【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
harmony co.,ltd
活跃值62
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2021-12-04
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-04共计35笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是harmony co.,ltd公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2021
35
4005
82045
- 2022
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2021/12/04
提单编号
1042988674
-
供应商
c bechstein europe s r o
采购商
harmony co.,ltd
-
出口港
praha
进口港
ho chi minh city
-
供应区
Czech Republic
采购区
Vietnam
-
重量
573other
金额
4843.864
-
HS编码
92012000
产品标签
grand pianos
-
产品描述
ĐÀN PIANO THẲNG ĐỨNG W. HOFFMANN VISION V120 - KÍCH THƯỚC: 165X72X152CM - SN: 181937 LOT: C28728. HÀNG MỚI 100% ...
展开
-
交易日期
2021/12/04
提单编号
1042988674
-
供应商
c bechstein europe s r o
采购商
harmony co.,ltd
-
出口港
praha
进口港
ho chi minh city
-
供应区
Czech Republic
采购区
Vietnam
-
重量
573other
金额
6300.91
-
HS编码
92012000
产品标签
grand pianos
-
产品描述
ĐÀN PIANO THẲNG ĐỨNG W. HOFFMANN TRADITION T128 - KÍCH THƯỚC: 165X72X152CM - SN: 181808 LOT: C32610. HÀNG MỚI 100% ...
展开
-
交易日期
2021/11/03
提单编号
1042337140
-
供应商
c.bechstein sales&services gmbh
采购商
harmony co.,ltd
-
出口港
berlin
进口港
ha noi
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
535other
金额
29131.893
-
HS编码
92011000
产品标签
upright pianos
-
产品描述
BỘ ĐÀN ĐẠI DƯƠNG CẦM (C.BECHSTEIN ACADEMY A 190), KÍCH THƯỚC 190 X 153 CM; ĐÃ BAO GỒM 01 GHẾ NGỒI KÈM THEO. NHÀ SẢN XUẤT: C. BECHSTEI...
展开
-
交易日期
2021/08/04
提单编号
250721coau7232707810
-
供应商
new wanaka ltd.
采购商
harmony co.,ltd
-
出口港
nansha
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
United States
采购区
Vietnam
-
重量
5030other
金额
6724
-
HS编码
92019000
产品标签
keyboard stringed instruments,harpsichords
-
产品描述
ĐÀN PIANO THÔNG MINH( SMART ACOUSTIC PIANO-S28), HIỆU THE ONE, ĐÀN ĐIỆN, DẠNG ĐỨNG, CÓ CHÂN BẰNG SẮT VÀ CÓ GHẾ ĐỒNG BỘ KÈM THEO, HÀNG...
展开
-
交易日期
2021/08/04
提单编号
250721coau7232707810
-
供应商
new wanaka ltd.
采购商
harmony co.,ltd
-
出口港
nansha
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
United States
采购区
Vietnam
-
重量
5030other
金额
5230
-
HS编码
92019000
产品标签
keyboard stringed instruments,harpsichords
-
产品描述
ĐÀN PIANO THÔNG MINH MÀU TRẮNG ( SMART PIANO -WHITE), HIỆU THE ONE, ĐÀN ĐIỆN, DẠNG ĐỨNG, CÓ CHÂN BẰNG SẮT VÀ CÓ GHẾ ĐỒNG BỘ KÈM THEO,...
展开
-
交易日期
2021/08/04
提单编号
250721coau7232707810
-
供应商
new wanaka ltd.
采购商
harmony co.,ltd
-
出口港
nansha
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
United States
采购区
Vietnam
-
重量
5030other
金额
3660
-
HS编码
92019000
产品标签
keyboard stringed instruments,harpsichords
-
产品描述
ĐÀN PIANO CÓ HỆ THỐNG ĐIỆN MÀU TRẮNG ( KEYBOARD PRO, WHITE), HIỆU THE ONE, ĐÀN ĐIỆN, DẠNG ĐỨNG, CÓ CHÂN BẰNG GỖ VÀ CÓ GHẾ ĐỒNG BỘ KÈM...
展开
-
交易日期
2021/08/04
提单编号
250721coau7232707810
-
供应商
new wanaka ltd.
采购商
harmony co.,ltd
-
出口港
nansha
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
United States
采购区
Vietnam
-
重量
5030other
金额
610
-
HS编码
92019000
产品标签
keyboard stringed instruments,harpsichords
-
产品描述
ĐÀN PIANO CÓ HỆ THỐNG ĐIỆN MÀU TRẮNG ( KEYBOARD PRO WOOD STAND, WHITE), HIỆU THE ONE, ĐÀN ĐIỆN, DẠNG ĐỨNG, CÓ CHÂN BẰNG GỖ VÀ CÓ GHẾ ...
