产品描述
BỘT SẢN XUẤT THẠCH CARRAGEENAN COMPOUND POWDER, LÀM TỪ TẢO CARRAGEEN, 25KG/BAO, MỚI 100%. (NGUYÊN LIỆU NHẬP KHẨU ĐỂ PHỤC VỤ CHO VIỆC SẢN XUẤT NỘI BỘ CỦA DN, KHÔNG TIÊU THỤ TẠI THỊ TRƯỜNG TRONG NƯỚC)
交易日期
2021/03/01
提单编号
231220cosu6283736710
供应商
rocheard trading lp
采购商
vietfoods corp
出口港
novorossiysk
进口港
cang tan vu hp
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
49338other
金额
9675.258
HS编码
15121920
产品标签
——
产品描述
DẦU HƯỚNG DƯƠNG ĐÃ TINH CHẾ NHƯNG KHÔNG THAY ĐỔI VỀ MẶT HÓA HỌC,KHÔNG MÙI,5LÍT/CHAI,3CHAI/CARTON,NHÃN HIỆU BRAVITA,NSX JSC ASTON,HÀNG MỚI 100%.NGÀY SX 16/12/2020,HSD 18 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SX
交易日期
2021/03/01
提单编号
231220cosu6283736710
供应商
rocheard trading lp
采购商
vietfoods corp
出口港
novorossiysk
进口港
cang tan vu hp
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
49338other
金额
32250.86
HS编码
15121920
产品标签
——
产品描述
DẦU HƯỚNG DƯƠNG ĐÃ TINH CHẾ NHƯNG KHÔNG THAY ĐỔI VỀ MẶT HÓA HỌC,KHÔNG MÙI,1 LÍT/CHAI,15 CHAI/ CARTON,NHÃN HIỆU BRAVITA,NSX JSC ASTON,HÀNG MỚI 100%.NGÀY SX 18/11-16/12/2020,HSD 18 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SX
交易日期
2021/03/01
提单编号
231220cosu6283736710
供应商
rocheard trading lp
采购商
vietfoods corp
出口港
novorossiysk
进口港
cang tan vu hp
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
49338other
金额
18576.496
HS编码
15121920
产品标签
——
产品描述
DẦU HƯỚNG DƯƠNG ĐÃ TINH CHẾ NHƯNG KHÔNG THAY ĐỔI VỀ MẶT HÓA HỌC,KHÔNG MÙI,1.8 LÍT/CHAI,8 CHAI/ CARTON,NHÃN HIỆU BRAVITA,NSX JSC ASTON,HÀNG MỚI 100%.NGÀY SX 16/12/2020,HSD 18 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SX
交易日期
2021/02/01
提单编号
251120zimunvk061017
供应商
rocheard trading lp
采购商
vietfoods corp
出口港
novorossiysk
进口港
dinh vu nam hai
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
49338other
金额
32110.933
HS编码
15121920
产品标签
——
产品描述
DẦU HƯỚNG DƯƠNG ĐÃ TINH CHẾ NHƯNG KHÔNG THAY ĐỔI VỀ MẶT HÓA HỌC,KHÔNG MÙI,1 LÍT/CHAI,15 CHAI/ CARTON,NHÃN HIỆU BRAVITA,NSX JSC ASTON,HÀNG MỚI 100%.NGÀY SX 18/11/2020,HSD 18 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SX
交易日期
2021/02/01
提单编号
251120zimunvk061017
供应商
rocheard trading lp
采购商
vietfoods corp
出口港
novorossiysk
进口港
dinh vu nam hai
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
49338other
金额
9633.28
HS编码
15121920
产品标签
——
产品描述
DẦU HƯỚNG DƯƠNG ĐÃ TINH CHẾ NHƯNG KHÔNG THAY ĐỔI VỀ MẶT HÓA HỌC,KHÔNG MÙI,5LÍT/CHAI,3CHAI/CARTON,NHÃN HIỆU BRAVITA,NSX JSC ASTON,HÀNG MỚI 100%.NGÀY SX 18/11/2020,HSD 18 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SX
交易日期
2021/02/01
提单编号
251120zimunvk061017
供应商
rocheard trading lp
采购商
vietfoods corp
出口港
novorossiysk
进口港
dinh vu nam hai
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
49338other
金额
18495.897
HS编码
15121920
产品标签
——
产品描述
DẦU HƯỚNG DƯƠNG ĐÃ TINH CHẾ NHƯNG KHÔNG THAY ĐỔI VỀ MẶT HÓA HỌC,KHÔNG MÙI,1.8 LÍT/CHAI,8 CHAI/ CARTON,NHÃN HIỆU BRAVITA,NSX JSC ASTON,HÀNG MỚI 100%.NGÀY SX 18-19/11/2020,HSD 18 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SX
产品描述
BỘT SẢN XUẤT THẠCH CARRAGEENAN COMPOUND POWDER, LÀM TỪ TẢO CARRAGEEN, 25KG/BAO, MỚI 100%. (NGUYÊN LIỆU NHẬP KHẨU ĐỂ PHỤC VỤ CHO VIỆC SẢN XUẤT NỘI BỘ CỦA DN, KHÔNG TIÊU THỤ TẠI THỊ TRƯỜNG TRONG NƯỚC)
交易日期
2021/01/06
提单编号
171120cosu6279754340
供应商
rocheard trading lp
采购商
vietfoods corp
出口港
novorossiysk
进口港
cang tan vu hp
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
49338other
金额
9838.623
HS编码
15121920
产品标签
——
产品描述
DẦU HƯỚNG DƯƠNG ĐÃ TINH CHẾ NHƯNG KHÔNG THAY ĐỔI VỀ MẶT HÓA HỌC,KHÔNG MÙI,5LÍT/CHAI,3CHAI/CARTON,NHÃN HIỆU BRAVITA,NSX JSC ASTON,HÀNG MỚI 100%.NGÀY SX 11/11/2020,HSD 18 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SX
交易日期
2021/01/06
提单编号
171120cosu6279754340
供应商
rocheard trading lp
采购商
vietfoods corp
出口港
novorossiysk
进口港
cang tan vu hp
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
49338other
金额
18890.156
HS编码
15121920
产品标签
——
产品描述
DẦU HƯỚNG DƯƠNG ĐÃ TINH CHẾ NHƯNG KHÔNG THAY ĐỔI VỀ MẶT HÓA HỌC,KHÔNG MÙI,1.8 LÍT/CHAI,8 CHAI/ CARTON,NHÃN HIỆU BRAVITA,NSX JSC ASTON,HÀNG MỚI 100%.NGÀY SX 11/11/2020,HSD 18 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SX
交易日期
2021/01/06
提单编号
171120cosu6279754340
供应商
rocheard trading lp
采购商
vietfoods corp
出口港
novorossiysk
进口港
cang tan vu hp
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
49338other
金额
32795.41
HS编码
15121920
产品标签
——
产品描述
DẦU HƯỚNG DƯƠNG ĐÃ TINH CHẾ NHƯNG KHÔNG THAY ĐỔI VỀ MẶT HÓA HỌC,KHÔNG MÙI,1 LÍT/CHAI,15 CHAI/ CARTON,NHÃN HIỆU BRAVITA,NSX JSC ASTON,HÀNG MỚI 100%.NGÀY SX 11/11/2020,HSD 18 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SX