产品描述
CÁC LOẠI COMPA,DỤNG CỤ ĐÁNH DẤU DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÃN KHOA - CASTRVIEJO CALIPER, STRAIGHT-AA 2075,NHÀ SX:APPASAMY ASSOCIATES PRIVATE LIMITED.ẤN ĐỘ. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
16069288542
供应商
chakshu pte.ltd.
采购商
batavn co.,ltd
出口港
chennai ex madras
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
52.48
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
MÓC PHẪU THUẬT NHÃN KHOA-GRAEFE MUSCLE HOOK SIZE 1-MODEL: AA 1825;-DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÃN KHOA-NSX:APPASAMY ASSOCIATES PRIVATE LIMITED, ẤN ĐỘ. MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
16069288542
供应商
chakshu pte.ltd.
采购商
batavn co.,ltd
出口港
chennai ex madras
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
40.56
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ MANG KIM VI PHẪU-KNOLLE LENS NUCLEUS SPATULA-MODEL: AA 1735; DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÃN KHOA-NSX:APPASAMY ASSOCIATES PRIVATE LIMITED, ẤN ĐỘ. MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
16069288542
供应商
chakshu pte.ltd.
采购商
batavn co.,ltd
出口港
chennai ex madras
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
59.7
HS编码
90183200
产品标签
suture needle
产品描述
KIM PHẪU THUẬT TÁI SỬ DỤNG-MC INTYRE LACRIMAL CANNULA, STRAIGHT 23G.MODEL AA 7005-DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÃN KHOA-NHÀ SX: APPASAMY ASSOCIATES, ẤN ĐỘ. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
16069288542
供应商
chakshu pte.ltd.
采购商
batavn co.,ltd
出口港
chennai ex madras
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
45.96
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ MANG KIM VI PHẪU-MASKET PHACO SPATULA NUCLEUS CHOPPER & MANIPULATOR.-MODEL: AA 1633; DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÃN KHOA-NSX:APPASAMY ASSOCIATES PRIVATE LIMITED, ẤN ĐỘ. MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
16069288542
供应商
chakshu pte.ltd.
采购商
batavn co.,ltd
出口港
chennai ex madras
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
78.72
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
MÓC CƠ-JAMESON MUSCLE HOOK, SMALL-MODEL: AA 1835; DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÃN KHOA-NSX:APPASAMY ASSOCIATES PRIVATE LIMITED, ẤN ĐỘ. MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
16069288542
供应商
chakshu pte.ltd.
采购商
batavn co.,ltd
出口港
chennai ex madras
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
59.4
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
KẸP CƠ-MOODY FIXATION FORCEPS, LEFT WITH LOCK-MODEL: AA 3353-DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÃN KHOA-NSX:APPASAMY ASSOCIATES PRIVATE LIMITED, ẤN ĐỘ. MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
16069288542
供应商
chakshu pte.ltd.
采购商
batavn co.,ltd
出口港
chennai ex madras
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
124.08
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ MANG KIM VI PHẪU-MEYERHOEFER CHALAZION CURETTE, SIZE 2-MODEL: AA 1877; DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÃN KHOA-NSX:APPASAMY ASSOCIATES PRIVATE LIMITED, ẤN ĐỘ. MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
16069288542
供应商
chakshu pte.ltd.
采购商
batavn co.,ltd
出口港
chennai ex madras
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
82.53
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
KẸP PHẪU THUẬT- BISHOP- HARMON TISSUE FORCEPS, DELICATE, 0.8MM-MODEL: AAT 3255; DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÃN KHOA-NSX:APPASAMY ASSOCIATES PRIVATE LIMITED, ẤN ĐỘ. MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
16069288542
供应商
chakshu pte.ltd.
采购商
batavn co.,ltd
出口港
chennai ex madras
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
61.86
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
KÉO CẮT BAO - APPASAMY CAPSULE TAG SCISSORS, LONG HANDLE-MODEL: AA 4265-DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÃN KHOA-NHÀ SX: APPASAMY ASSOCIATES PRIVATE LIMITED-HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
16069288542
供应商
chakshu pte.ltd.
采购商
batavn co.,ltd
出口港
chennai ex madras
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
45.96
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ MANG KIM VI PHẪU-BARRETT DUO PHACO CHOPPER & MANIPULATOR-MODEL: AA 1629; DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÃN KHOA-NSX:APPASAMY ASSOCIATES PRIVATE LIMITED, ẤN ĐỘ. MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
16069288542
供应商
chakshu pte.ltd.
采购商
batavn co.,ltd
出口港
chennai ex madras
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
102.08
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
KẸP PHẪU THUẬT- MC PHERSON TYING FORCEPS, LONG HANDLE, STRAIGHT-MODEL: AA 3790; DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÃN KHOA-NSX:APPASAMY ASSOCIATES PRIVATE LIMITED, ẤN ĐỘ. MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
16069288542
供应商
chakshu pte.ltd.
采购商
batavn co.,ltd
出口港
chennai ex madras
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
70.7
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
CÂY CHẺ NHÂN (CHÓP PHACO)-AGARWAL PHACO CHOPPER, 1MM FULLY CUTTING EDGE-MODEL: AAT 1993;DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÃN KHOA-NSX:APPASAMY ASSOCIATES PRIVATE LIMITED, ẤN ĐỘ. MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
16069288542
供应商
chakshu pte.ltd.
采购商
batavn co.,ltd
出口港
chennai ex madras
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
65.6
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
MÓC PHẪU THUẬT NHÃN KHOA-GRAEFE MUSCLE HOOK SIZE 3-MODEL: AA 1827 - DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÃN KHOA-NSX:APPASAMY ASSOCIATES PRIVATE LIMITED, ẤN ĐỘ. MỚI 100%