产品描述
Printed Releasing paper, coated with 1 layer of non-stick coating, unbleached, 80g, SOOGANG CHEMICAL brand, used to produce insulation materials, size 1270mm wide, made in Korea, 100% new
交易日期
2024/07/10
提单编号
030724pushph24070004
供应商
soogang chemical co.ltd.
采购商
tptech int
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
11609.52
HS编码
48115999
产品标签
paper,paperboard
产品描述
Releasing paper, coated with 1 layer of non-stick coating, unbleached, weight 80g, SOOGANG CHEMICAL brand, used to produce insulation materials, size 1270mm wide, made in Korea, 100% new
交易日期
2024/07/03
提单编号
270624dascn2406038
供应商
xuzhou demei building material co
采购商
tptech int
出口港
shanghai
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
3720
HS编码
76072099
产品标签
——
产品描述
Rolled aluminum foil has been pressed on cardboard 125 microns thick, 1200mm wide, 2000m long, 100% new, FG701, used to produce thermal insulation. Manufacturer: Xuzhou Demei
交易日期
2024/06/21
提单编号
160624smfcl24060143
供应商
novista group holding co.,limited
采购商
tptech int
产品描述
Vinyl chloride vinyl acetate resin powder (Primary vinyl chloride vinyl acetate copolymer, superior vinyl chloride, CAS 9003-22-9) used to produce rubber insulation, Novista brand, packaged 25kg/bag, 100% new
交易日期
2021/08/24
提单编号
150821hsdihph210022
供应商
tae kyung polymer co.ltd.
采购商
tptech int
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
6635other
金额
940.8
HS编码
48115999
产品标签
paper,paperboard
产品描述
GIẤY PRINTED RELEASING PAPER, ĐỊNH LƯỢNG 80G, ĐÃ TRÁNG PHỦ CHỐNG DÍNH, CHƯA TẨY TRẮNG, HÃNG TAE KYUNG POLYMER, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT VẬT LIỆU CÁCH NHIỆT, KÍCH THƯỚC RỘNG 1150MM, XUẤT XỨ HÀN QUỐC, MỚI 100%
交易日期
2021/08/24
提单编号
150821hsdihph210022
供应商
tae kyung polymer co.ltd.
采购商
tptech int
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
6635other
金额
14880
HS编码
48115999
产品标签
paper,paperboard
产品描述
GIẤY PRINTED RELEASING PAPER, ĐỊNH LƯỢNG 80G, ĐÃ TRÁNG PHỦ CHỐNG DÍNH, CHƯA TẨY TRẮNG, HÃNG TAE KYUNG POLYMER, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT VẬT LIỆU CÁCH NHIỆT, KÍCH THƯỚC RỘNG 1270MM, XUẤT XỨ HÀN QUỐC, MỚI 100%
交易日期
2021/08/23
提单编号
060821anbhph21080026
供应商
soogang chemical co.ltd.
采购商
tptech int
出口港
busan new port
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
384other
金额
765
HS编码
48115999
产品标签
paper,paperboard
产品描述
GIẤY PRINTED RELEASING PAPER, ĐỊNH LƯỢNG 80G, HÃNG SOOGANG CHEMICAL, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT VẬT LIỆU CÁCH NHIỆT, KÍCH THƯỚC RỘNG 1270MM, XUẤT XỨ HÀN QUỐC, MỚI 100%
交易日期
2021/07/05
提单编号
240621snks21060102
供应商
tae kyung polymer co.ltd.
采购商
tptech int
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
13596other
金额
6720
HS编码
48115999
产品标签
paper,paperboard
产品描述
GIẤY PRINTED RELEASING PAPER, ĐỊNH LƯỢNG 80G, HÃNG TAE KYUNG POLYMER, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT VẬT LIỆU CÁCH NHIỆT, KÍCH THƯỚC RỘNG 1150MM, XUẤT XỨ HÀN QUỐC, MỚI 100%
交易日期
2021/07/05
提单编号
240621snks21060102
供应商
tae kyung polymer co.ltd.
