供应商
phan hao trading service one member company limited
采购商
beauty co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——
金额
306
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
68010000#&ĐÁ BASALT ĐÃ GIA CÔNG HOÀN CHỈNH DÙNG LÀM ỐP LÁT, KÍCH THƯỚC (10*20*2)CM ,1700VIÊN ; TỔNG TRỊ GIÁ TNKS + CPNL < 51% GIA THÀNH SP, KHAI THÁC MỎ SÔNG TRẦU, CTY VLXD SỐ 1.#&VN @
交易日期
2022/11/15
提单编号
——
供应商
phan hao trading service one member company limited
采购商
beauty co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——
金额
1377
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
68010000#&ĐÁ BASALT ĐÃ GIA CÔNG HOÀN CHỈNH DÙNG LÀM ỐP LÁT, KÍCH THƯỚC (10*20*1.2)CM ,7650 VIÊN ; TỔNG TRỊ GIÁ TNKS + CPNL < 51% GIA THÀNH SP, KHAI THÁC MỎ SÔNG TRẦU, CTY VLXD SỐ 1.#&VN @
交易日期
2022/11/15
提单编号
——
供应商
phan hao trading service one member company limited
采购商
beauty co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——
金额
612
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
68010000#&ĐÁ BASALT ĐÃ GIA CÔNG HOÀN CHỈNH DÙNG LÀM ỐP LÁT, KÍCH THƯỚC (20*40*2)CM ,850VIÊN ; TỔNG TRỊ GIÁ TNKS + CPNL < 51% GIA THÀNH SP, KHAI THÁC MỎ SÔNG TRẦU, CTY VLXD SỐ 1.#&VN @
交易日期
2022/11/15
提单编号
——
供应商
phan hao trading service one member company limited
采购商
beauty co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——
金额
306
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
68010000#&ĐÁ BASALT ĐÃ GIA CÔNG HOÀN CHỈNH DÙNG LÀM ỐP LÁT, KÍCH THƯỚC (20*20*2)CM ,850 VIÊN ; TỔNG TRỊ GIÁ TNKS + CPNL < 51% GIA THÀNH SP, KHAI THÁC MỎ SÔNG TRẦU, CTY VLXD SỐ 1.#&VN @
交易日期
2022/11/15
提单编号
——
供应商
phan hao trading service one member company limited
采购商
beauty co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——
金额
918
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
68010000#&ĐÁ BASALT ĐÃ GIA CÔNG HOÀN CHỈNH DÙNG LÀM ỐP LÁT, KÍCH THƯỚC (20*30*2)CM ,1700 VIÊN ; TỔNG TRỊ GIÁ TNKS + CPNL < 51% GIA THÀNH SP, KHAI THÁC MỎ SÔNG TRẦU, CTY VLXD SỐ 1.#&VN @
交易日期
2022/11/15
提单编号
——
供应商
phan hao trading service one member company limited
采购商
beauty co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——
金额
3015
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
68010000#&ĐÁ BASALT ĐÃ GIA CÔNG HOÀN CHỈNH DÙNG LÀM ỐP LÁT, KÍCH THƯỚC (10*30*1.2)CM ,11167 VIÊN ; TỔNG TRỊ GIÁ TNKS + CPNL < 51% GIA THÀNH SP, KHAI THÁC MỎ SÔNG TRẦU, CTY VLXD SỐ 1.#&VN @
交易日期
2022/11/15
提单编号
——
供应商
phan hao trading service one member company limited
采购商
beauty co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——
金额
918
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
68010000#&ĐÁ BASALT ĐÃ GIA CÔNG HOÀN CHỈNH DÙNG LÀM ỐP LÁT, KÍCH THƯỚC (20*20*1.2)CM ,2550 VIÊN ; TỔNG TRỊ GIÁ TNKS + CPNL < 51% GIA THÀNH SP, KHAI THÁC MỎ SÔNG TRẦU, CTY VLXD SỐ 1.#&VN @
交易日期
2022/11/15
提单编号
——
供应商
phan hao trading service one member company limited
采购商
beauty co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——
金额
1062
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
68010000#&ĐÁ BASALT ĐÃ GIA CÔNG HOÀN CHỈNH DÙNG LÀM ỐP LÁT, KÍCH THƯỚC (20*40*1.2)CM ,1475 VIÊN ; TỔNG TRỊ GIÁ TNKS + CPNL < 51% GIA THÀNH SP, KHAI THÁC MỎ SÔNG TRẦU, CTY VLXD SỐ 1.#&VN @
交易日期
2022/11/15
提单编号
——
供应商
phan hao trading service one member company limited
采购商
beauty co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——
金额
1836
HS编码
68021000
产品标签
granite
产品描述
68021000#&68010000#&ĐÁ BASALT ĐÃ GIA CÔNG HOÀN CHỈNH DÙNG LÀM ỐP LÁT, KÍCH THƯỚC (20*30*1.2)CM 3400 VIÊN ; TỔNG TRỊ GIÁ TNKS + CPNL < 51% GIA THÀNH SP, KHAI THÁC MỎ SÔNG TRẦU, CTY VLXD SỐ 1.#&VN @
交易日期
2022/11/15
提单编号
——
供应商
phan hao trading service one member company limited
采购商
beauty co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——
金额
1053
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
68010000#&ĐÁ BASALT ĐÃ GIA CÔNG HOÀN CHỈNH DÙNG LÀM ỐP LÁT, KÍCH THƯỚC (10*10*2)CM ,117000VIÊN ; TỔNG TRỊ GIÁ TNKS + CPNL < 51% GIA THÀNH SP, KHAI THÁC MỎ SÔNG TRẦU, CTY VLXD SỐ 1.#&VN @
交易日期
2022/11/15
提单编号
——
供应商
phan hao trading service one member company limited
采购商
beauty co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——
金额
612
HS编码
68021000
产品标签
granite
产品描述
68021000#&68010000#&ĐÁ BASALT ĐÃ GIA CÔNG HOÀN CHỈNH DÙNG LÀM ỐP LÁT, KÍCH THƯỚC (10*10*1.2)CM ,6800 VIÊN ; TỔNG TRỊ GIÁ TNKS + CPNL < 51% GIA THÀNH SP, KHAI THÁC MỎ SÔNG TRẦU, CTY VLXD SỐ 1.#&VN @
产品描述
HỖN HỢP VÀ CHẾ PHẨM CỦA CHẤT LÀM SẠCH DẠNG BỘT MÀU TRẮNG - DÙNG TRONG NGHÀNH CÔNG NGHIỆP HÓA MỸ PHẨM - WONDER POWDER (BULK) ,ĐÓNG GÓI 1 KIỆN=20KG, HÀNG MỚI 100% @