以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计17038笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是airwair international limited,公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2024210213182560
20251841315490
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/28
提单编号
307178155230
供应商
công ty tnhh giày kim xương việt nam
采购商
airwair international limited,
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
7981.2
HS编码
64039990
产品标签
sandal,polyurethane
产品描述
CDM25020024#&GIÀY-8065_NHÃN HIỆU: DR.MARTENS (Giày da cổ lùn dưới mắt cá chân),mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307178616750
供应商
công ty tnhh giày kim xương việt nam
采购商
airwair international limited,
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
12412.8
HS编码
64039990
产品标签
sandal,polyurethane
产品描述
CDM25030014#&GIÀY-TT12 (ADRIAN)_NHÃN HIỆU: DR.MARTENS (Giày da cổ lùn dưới mắt cá chân),mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307177834630
供应商
công ty tnhh giày kim xương việt nam
采购商
airwair international limited,
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
——
金额
105
HS编码
64039190
产品标签
rubber,leather
产品描述
CDM-2025-010#&GIÀY-ZA56 (42665001)_NHÃN HIỆU: DR.MARTENS (Giày da cổ cao hơn mắt cá chân),mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307177834630
供应商
công ty tnhh giày kim xương việt nam
采购商
airwair international limited,
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
——
金额
105
HS编码
64039990
产品标签
sandal,polyurethane
产品描述
CDM-2025-004#&GIÀY-ZB58 (42664001)_NHÃN HIỆU: DR.MARTENS (Giày da cổ lùn dưới mắt cá chân),mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307169759100
供应商
công ty tnhh giày kim xương việt nam
采购商
airwair international limited,
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
——
金额
70
HS编码
64039190
产品标签
rubber,leather
产品描述
CDM-2025-025#&GIÀY-VV46 (32142243)_NHÃN HIỆU: DR.MARTENS (Giày da cổ cao hơn mắt cá chân),mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307172179810
供应商
chi nhánh công ty tnhh đầu tư và phát triển goodfaith việt nam tại phú thọ
采购商
airwair international limited,
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Netherlands
重量
——
金额
28197.12
HS编码
64039190
产品标签
rubber,leather
产品描述
GFSP15#&Boot cao cổ mũ da đế bằng nhựa PVC (nhãn hiệu DR MARTENS), mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307172524430
供应商
công ty cổ phần thương mại tổng hợp vĩnh thịnh
采购商
airwair international limited,
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Netherlands
重量
——
金额
14022.4
HS编码
64039190
产品标签
rubber,leather
产品描述
VTSP42#&Boot cao cổ mũ da đế bằng nhựa PVC (nhãn hiệu DR MARTENS), hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307169729700
供应商
chi nhánh công ty tnhh đầu tư và phát triển goodfaith việt nam tại phú thọ
采购商
airwair international limited,
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
——
金额
8580
HS编码
64039990
产品标签
sandal,polyurethane
产品描述
GFSP32#&Giày thường trẻ em mũ da đế bằng nhựa PVC(nhãn hiệu DR MARTENS), mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307169729700
供应商
chi nhánh công ty tnhh đầu tư và phát triển goodfaith việt nam tại phú thọ
采购商
airwair international limited,
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
——
金额
8060
HS编码
64039990
产品标签
sandal,polyurethane
产品描述
GFSP37#&Giày trẻ em mũ da đế bằng nhựa PVC (nhãn hiệu DR MARTENS), mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307169729700
供应商
chi nhánh công ty tnhh đầu tư và phát triển goodfaith việt nam tại phú thọ
采购商
airwair international limited,
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
——
金额
8236.8
HS编码
64039990
产品标签
sandal,polyurethane
产品描述
GFSP29#&Giày trẻ em mũ da đế bằng nhựa PVC (nhãn hiệu DR MARTENS), mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307169729700
供应商
chi nhánh công ty tnhh đầu tư và phát triển goodfaith việt nam tại phú thọ
采购商
airwair international limited,
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
——
金额
7300.8
HS编码
64039990
产品标签
sandal,polyurethane
产品描述
GFSP35#&Giày trẻ em mũ da đế bằng nhựa PVC (nhãn hiệu DR MARTENS), mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307169729700
供应商
chi nhánh công ty tnhh đầu tư và phát triển goodfaith việt nam tại phú thọ
采购商
airwair international limited,
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
——
金额
11105.92
HS编码
64039990
产品标签
sandal,polyurethane
产品描述
GFSP28#&Giày thường mũ da đế bằng nhựa PVC (nhãn hiệu DR MARTENS), mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307169729700
供应商
chi nhánh công ty tnhh đầu tư và phát triển goodfaith việt nam tại phú thọ
采购商
airwair international limited,
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
——
金额
9866.24
HS编码
64039990
产品标签
sandal,polyurethane
产品描述
GFSP04#&Giày thường mũ da đế bằng nhựa PVC (nhãn hiệu DR MARTENS), mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307169729700
供应商
chi nhánh công ty tnhh đầu tư và phát triển goodfaith việt nam tại phú thọ
采购商
airwair international limited,
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
——
金额
7612.8
HS编码
64039990
产品标签
sandal,polyurethane
产品描述
GFSP48#&Dép sandal trẻ em mũ da đế bằng EVA (nhãn hiệu DR MARTENS), mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307169729700
供应商
chi nhánh công ty tnhh đầu tư và phát triển goodfaith việt nam tại phú thọ
采购商
airwair international limited,
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
——
金额
24573.12
HS编码
64039990
产品标签
sandal,polyurethane
产品描述
GFSP35#&Giày trẻ em mũ da đế bằng nhựa PVC (nhãn hiệu DR MARTENS), mới 100%#&VN ...
展开
airwair international limited,是一家哥斯达黎加采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于哥斯达黎加原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,airwair international limited,共有17038笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从airwair international limited,的17038笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出airwair international limited,在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。