采购商
tptech int
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
13596other
金额
25920
HS编码
48115999
产品标签
paper,paperboard
产品描述
GIẤY PRINTED RELEASING PAPER, ĐỊNH LƯỢNG 80G, HÃNG TAE KYUNG POLYMER, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT VẬT LIỆU CÁCH NHIỆT, KÍCH THƯỚC RỘNG 1460MM, XUẤT XỨ HÀN QUỐC, MỚI 100%
交易日期
2021/02/25
提单编号
190221snks21020101
供应商
tae kyung polymer co.ltd.
采购商
tptech int
出口港
incheon
进口港
cang hai an
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
13088other
金额
8960
HS编码
48115999
产品标签
paper,paperboard
产品描述
GIẤY RELEASING PAPER, ĐỊNH LƯỢNG 80G, HÃNG TAE KYUNG POLYMER, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT VẬT LIỆU CÁCH NHIỆT, KÍCH THƯỚC RỘNG 1460MM, XUẤT XỨ HÀN QUỐC, MỚI 100%
交易日期
2021/02/25
提单编号
190221snks21020101
供应商
tae kyung polymer co.ltd.
采购商
tptech int
出口港
incheon
进口港
cang hai an
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
13088other
金额
14720
HS编码
48115999
产品标签
paper,paperboard
产品描述
GIẤY RELEASING PAPER, ĐỊNH LƯỢNG 80G, HÃNG TAE KYUNG POLYMER, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT VẬT LIỆU CÁCH NHIỆT, KÍCH THƯỚC RỘNG 1270MM, XUẤT XỨ HÀN QUỐC, MỚI 100%
交易日期
2021/02/03
提单编号
280121guahai21020059
供应商
hongkong kaer global ltd.
采购商
tptech int
出口港
guangzhou
进口港
tan cang
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
2670other
金额
4152
HS编码
15180014
产品标签
oil and fat
产品描述
DẦU ĐẬU NÀNH EPOXIDIZED, NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ HÓA DẺO TRONG SẢN XUẤT BẢO ÔN CAO SU XỐP CÁCH ÂM, CÁCH NHIỆT, ĐÓNG GÓI 200KG/DRUM, MỚI 100%
交易日期
2021/01/07
提单编号
020121snks20120125
供应商
tae kyung polymer co.ltd.
采购商
tptech int
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
12594other
金额
20800
HS编码
48115999
产品标签
paper,paperboard
产品描述
GIẤY RELEASING PAPER (PRINTED), ĐỊNH LƯỢNG 80G, HÃNG TAE KYUNG POLYMER, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT VẬT LIỆU CÁCH NHIỆT, KÍCH THƯỚC RỘNG 1270MM, XUẤT XỨ HÀN QUỐC, MỚI 100%
交易日期
2021/01/07
提单编号
020121snks20120125
供应商
tae kyung polymer co.ltd.
采购商
tptech int
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
12594other
金额
2300
HS编码
48115999
产品标签
paper,paperboard
产品描述
GIẤY RELEASING PAPER, ĐỊNH LƯỢNG 80G, HÃNG TAE KYUNG POLYMER, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT VẬT LIỆU CÁCH NHIỆT, KÍCH THƯỚC RỘNG 1270MM, XUẤT XỨ HÀN QUỐC, MỚI 100%
交易日期
2021/01/07
提单编号
020121snks20120125
供应商
tae kyung polymer co.ltd.
采购商
tptech int
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
12594other
金额
1680
HS编码
48115999
产品标签
paper,paperboard
产品描述
GIẤY RELEASING PAPER, ĐỊNH LƯỢNG 80G, HÃNG TAE KYUNG POLYMER, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT VẬT LIỆU CÁCH NHIỆT, KÍCH THƯỚC RỘNG 1460MM, XUẤT XỨ HÀN QUỐC, MỚI 100%