产品描述
FROZEN MACKEREL (SCOMBEROMORUS NIPHONIUS), UNPROCESSED GOODS >700G/HEAD, HSD: 9/2024-JANUARY 2025 NOT ON THE CITES LIST
交易日期
2023/05/13
提单编号
——
供应商
icheon co.ltd.
采购商
pham ngoc lien
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
10270kg
金额
33891
HS编码
03038919
产品标签
dried small shrimps,whole frozen coconut skin,frozen whole fish
产品描述
FROZEN WHOLE ORANGE FISH (SERIOLA QUINQUERADIATA), SIZE 2-4KG/FISH, HSD UNTIL THE END OF SEPTEMBER 2024-03/2025 ITEM IS NOT ON CITES LIST. UNPROCESSED GOODS.
HS编码
03035410
产品标签
frozen flower fish,frozen whole wheat bread,children fish
产品描述
CÁ NỤC NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SCOMBER AUSTRALASICUS),NHÀSX:ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD ĐÓNG GÓI10KG/CT SIZE: 36-40 PCS/CT HSD:T12/2024 ,KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES. HÀNG CHƯA QUA CHẾ BIẾN @
HS编码
03035410
产品标签
frozen flower fish,frozen whole wheat bread,children fish
产品描述
CÁ NỤC NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SCOMBER AUSTRALASICUS),NHÀSX:ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD ĐÓNG GÓI10KG/CT SIZE: 36-40 PCS/CT HSD:T12/2024 ,KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES. HÀNG CHƯA QUA CHẾ BIẾN @
HS编码
03035410
产品标签
frozen flower fish,frozen whole wheat bread,children fish
产品描述
CÁ NỤC NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SCOMBER AUSTRALASICUS),NHÀSX:ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD ĐÓNG GÓI10KG/CT SIZE: 51-60 PCS/CT HSD:T12/2024 ,KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES. HÀNG CHƯA QUA CHẾ BIẾN @
交易日期
2023/01/17
提单编号
——
供应商
dougen co.ltd.
采购商
pham ngoc lien
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24391.5
HS编码
03038919
产品标签
dried small shrimps,whole frozen coconut skin,frozen whole fish
产品描述
CÁ ĐỐI BỎ RUỘT ĐÔNG LẠNH ( MUGIL CEPHALUS ), NHÀ SX: KANEKI FISHERY CO.,LTD, ĐÓNG GÓI 10KG/CT SIZE 1-3KG/CON, HSD THÁNG12/2024.HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES @
交易日期
2023/01/16
提单编号
——
供应商
kum nae kung fisheries co
采购商
pham ngoc lien
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40086
HS编码
03038919
产品标签
dried small shrimps,whole frozen coconut skin,frozen whole fish
产品描述
CÁ CAM NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( SERIOLA QUINQUERADIATA ), NHÀ SX:BUSAN HAESARANG CO.,LTD, SIZE 2-4KG/CON, HSD ĐẾN HẾT THÁNG 11/2024 HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES. HÀNG CHƯA QUA CHẾ BIẾN. @
产品描述
MỰC ỐNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH(OMMASTREPHES SPP )CHƯA QUA CHẾ BIẾN,NHÀ SX:XIONGXING AQUATIC FOOD CO., LTD.SHISHI CITY, SIZE:500-1000G/CON, HSD:T11/2024 HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES @
HS编码
03035410
产品标签
frozen flower fish,frozen whole wheat bread,children fish
产品描述
CÁ NỤC NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SCOMBER AUSTRALASICUS),NHÀSX:ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD ĐÓNG GÓI10KG/CT SIZE: 36-40 PCS/CT HSD:T11/2024 ,KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES. HÀNG CHƯA QUA CHẾ BIẾN @
HS编码
03038919
产品标签
dried small shrimps,whole frozen coconut skin,frozen whole fish
产品描述
CÁ CAM NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( SERIOLA QUINQUERADIATA ), NHÀ SX:ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD, SIZE >1KG/CON, HSD ĐẾN HẾT THÁNG 11/2024 HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES. HÀNG CHƯA QUA CHẾ BIẾN. @
产品描述
CÁ THU NGỪ THÁI BÌNH DƯƠNG(SABA) (SCOMBER JAPONICUS),NHÀSX:ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD ĐÓNG GÓI10KG/CT,SIZE : 46-50CON/CT HSD:T10/2024 ,KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES.HÀNG CHƯA QUA CHẾ BIẾN @
交易日期
2022/11/04
提单编号
——
供应商
pt.karya mina putra
采购商
pham ngoc lien
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32348.7
HS编码
03038919
产品标签
dried small shrimps,whole frozen coconut skin,frozen whole fish
产品描述
CÁ PHÈN NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNHSIZE: >20 GAM/CON, 9-9.5KG/THÙNG) CHƯA QUA CHẾ BIẾN; TÊN KHOA HỌC:UPENEUS MOLUCCENSIS )NHÀ SẢN XUẤT:PT. KARYA MINA PUTRA; HSD: T8/2024 @