产品描述
ĐỒNG HỒ ĐO ĐA NĂNG DÙNG ĐỂ ĐO CÁC LOẠI ĐẠI LƯỢNG ĐIỆN. MODEL IM-MF96001. HÃNG SX IME. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
202104295
供应商
bticino s.p.a.
采购商
entec .,jsc
出口港
malpensa
进口港
ha noi
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
61.3other
金额
834.005
HS编码
90303100
产品标签
oscilloscope
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐO ĐA NĂNG DÙNG ĐỂ ĐO CÁC LOẠI ĐẠI LƯỢNG ĐIỆN. MODEL IM-MF96021A. HÃNG SX IME. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
202104295
供应商
bticino s.p.a.
采购商
entec .,jsc
出口港
malpensa
进口港
ha noi
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
61.3other
金额
4483.748
HS编码
90303100
产品标签
oscilloscope
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐO ĐA NĂNG DÙNG ĐỂ ĐO CÁC LOẠI ĐẠI LƯỢNG ĐIỆN. MODEL IM-MF6DC42006. HÃNG SX IME. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
6887710000
供应商
bticino s.p.a.
采购商
entec .,jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
5.6other
金额
996.298
HS编码
90303100
产品标签
oscilloscope
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐO ĐA NĂNG DÙNG ĐỂ ĐO CÁC LOẠI ĐẠI LƯỢNG ĐIỆN. MODEL IM-MF6DC42006. HÃNG SX IME. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
6887710000
供应商
bticino s.p.a.
采购商
entec .,jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
5.6other
金额
33.428
HS编码
90303310
产品标签
voltmeters
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐO VÔN MỘT CHIỀU. MODEL: IM- AN364C3002. HÃNG SX IME. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/09/24
提单编号
7987330105
供应商
bticino s.p.a.
采购商
entec .,jsc
出口港
milano malpensa
进口港
ha noi
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
1.4other
金额
50.517
HS编码
90303310
产品标签
voltmeters
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐO VÔN XOAY CHIỀU. MODEL IM- AN35511111. HÃNG SX IME. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/09/23
提单编号
2021001235
供应商
——
采购商
entec .,jsc
出口港
——
进口港
ha noi
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
8.9other
金额
332.413
HS编码
90303310
产品标签
voltmeters
产品描述
——
交易日期
2021/09/23
提单编号
2021001235
供应商
——
采购商
entec .,jsc
出口港
——
进口港
ha noi
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
8.9other
金额
332.413
HS编码
90303310
产品标签
voltmeters
产品描述
——
交易日期
2021/09/23
提单编号
2021001235
供应商
——
采购商
entec .,jsc
出口港
——
进口港
ha noi
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
8.9other
金额
715.285
HS编码
90303100
产品标签
oscilloscope
产品描述
——
交易日期
2021/09/07
提单编号
nbg36915867
供应商
a eberle systems pvt ltd.
采购商
entec .,jsc
出口港
nurnberg
进口港
ha noi
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
10other
金额
5707.315
HS编码
90328990
产品标签
automatic regulating or controlling instruments
产品描述
THIẾT BỊ ĐIỀU CHỈNH ĐIỆN ÁP TỰ ĐỘNG REG-DA. CODE REG-DA B0 I0 H0 F1 M1 S0 T0 K1 D0 E00 C00 R1 XW94 G2 A2. DÙNG CHO TRẠM BIẾN ÁP 110KV PC QUẢNG NAM . HÃNG SX AEBERLE. MỚI 100%
交易日期
2021/07/15
提单编号
2021000959
供应商
bticino s.p.a.
采购商
entec .,jsc
出口港
malpensa
进口港
ha noi
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
153.7other
金额
——
HS编码
90303310
产品标签
voltmeters
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐO VÔN XOAY CHIỀU. MODEL IM-AN35DDC300. HÃNG SX IME. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/15
提单编号
2021000959
供应商
bticino s.p.a.
采购商
entec .,jsc
出口港
malpensa
进口港
ha noi
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
153.7other
金额
——
HS编码
90303310
产品标签
voltmeters
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐO VÔN MỘT CHIỀU. MODEL IM-AN364C3002. HÃNG SX IME. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/15
提单编号
2021000959
供应商
bticino s.p.a.
采购商
entec .,jsc
出口港
malpensa
进口港
ha noi
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
153.7other
金额
——
HS编码
90303100
产品标签
oscilloscope
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐO ĐA NĂNG DÙNG ĐỂ ĐO CÁC LOẠI ĐẠI LƯỢNG ĐIỆN. MODEL IM-MF96001. HÃNG SX IME. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/15
提单编号
2021000959
供应商
bticino s.p.a.
采购商
entec .,jsc
出口港
malpensa
进口港
ha noi
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
153.7other
金额
——
HS编码
90303310
产品标签
voltmeters
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐO AMPE MỘT CHIỀU. MODEL IM-AN360C1002. HÃNG SX IME. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/15
提单编号
2021000959
供应商
bticino s.p.a.
采购商
entec .,jsc
出口港
malpensa
进口港
ha noi
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
153.7other
金额
——
HS编码
90303310
产品标签
voltmeters
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐO AMPE MỘT CHIỀU. MODEL IM-AN361B6002. HÃNG SX IME. HÀNG MỚI 100%