.
采购商
vtpc-1
出口港
dongxing
进口港
cua khau mong cai quang ninh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
2608.5other
金额
183
HS编码
90328990
产品标签
automatic regulating or controlling instruments
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN/ PULSE CONTROLLER, DÙNG ĐIỀU KHIỂN ĐỂ PHUN VÀ LÀM SẠCH BỤI CỦA BỘ LỌC TÚI DÙNG TRONG NM ĐIỆN, CL: NHỰA, KT: 220*200*30MM, ĐIỆN ÁP: 230V/50HZ. MODEL: DMK-3CSA-20. HIỆU: YIHENG. MỚI 100%.
交易日期
2021/12/13
提单编号
112100000000000
供应商
china southern power grid international co.ltd.
采购商
vtpc-1
出口港
dongxing
进口港
cua khau mong cai quang ninh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
598other
金额
857
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ CỦA PHÒNG LẤY MẪU NƯỚC NGỌT/ TEMPERATURE ELEMENT, DÙNG TRONG NM ĐIỆN, CHẤT LIỆU: NHỰA. MODEL: PT100. HIỆU: JIANGSU ELECTRIC. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/13
提单编号
112100000000000
供应商
china southern power grid international co.ltd.
采购商
vtpc-1
出口港
dongxing
进口港
cua khau mong cai quang ninh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
598other
金额
468
HS编码
62011300
产品标签
overcoat,nylon,cotton
产品描述
ÁO MƯA (LOẠI XẺ TÀ)/ RAINCOAT, DÙNG TRONG NM ĐIỆN, CHẤT LIỆU: NHỰA. MODEL: N211-7AP. HIỆU: PARADISE. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/13
提单编号
112100000000000
供应商
china southern power grid international co.ltd.
采购商
vtpc-1
出口港
dongxing
进口港
cua khau mong cai quang ninh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
2608.5other
金额
140
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
ỐNG LÀM KHÔ CỦA MÁY ĐO LƯU HUỲNH/ REAGENT TUBE OF SULPHUR METER, DÙNG TRONG NM ĐIỆN, CHẤT LIỆU: THỦY TINH, KÍCH THƯỚC: 90*90*270MM. MODEL: IRS3600-06-003. HIỆU: KAIYUAN TOOLS. MỚI 100%.
交易日期
2021/12/13
提单编号
112100000000000
供应商
china southern power grid international co.ltd.
采购商
vtpc-1
出口港
dongxing
进口港
cua khau mong cai quang ninh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
2608.5other
金额
1493
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
ĐẦU DÒ ĐO TỐC ĐỘ/ TACHOMETER SPEED PROBE OF TURBINE, DỤNG ĐỂ PHÁT HIỆN TỐC ĐỘ CỦA TUABIN HƠI NƯỚC DÙNG TRONG NM ĐIỆN, CHẤT LIỆU: THÉP. MODEL: WZK.W.10.Z.000867. HIỆU: DONGFANG ELECTRIC. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/13
提单编号
112100000000000
供应商
china southern power grid international co.ltd.
采购商
vtpc-1
出口港
dongxing
进口港
cua khau mong cai quang ninh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
598other
金额
2090
HS编码
90279099
产品标签
admeasuring apparatus,sensor
产品描述
ĐIỆN CỰC PH/ PH ELECTRODE, ĐƯỢC SỬ DỤNG PHỔ BIẾN CHO MÁY ĐO PH DÙNG TRONG NM ĐIỆN, CHẤT LIỆU: RYTON, KÍCH THƯỚC: 4.5M. MODEL: PD1R1. HIỆU: HACH. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/13
提单编号
112100000000000
供应商
china southern power grid international co.ltd.
采购商
vtpc-1
出口港
dongxing
进口港
cua khau mong cai quang ninh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
598other
金额
24
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
THIẾT BỊ ĐIỆN CAO THẾ/ HIGH-VOLTAGE ELECTROSCOPE, DÙNG KIỂM TRA THIẾT BỊ VÀ ĐƯỜNG DÂY CÓ ĐANG HĐ HAY KHÔNG DÙNG TRONG NM ĐIỆN, CL: NHỰA, ĐA: 10KV. MODEL: GDY-II. HIỆU: ANKE. MỚI 100%
交易日期
2021/12/13
提单编号
112100000000000
供应商
china southern power grid international co.ltd.
采购商
vtpc-1
出口港
dongxing
进口港
cua khau mong cai quang ninh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
598other
金额
161
HS编码
64019990
产品标签
rubber,plastic
产品描述
GIÀY ĐI MƯA/ HIGH VOLTAGE INSULATED RAIN BOOTS, KÍCH THƯỚC TRÊN MẮT CÁ CHÂN NHƯNG DƯỚI ĐẦU GỐI, DÙNG TRONG NM ĐIỆN, CHẤT LIỆU: CAO SU. HIỆU: SHUANG'AN. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/13
提单编号
112100000000000
供应商
china southern power grid international co.ltd.
采购商
vtpc-1
出口港
dongxing
进口港
cua khau mong cai quang ninh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1156other
金额
18
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
AMPE KẾ/ AMMETER, DÙNG CHO BỘ THU BỤI CỦA NM ĐIỆN, CHẤT LIỆU: NHỰA, DÒNG ĐIỆN ĐỊNH MỨC: 15A. MODEL: 6L2. HIỆU: TENGEN. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/13
提单编号
112100000000000
供应商
china southern power grid international co.ltd.
采购商
vtpc-1
出口港
dongxing
进口港
cua khau mong cai quang ninh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
598other
金额
52
HS编码
83100000
产品标签
articles of base metal
产品描述
BẢNG CẢNH BÁO AN TOÀN (NGUY HIỂM ĐIỆN ÁP CAO)/ SAFETY WARNING SIGNS, DÙNG TRONG NM ĐIỆN, CHẤT LIỆU: THÉP KHÔNG GỈ, KÍCH THƯỚC: 300MM*400MM. HIỆU: YUEXIN. HÀNG MỚI 100%.