供应商
ban quan ly du an xay dung nha quoc hoi nuoc chdcnd lao
采购商
istbm
出口港
vientiane
进口港
cua khau cau treo ha tinh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
5050other
金额
2768
HS编码
90248010
产品标签
tester
产品描述
MÁY NÉN VẬT LIỆU 300KN, MODEL: TYA-300. NO 017.HÃNG SX: NEW LUDA, DÙNG ĐỂ THÍ NGHIỆM CƯỜNG ĐỘ NÉN CỦA VẬT LIỆU, KÍCH THƯỚC: 850X600X1160 MM, TRỌNG LƯỢNG: 400 KG.HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG
交易日期
2021/03/25
提单编号
——
供应商
ban quan ly du an xay dung nha quoc hoi nuoc chdcnd lao
采购商
istbm
出口港
vientiane
进口港
cua khau cau treo ha tinh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
5050other
金额
469
HS编码
90160000
产品标签
electronic scale
产品描述
CÂN PHÂN TÍCH 210G: MODEL PA 213. NO B817766710, HÃNG SX: OHAUS - MỸ, KHẢ NĂNG CÂN: 210G + - 0,001G, DÙNG ĐỂ CÂN CÁC MẪU VẬT LIỆU DÙNG CHO THÍ NGHIỆM.HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG
交易日期
2021/03/25
提单编号
——
供应商
ban quan ly du an xay dung nha quoc hoi nuoc chdcnd lao
采购商
istbm
出口港
vientiane
进口港
cua khau cau treo ha tinh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
5050other
金额
292
HS编码
83040010
产品标签
locker,file cabinet
产品描述
TỦ TÀI LIỆU, HÃNG SX: HOÀ PHÁT, VIỆT NAM, DÙNG ĐỂ LƯU TRỮ CÁC HỒ SƠ, BÁO CÁO KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM.HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG
交易日期
2021/03/25
提单编号
——
供应商
ban quan ly du an xay dung nha quoc hoi nuoc chdcnd lao
采购商
istbm
出口港
vientiane
进口港
cua khau cau treo ha tinh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
5050other
金额
89
HS编码
90248020
产品标签
testing machine,tractors
产品描述
DỤNG CỤ BLAINE, MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG: THÍ NGHIỆM ĐỘ MỊN CỦA XI MĂNG.HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG
交易日期
2021/03/25
提单编号
——
供应商
ban quan ly du an xay dung nha quoc hoi nuoc chdcnd lao
采购商
istbm
出口港
vientiane
进口港
cua khau cau treo ha tinh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
5050other
金额
11295
HS编码
90248010
产品标签
tester
产品描述
MÁY KÉO NÉN VẠN NĂNG 1000KN, MODEL: WA-1000B. NO 1795 HÃNG SX: NEW LUDA,,DÙNG ĐỂ THÍ NGHIỆM CƯỜNG ĐỘ CHỊU KÉO VÀ UỐN CỦA THÉP XÂY DỰNG KT:870X600X2200 MM.TRỌNG LƯỢNG: 3300 KG..HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG
交易日期
2021/03/25
提单编号
——
供应商
ban quan ly du an xay dung nha quoc hoi nuoc chdcnd lao
采购商
istbm
出口港
vientiane
进口港
cua khau cau treo ha tinh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
5050other
金额
89
HS编码
90248020
产品标签
testing machine,tractors
产品描述
DỤNG CỤ VICAT, MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG: THÍ NGHIỆM THỜI GIAN ĐÔNG KẾT XI MĂNG.HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG
交易日期
2021/03/25
提单编号
——
供应商
ban quan ly du an xay dung nha quoc hoi nuoc chdcnd lao
采购商
istbm
出口港
vientiane
进口港
cua khau cau treo ha tinh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
5050other
金额
2902
HS编码
90248010
产品标签
tester
产品描述
MÁY NÉN VẬT LIỆU 2000KN,MODEL: TYA-2000 . NO 124.HÃNG SX: NEW LUDA,DÙNG ĐỂ THÍ NGHIỆM CƯỜNG ĐỘ NÉN VẬT LIỆU, KÍCH THƯỚC: 960X560X1170 MM ,TRỌNG LƯỢNG: 800 KG..HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG
交易日期
2021/03/25
提单编号
——
供应商
ban quan ly du an xay dung nha quoc hoi nuoc chdcnd lao
采购商
istbm
出口港
vientiane
进口港
cua khau cau treo ha tinh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
5050other
金额
66
HS编码
90311010
产品标签
balancing machine,test machine
产品描述
BỘ CÔN ĐO ĐỘ SỤT BÊ TÔNG KÍCH THƯỚC PHI150XH300 MM, MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG: THÍ NGHIỆM ĐỘ SỤT HỖN HỢP BÊ TÔNG.HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG