以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-03共计29笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是bkp co .,ltd公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/03
提单编号
251121nnr211100269
供应商
preventive medical health care
采购商
bkp co .,ltd
出口港
taichung
进口港
cang hai phong
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
70.7other
金额
600
HS编码
90191010
产品标签
massage apparatus
产品描述
XE ĐẠP TẬP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG (THIẾT BỊ Y TẾ - TRỊ LIỆU CƠ HỌC DÙNG CHO KHOA PHỤC HỒI CHỨC NĂNG). MODEL: B500; HÃNG SẢN XUẤT: SPORTS LAB TECHNOLOGY CO., LTD. NƯỚC SẢN XUẤT: ĐÀI LOAN
交易日期
2021/11/24
提单编号
616783267
供应商
mectronic medicale s.r.l.
采购商
bkp co .,ltd
出口港
milano
进口港
ha noi
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
7other
金额
8882.872
HS编码
90191010
产品标签
massage apparatus
产品描述
MÁY LASER ĐIỀU TRỊ CÔNG SUẤT CAO MODEL: ILUX XP F30, ĐIỀU TRỊ CÁC BỆNH CẤP TÍNH, GIẢM ĐAU TRONG Y HỌC. SERIAL NUMBER: XF3000921, HSX MECTRONIC MEDICALE - Ý. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.
交易日期
2021/08/04
提单编号
220721yokhph21075196
供应商
ito co ltd.
采购商
bkp co .,ltd
出口港
neghishi yokohama
进口港
cang hai phong
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
272other
金额
——
HS编码
90191010
产品标签
massage apparatus
产品描述
HỆ THỐNG KÉO GIÃN CỘT SỐNG CỔ NGỰC VÀ LƯNG VỚI BÀN CỐ ĐỊNH ĐỘ CAO (THIẾT BỊ Y TẾ - TRỊ LIỆU CƠ HỌC DÙNG CHO KHOA PHỤC HỒI CHỨC NĂNG), HÀNG MỚI 100%. MODEL:TM-400. HÃNG SẢN XUẤT: ITO-NHẬT BẢN
交易日期
2021/08/04
提单编号
220721yokhph21075196
供应商
ito co ltd.
采购商
bkp co .,ltd
出口港
neghishi yokohama
进口港
cang hai phong
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
272other
金额
——
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
MÁY ĐO HUYẾT ÁP ĐỒNG HỒ (THIẾT BỊ Y TẾ - TRỊ LIỆU CƠ HỌC DÙNG CHO KHOA PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) HÀNG MỚI 100%. MODEL:500-1; HÃNG SẢN XUẤT: ITO - NHẬT BẢN
交易日期
2021/08/04
提单编号
220721yokhph21075196
供应商
ito co ltd.
采购商
bkp co .,ltd
出口港
neghishi yokohama
进口港
cang hai phong
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
272other
金额
——
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
ỐNG NGHE DÙNG CHO BÁC SỸ (THIẾT BỊ Y TẾ - TRỊ LIỆU CƠ HỌC DÙNG CHO KHOA PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) HÀNG MỚI 100%. MODEL:601-1; HÃNG SẢN XUẤT: ITO - NHẬT BẢN
交易日期
2021/08/04
提单编号
220721yokhph21075196
供应商
ito co ltd.
采购商
bkp co .,ltd
出口港
neghishi yokohama
进口港
cang hai phong
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
272other
金额
——
HS编码
90191010
产品标签
massage apparatus
产品描述
MÁY ĐIỀU TRỊ BẰNG SÓNG SIÊU ÂM KẾT HỢP KÍCH THÍCH ĐIỆN VÀ ĐIỆN PHÂN THUỐC (THIẾT BỊ Y TẾ - TRỊ LIỆU CƠ HỌC DÙNG CHO KHOA PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) HÀNG MỚI 100%. MODEL:EU-941. HÃNG SẢN XUẤT: ITO - NHẬT BẢN
交易日期
2021/08/04
提单编号
220721yokhph21075196
供应商
ito co ltd.
采购商
bkp co .,ltd
出口港
neghishi yokohama
进口港
cang hai phong
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
272other
金额
——
HS编码
90191010
产品标签
massage apparatus
产品描述
MÁY HÚT CHÂN KHÔNG (THIẾT BỊ Y TẾ - TRỊ LIỆU CƠ HỌC DÙNG CHO KHOA PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) HÀNG MỚI 100%. MODEL:SU-540. HÃNG SẢN XUẤT: ITO - NHẬT BẢN
产品描述
MÁY KÍCH THÍCH ĐIỆN DÒNG TENS (THIẾT BỊ Y TẾ - TRỊ LIỆU CƠ HỌC DÙNG CHO KHOA PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) HÀNG MỚI 100%. MODEL:TENS - 120Z. HÃNG SẢN XUẤT: ITO - NHẬT BẢN
交易日期
2021/06/23
提单编号
392167121
供应商
mectronic medicale s.r.l.
