产品描述
NHÃN GIẤY GIÁ KHÔNG HIỆU 35640 CÁI , HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/15
提单编号
230521gtg0295585
供应商
elof hansson trade ab
采购商
m.t co., ltd
出口港
gothenburg
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
24566other
金额
18670.16
HS编码
48109990
产品标签
carton,couche
产品描述
XK12#&GIẤY BÌA ĐÃ TRÁNG PHỦ MỘT MẶT BẰNG CAO LANH, DẠNG CUỘN, CHIỀU RỘNG QUÁ 150MM DÙNG LÀM BAO BÌ GIẤY, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/15
提单编号
280621snko040210600254
供应商
japan pulp&paper gmbh
采购商
m.t co., ltd
出口港
akita apt akita
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
69281other
金额
9662.12
HS编码
48044190
产品标签
amplifier,kraft paper,interleaving paper
产品描述
XL#&BÌA KRAFT KHÔNG TRÁNG, DẠNG CUỘN CHƯA TẨY TRẮNG ĐỊNH LƯỢNG TỪ 150 ĐẾN 225G/M2,DÙNG LÀM THÙNG CARTON, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/15
提单编号
230521gtg0295576
供应商
elof hansson trade ab
采购商
m.t co., ltd
出口港
gothenburg
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
28676other
金额
22940.8
HS编码
48109990
产品标签
carton,couche
产品描述
XK12#&GIẤY BÌA ĐÃ TRÁNG PHỦ MỘT MẶT BẰNG CAO LANH, DẠNG CUỘN, CHIỀU RỘNG QUÁ 150MM DÙNG LÀM BAO BÌ GIẤY, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/15
提单编号
280621snko040210600254
供应商
japan pulp&paper gmbh
采购商
m.t co., ltd
出口港
akita apt akita
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
69281other
金额
26364
HS编码
48045190
产品标签
kraft
产品描述
XL-1#&BÌA KRAFT KHÔNG TRÁNG, DẠNG CUỘN CHƯA TẨY TRẮNG ĐỊNH LƯỢNG TỪ 225 TRỞ LÊN,DÙNG LÀM THÙNG CARTON - HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/09
提单编号
300421hlcuham210344912
供应商
elof hansson trade ab
采购商
m.t co., ltd
出口港
kotka
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
27614other
金额
22091.2
HS编码
48109990
产品标签
carton,couche
产品描述
XK16#&GIẤY BÌA ĐÃ TRÁNG PHỦ 1 MẶT BẰNG CAO LANH, ĐÃ TẨY TRẮNG , DẠNG CUỘN, CHIỀU RỘNG QUÁ 150MM, DÙNG LÀM BAO BÌ GIẤY, HANG MOI 100%
交易日期
2021/07/06
提单编号
190621189bx03984
供应商
cronza trimpex llp
采购商
m.t co., ltd
出口港
mundra
进口港
cang cat lai hcm
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
100351other
金额
77088.6
HS编码
48109290
产品标签
duplex
产品描述
XD1#&GIẤY BÌA LOẠI NHIỀU LỚP (DUPLEX) CÓ TRÁNG PHỦ MỘT MẶT BẰNG CAO LANH, DẠNG CUỘN, CÓ CHIỀU RỘNG QUÁ 150MM, ĐỊNH LƯỢNG DƯỚI 350 GSM, DÙNG LÀM THÙNG CARTON - HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/02
提单编号
150621tyncli10608kb001
供应商
pimex d l ltd.
采购商
m.t co., ltd
出口港
taichung
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
22893other
金额
17538.3
HS编码
48041900
产品标签
kraftliner
产品描述
XK11#&GIẤY KRAFT LỚP MẶT, KHÔNG TRÁNG, ĐÃ TẨY TRẮNG DẠNG CUỘN, DÙNG LÀM THÙNG GIẤY, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/06/25
提单编号
170621haslj01210500
供应商
kokusai pulp&paper co ltd.
采购商
m.t co., ltd
出口港
iwakuni apt
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
94260other
金额
69933.6
HS编码
48109990
产品标签
carton,couche
产品描述
XK13#&GIẤY BÌA ĐÃ TRÁNG PHỦ 2 MẶT BẰNG CAO LANH, DẠNG CUỘN, CHIỀU RỘNG TRÊN 150MM, DÙNG LÀM BAO BÌ GIẤY, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/06/12
提单编号
160421oneyginb06392400
供应商
mts paper india ltd.
采购商
m.t co., ltd
出口港
mundra
进口港
cang cat lai hcm
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
150789other
金额
96504.96
HS编码
48109290
产品标签
duplex
产品描述
XD3#&GIẤY BÌA LOẠI NHIỀU LỚP (DUPLEX) CÓ TRÁNG PHỦ MỘT MẶT BẰNG CAO LANH, DẠNG CUỘN ĐỊNH LƯỢNG TỪ 350G/M2 ĐẾN ĐỊNH LƯỢNG 500G/M2, DÙNG LÀM BAO BÌ GIẤY, HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/06/09
提单编号
160521189bx03520
供应商
camerich papers pvt ltd.
采购商
m.t co., ltd
出口港
mundra
进口港
cang cat lai hcm
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
151701other
金额
107577.07
HS编码
48109290
产品标签
duplex
产品描述
XD1#&GIẤY BÌA LOẠI NHIỀU LỚP (DUPLEX) CÓ TRÁNG PHỦ MỘT MẶT BẰNG CAO LANH, DẠNG CUỘN, CÓ CHIỀU RỘNG QUÁ 150MM, ĐỊNH LƯỢNG DƯỚI 350 GSM, DÙNG LÀM THÙNG CARTON - HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/06/08
提单编号
190421hdmuanra61613700
供应商
elof hansson trade ab
采购商
m.t co., ltd
出口港
antwerpen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
25988other
金额
20790.4
HS编码
48109990
产品标签
carton,couche
产品描述
XK16#&GIẤY BÌA ĐÃ TRÁNG PHỦ 1 MẶT BẰNG CAO LANH, DẠNG CUỘN, CHIỀU RỘNG QUÁ 150MM, DÙNG LÀM BAO BÌ GIẤY, HANG MOI 100%