产品描述
GỌNG KÍNH BẰNG PLASTIC BOLON OPTICAL FRAME-PLASTIC (1 FRAME + 1 CASE-ARTIFICIAL LEATHER), HIỆU: BOLON, GỒM 1 GỌNG + 1 HỘP BẰNG VẢI GIẢ DA (DA NHÂN TẠO), MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
cts21121240
供应商
artgri group international
采购商
edv co.,ltd
出口港
xiamen
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
78other
金额
4742
HS编码
90031100
产品标签
frames,goggles
产品描述
GỌNG KÍNH BẰNG PLASTIC MOLSION OPTICAL FRAME-PLASTIC(1 FRAME + 1 CASE-ARTIFICIAL LEATHER), HIỆU: MOLSION, GỒM1 GỌNG + 1 HỘP BẰNG VẢI GIẢ DA (DA NHÂN TẠO), MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
cts21121240
供应商
artgri group international
采购商
edv co.,ltd
出口港
xiamen
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
78other
金额
1775
HS编码
90031900
产品标签
frames,goggles
产品描述
GỌNG KÍNH BẰNG KIM LOẠI BOLON OPTICAL FRAME-METAL (1 FRAME + 1 CASE-ARTIFICIAL LEATHER),HIỆU: BOLON, GỒM 1 GỌNG + 1 HỘP BẰNG VẢI GIẢ DA (DA NHÂN TẠO), MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
cts21121240
供应商
artgri group international
采购商
edv co.,ltd
出口港
xiamen
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
78other
金额
545
HS编码
90031900
产品标签
frames,goggles
产品描述
GỌNG KÍNH BẰNG KIM LOẠI MOLSION OPTICAL FRAME-METAL(1 FRAME + 1 CASE-ARTIFICIAL LEATHER),HIỆU: MOLSION, GỒM1 GỌNG + 1 HỘP BẰNG VẢI GIẢ DA (DA NHÂN TẠO), MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
1z6ee5460491249646
供应商
essilor of america columbus
采购商
edv co.,ltd
出口港
bangkok
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
44.5other
金额
660
HS编码
90015000
产品标签
photochromic lenses
产品描述
PHÔI KÍNH (BÁN THÀNH PHẨM) BẰNG PLASTIC- SFSV 1.6 AS MR8 UNC D65 ; NHÃN HIỆU ESSILOR, KHÔNG ĐỘ ; KHÔNG MODE , HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
1z6ee5460491249646
供应商
essilor of america columbus
采购商
edv co.,ltd
出口港
bangkok
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
44.5other
金额
2010
HS编码
90015000
产品标签
photochromic lenses
产品描述
PHÔI KÍNH (BÁN THÀNH PHẨM) BẰNG PLASTIC- SFSV AS 1.67 BCT NG UNC ; NHÃN HIỆU ESSILOR, KHÔNG ĐỘ; KHÔNG MODE , HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
1z3x55260499386080
供应商
.optical supply of asia singap
采购商
edv co.,ltd
出口港
jian
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
198other
金额
2685.13
HS编码
90015000
产品标签
photochromic lenses
产品描述
PHÔI KÍNH (THẤU KÍNH) BẰNG PLASTIC- 1.67 AS BLUE UV CUT PHOTO SPIN GREY SHMC ; NHÃN HIỆU ESSILOR, KHÔNG MODE , HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
1z6ee5460491249646
供应商
essilor of america columbus
采购商
edv co.,ltd
出口港
bangkok
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
44.5other
金额
570
HS编码
90015000
产品标签
photochromic lenses
产品描述
PHÔI KÍNH (BÁN THÀNH PHẨM) BẰNG PLASTIC- SFSV AS 1.6 BCT NG UNC ; NHÃN HIỆU ESSILOR, KHÔNG ĐỘ; KHÔNG MODE , HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
1z3x55260499386080
供应商
.optical supply of asia singap
采购商
edv co.,ltd
出口港
jian
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
198other
金额
6011.7
HS编码
90015000
产品标签
photochromic lenses
产品描述
PHÔI KÍNH (THẤU KÍNH) BẰNG PLASTIC- 1.56 AS BLUE UV CUT PHOTO SPIN GREY SHMC ; NHÃN HIỆU ESSILOR, KHÔNG MODE , HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
1z6ee5460491249646
供应商
essilor of america columbus
采购商
edv co.,ltd
出口港
bangkok
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
44.5other
金额
550
HS编码
90015000
产品标签
photochromic lenses
产品描述
PHÔI KÍNH (BÁN THÀNH PHẨM) BẰNG PLASTIC- SFSV 1.6 AS MR8 UNC D75 ; NHÃN HIỆU ESSILOR, KHÔNG ĐỘ; KHÔNG MODE , HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
1z3x55260499386080
供应商
.optical supply of asia singap
采购商
edv co.,ltd
出口港
jian
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
198other
金额
15398.3
HS编码
90015000
产品标签
photochromic lenses
产品描述
PHÔI KÍNH (THẤU KÍNH) BẰNG PLASTIC- 1.61 AS BLUE UV CUT PHOTO SPIN GREY SHMC ; NHÃN HIỆU ESSILOR, KHÔNG MODE , HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
1z3x55260499386080
供应商
.optical supply of asia singap
采购商
edv co.,ltd
出口港
jian
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
198other
金额
21.5
HS编码
90015000
产品标签
photochromic lenses
产品描述
PHÔI KÍNH (THẤU KÍNH) BẰNG PLASTIC- 1.61 AS BLUE UV CUT PHOTO SPIN GREY SHMC - HCYL ; NHÃN HIỆU ESSILOR, KHÔNG MODE , HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
21120114a
供应商
essilor of america columbus
采购商
edv co.,ltd
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
18other
金额
312.8
HS编码
90015000
产品标签
photochromic lenses
产品描述
PHÔI KÍNH (THẤU KÍNH) BẰNG PLASTIC-FSV ASPH 1.56 CLEAR CRIZAL SAPPHIRE UV D65 FOG ID CRIZAL ; NHÃN HIỆU ESSILOR, KHÔNG MODE , HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
21120114a
供应商
essilor of america columbus
采购商
edv co.,ltd
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
18other
金额
1713.5
HS编码
90015000
产品标签
photochromic lenses
产品描述
PHÔI KÍNH (THẤU KÍNH) BẰNG PLASTIC-FSV ASPHERIC 1.56 TR CLASSIC BROWN HMC+ UV D73 ME ; NHÃN HIỆU ESSILOR, KHÔNG MODE , HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
21120114b
供应商
essilor of america columbus
采购商
edv co.,ltd
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
244other
金额
5936
HS编码
90015000
产品标签
photochromic lenses
产品描述
PHÔI KÍNH (BÁN THÀNH PHẨM) BẰNG PLASTIC-SFSV SPHERIC BLUE CUT ESSILOR POLY CLEAR HARDCOATED D76; NHÃN HIỆU ESSILOR, KHÔNG MODE , HÀNG MỚI 100%