采购商
bkp co .,ltd
出口港
milano
进口港
ha noi
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
8other
金额
——
HS编码
90191010
产品标签
massage apparatus
产品描述
MÁY ĐIỀU TRỊ BẰNG SÓNG XUNG KÍCH(THIẾT BỊ Y TẾ - TRỊ LIỆU CƠ HỌC DÙNG CHO KHOA PHỤC HỒI CHỨC NĂNG), HÀNG MỚI 100%. MODEL:PULSWAVE 2. S/N:PW02617. HÃNG SẢN XUẤT: MECTRONIC. NƯỚC SẢN XUẤT: Ý
交易日期
2021/06/14
提单编号
300521yokhph21056495
供应商
ito co ltd.
采购商
bkp co .,ltd
出口港
neghishi yokohama
进口港
cang hai phong
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
278other
金额
——
HS编码
90191010
产品标签
massage apparatus
产品描述
MÁY ĐIỀU TRỊ BẰNG SÓNG SIÊU ÂM (THIẾT BỊ Y TẾ - TRỊ LIỆU CƠ HỌC DÙNG CHO KHOA PHỤC HỒI CHỨC NĂNG), HÀNG MỚI 100%. MODEL: US-751. HÃNG SẢN XUẤT: ITO - NHẬT BẢN
产品描述
MÁY ĐIỆN CHÂM 6 KÊNH CÓ ĐẦU DÒ HUYỆT (THIẾT BỊ Y TẾ - TRỊ LIỆU CƠ HỌC DÙNG CHO KHOA PHỤC HỒI CHỨC NĂNG), HÀNG MỚI 100%. MODEL: ES-160. HÃNG SẢN XUẤT: ITO - NHẬT BẢN
交易日期
2021/06/14
提单编号
300521yokhph21056495
供应商
ito co ltd.
采购商
bkp co .,ltd
出口港
neghishi yokohama
进口港
cang hai phong
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
278other
金额
——
HS编码
90191010
产品标签
massage apparatus
产品描述
HỆ THỐNG KÉO GIÃN CỘT SỐNG CỔ NGỰC VÀ LƯNG VỚI BÀN CỐ ĐỊNH ĐỘ CAO (THIẾT BỊ Y TẾ - TRỊ LIỆU CƠ HỌC DÙNG CHO KHOA PHỤC HỒI CHỨC NĂNG), HÀNG MỚI 100%. MODEL:TM-400. HÃNG SẢN XUẤT: ITO - NHẬT BẢN
交易日期
2021/06/14
提单编号
300521yokhph21056495
供应商
ito co ltd.
采购商
bkp co .,ltd
出口港
neghishi yokohama
进口港
cang hai phong
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
278other
金额
——
HS编码
90191010
产品标签
massage apparatus
产品描述
HỆ THỐNG KÉO GIÃN CỘT SỐNG CỔ NGỰC VÀ LƯNG VỚI BÀN NÂNG HẠ ĐỘ CAO (THIẾT BỊ Y TẾ - TRỊ LIỆU CƠ HỌC DÙNG CHO KHOA PHỤC HỒI CHỨC NĂNG), HÀNG MỚI 100%. MODEL:TM-400. HÃNG SẢN XUẤT: ITO - NHẬT BẢN
交易日期
2021/06/14
提单编号
300521yokhph21056495
供应商
ito co ltd.
采购商
bkp co .,ltd
出口港
neghishi yokohama
进口港
cang hai phong
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
278other
金额
——
HS编码
90191010
产品标签
massage apparatus
产品描述
MÁY KÍCH THÍCH ĐIỆN TRỊ LIỆU (THIẾT BỊ Y TẾ - TRỊ LIỆU CƠ HỌC DÙNG CHO KHOA PHỤC HỒI CHỨC NĂNG), HÀNG MỚI 100%. MODEL: ES-5200. HÃNG SẢN XUẤT: ITO - NHẬT BẢN
交易日期
2021/06/08
提单编号
2,705211761e+16
供应商
hearmec co.ltd.
采购商
bkp co .,ltd
出口港
neghishi yokohama
进口港
cang hai phong
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1112other
金额
——
HS编码
90191010
产品标签
massage apparatus
产品描述
THIẾT BỊ ĐIỀU TRỊ BẰNG TIA HỒNG NGOẠI XA (THIẾT BỊ Y TẾ - TRỊ LIỆU CƠ HỌC DÙNG CHO KHOA PHỤC HỒI CHỨC NĂNG), HÀNG MỚI 100%. MODEL:IG- 510DX; HÃNG SẢN XUẤT: HEARMEC- NHẬT BẢN.
bkp co .,ltd是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-03,bkp co .,ltd共有29笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从bkp co .,ltd的29笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出bkp co .,ltd在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。