HS编码
47069200
产品标签
chemical pulp of fibres cellulosic material
产品描述
PULP OBTAINED FROM SUGARCANE BAGASSE, PACKED INTO SHEETS (BLEACHED), UNMARKED, USED TO PRODUCE TRAYS AND BOXES. PRODUCER: YIBIN NEWPANDA PAPER SALES CO.,LTD. 100% NEW
交易日期
2023/08/28
提单编号
200823ngbcb23019966
供应商
china base ningbo foreign
采购商
pp company
出口港
ningbo
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
15200
HS编码
84773000
产品标签
blow moulding mach
产品描述
PET BOTTLE BLOWING MACHINE, MODEL ZL-1500-2, CAPACITY 15-20KW, POWER SOURCE 380V, MANUFACTURER: TAIZHOU OSNO PLASTIC MACHINERY CO., LTD. 100% NEW
交易日期
2023/03/29
提单编号
150323nsslntmhp23q0056
供应商
np trading co ltd
采购商
pp company
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
5040kg
金额
5695.2
HS编码
48043990
产品标签
kraft paper
产品描述
BLEACHED KRAFT PAPER, SIZE: 720WMM*14000LM, ROLL, WEIGHT: 50G/M2, USED FOR PACKAGING. 100% BRAND NEW (QUANTITY: 5.04 MT)
交易日期
2023/03/29
提单编号
——
供应商
np trading co ltd
采购商
pp company
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
13562
金额
9365.44
HS编码
48043990
产品标签
kraft paper
产品描述
GIẤY KRAFT ĐÃ TẨY TRẮNG, KÍCH THƯỚC: 740WMM*14000LM, DẠNG CUỘN, ĐỊNH LƯỢNG: 50G/M2, DÙNG ĐỂ LÀM BAO BÌ ĐÓNG GÓI. HÀNG MỚI 100% (SỐ LƯỢNG: 8.288 MT) @
交易日期
2023/03/29
提单编号
150323nsslntmhp23q0056
供应商
np trading co ltd
采购商
pp company
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
8288kg
金额
9365.44
HS编码
48043990
产品标签
kraft paper
产品描述
BLEACHED KRAFT PAPER, SIZE: 740WMM*14000LM, ROLL, WEIGHT: 50G/M2, USED FOR PACKAGING. 100% BRAND NEW (QUANTITY: 8,288 MT)
交易日期
2023/03/29
提单编号
——
供应商
np trading co ltd
采购商
pp company
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
13562
金额
5695.2
HS编码
48043990
产品标签
kraft paper
产品描述
GIẤY KRAFT ĐÃ TẨY TRẮNG, KÍCH THƯỚC: 720WMM*14000LM, DẠNG CUỘN, ĐỊNH LƯỢNG: 50G/M2, DÙNG ĐỂ LÀM BAO BÌ ĐÓNG GÓI. HÀNG MỚI 100% (SỐ LƯỢNG: 5.04 MT) @
交易日期
2023/03/04
提单编号
——
供应商
yibin newpanda paper sales co
采购商
pp company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13081.562
HS编码
47069200
产品标签
chemical pulp of fibres cellulosic material
产品描述
BỘT GIẤY THU ĐƯỢC TỪ BÃ MÍA, ĐÓNG THÀNH TẤM (ĐÃ TẨY TRẮNG), KHÔNG HIỆU, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CÁC KHAY, HỘP. NSX: YIBIN NEWPANDA PAPER SALES CO.,LTD. MỚI 100% @
交易日期
2023/03/04
提单编号
——
供应商
yibin newpanda paper sales co
采购商
pp company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
13081.562
HS编码
47069200
产品标签
chemical pulp of fibres cellulosic material
产品描述
PULP OBTAINED FROM BAGASSE, PACKED INTO SHEETS (BLEACHED), INEFFECTIVE, USED TO MANUFACTURE TRAYS AND BOXES. NSX: YIBIN NEWPANDA PAPER SALES CO.,LTD. 100% NEW
交易日期
2022/12/26
提单编号
——
供应商
np trading co ltd
采购商
pp company
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
13632
金额
2847.6
HS编码
48043990
产品标签
kraft paper
产品描述
GIẤY KRAFT ĐÃ TẨY TRẮNG, KÍCH THƯỚC: 720WMM*14000LM, DẠNG CUỘN, ĐỊNH LƯỢNG: 50G/M2, DÙNG ĐỂ LÀM BAO BÌ ĐÓNG GÓI. HÀNG MỚI 100% (SỐ LƯỢNG: 2.52 MT) @
交易日期
2022/12/26
提单编号
——
供应商
np trading co ltd
采购商
pp company
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
13632
金额
12292.14
HS编码
48043990
产品标签
kraft paper
产品描述
GIẤY KRAFT ĐÃ TẨY TRẮNG, KÍCH THƯỚC: 740WMM*14000LM, DẠNG CUỘN, ĐỊNH LƯỢNG: 50G/M2, DÙNG ĐỂ LÀM BAO BÌ ĐÓNG GÓI. HÀNG MỚI 100% (SỐ LƯỢNG: 10.878 MT) @
交易日期
2022/11/16
提单编号
——
供应商
kampus paper shenyang technologies co.ltd.
采购商
pp company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13051.189
HS编码
47069200
产品标签
chemical pulp of fibres cellulosic material
产品描述
BỘT GIẤY THU ĐƯỢC TỪ BÃ MÍA, ĐÓNG THÀNH TẤM (ĐÃ TẨY TRẮNG), KHÔNG HIỆU, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CÁC KHAY, HỘP. NSX: KAMPUS PAPER (SHENYANG) TECHNOLOGY CO., LTD. MỚI 100% @
交易日期
2022/10/07
提单编号
——
供应商
kampus paper shenyang technologies co.ltd.
采购商
pp company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13992
HS编码
47069200
产品标签
chemical pulp of fibres cellulosic material
产品描述
BỘT GIẤY THU ĐƯỢC TỪ BÃ MÍA, ĐÓNG THÀNH TẤM (ĐÃ TẨY TRẮNG), KHÔNG HIỆU, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CÁC KHAY, HỘP. NSX: KAMPUS PAPER (SHENYANG) TECHNOLOGY CO., LTD. MỚI 100% @
产品描述
GIẤY ĐÃ ĐƯỢC PHỦ HAI MẶT BẰNG PE , DẠNG CUỘN, KHÔNG TRÁNG KEO, CHIỀU RỘNG 780MM (22 CUỘN 14.327 TẤN). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/09/01
提单编号
180821hasls52210800128
供应商
pabrik kertas tjiwi kimia tbk
采购商
pp company
出口港
surabaya java
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
13752.144other
金额
12278.7
HS编码
48043990
产品标签
kraft paper
产品描述
GIẤY KRAFT, ĐÃ TẨY TRẮNG, ĐỊNH LƯỢNG 45GSM, KHỔ 300MM, DÙNG LÀM BAO BÌ ĐÓNG GÓI,, HÀNG STOCKLOT- MG KRAFT TK NATURAL WHITE OBA FREE 069 (WRAPPING) , MỚI 100% ( 13.643 MTS = 13,643 KGS)