展开
-
交易日期
2021/08/04
提单编号
250721coau7232707810
-
供应商
new wanaka ltd.
采购商
harmony co.,ltd
-
出口港
nansha
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
United States
采购区
Vietnam
-
重量
5030other
金额
2680
-
HS编码
92019000
产品标签
keyboard stringed instruments,harpsichords
-
产品描述
ĐÀN PIANO CÓ HỆ THỐNG ĐIỆN MÀU ĐEN( KEYBOARD PRO WOOD STAND, BLACK), HIỆU THE ONE, ĐÀN ĐIỆN, DẠNG ĐỨNG, CÓ CHÂN BẰNG GỖ VÀ CÓ GHẾ ĐỒN...
展开
-
交易日期
2021/08/04
提单编号
250721coau7232707810
-
供应商
new wanaka ltd.
采购商
harmony co.,ltd
-
出口港
nansha
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
United States
采购区
Vietnam
-
重量
5030other
金额
2980
-
HS编码
92019000
产品标签
keyboard stringed instruments,harpsichords
-
产品描述
ĐÀN PIANO THÔNG MINH MÀU HỒNG MỘC ( SMART PIANO PRO-ROSEWOOD), HIỆU THE ONE, ĐÀN ĐIỆN, DẠNG ĐỨNG, CÓ CHÂN BẰNG SẮT VÀ CÓ GHẾ ĐỒNG BỘ ...
展开
-
交易日期
2021/08/04
提单编号
250721coau7232707810
-
供应商
new wanaka ltd.
采购商
harmony co.,ltd
-
出口港
nansha
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
United States
采购区
Vietnam
-
重量
5030other
金额
7034
-
HS编码
92019000
产品标签
keyboard stringed instruments,harpsichords
-
产品描述
ĐÀN PIANO THÔNG MINH( SMART ACOUSTIC PIANO-S26), HIỆU THE ONE, ĐÀN ĐIỆN, DẠNG ĐỨNG, CÓ CHÂN BẰNG SẮT VÀ CÓ GHẾ ĐỒNG BỘ KÈM THEO, HÀNG...
展开
-
交易日期
2021/08/04
提单编号
250721coau7232707810
-
供应商
new wanaka ltd.
采购商
harmony co.,ltd
-
出口港
nansha
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
United States
采购区
Vietnam
-
重量
5030other
金额
3750
-
HS编码
92099900
产品标签
piano
-
产品描述
THANH CẢM BIẾN DÙNG CHO ĐÀN PIANO- PHỤ KIỆN CỦA ĐÀN PIANO HI-LITE 2.0, HÀNG MỚI 100% ...
展开
-
交易日期
2021/08/04
提单编号
250721coau7232707810
-
供应商
new wanaka ltd.
采购商
harmony co.,ltd
-
出口港
nansha
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
United States
采购区
Vietnam
-
重量
5030other
金额
5230
-
HS编码
92019000
产品标签
keyboard stringed instruments,harpsichords
-
产品描述
ĐÀN PIANO THÔNG MINH MÀU ĐEN ( SMART PIANO -BLACK), HIỆU THE ONE, ĐÀN ĐIỆN, DẠNG ĐỨNG, CÓ CHÂN BẰNG SẮT VÀ CÓ GHẾ ĐỒNG BỘ KÈM THEO, H...
展开
-
交易日期
2021/07/30
提单编号
170721029b517439
-
供应商
new wanaka ltd.
采购商
harmony co.,ltd
-
出口港
hong kong
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
United States
采购区
Vietnam
-
重量
1930other
金额
9180
-
HS编码
92019000
产品标签
keyboard stringed instruments,harpsichords
-
产品描述
ĐÀN PIANO CÓ HỆ THỐNG ĐIỆN MÀU ĐEN ( KEYBOARD NEX, BLACK), HIỆU THE ONE, ĐÀN ĐIỆN, DẠNG ĐỨNG, CÓ CHÂN BẰNG GỖ VÀ CÓ GHẾ ĐỒNG BỘ KÈM T...
展开
-
交易日期
2021/07/30
提单编号
170721029b517439
-
供应商
new wanaka ltd.
采购商
harmony co.,ltd
-
出口港
hong kong
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
United States
采购区
Vietnam
-
重量
1930other
金额
3260
-
HS编码
92019000
产品标签
keyboard stringed instruments,harpsichords
-
产品描述
ĐÀN PIANO CÓ HỆ THỐNG ĐIỆN MÀU ĐEN ( KEYBOARD PRO, BLACK), HIỆU THE ONE, ĐÀN ĐIỆN, DẠNG ĐỨNG, CÓ CHÂN BẰNG GỖ VÀ CÓ GHẾ ĐỒNG BỘ KÈM T...
展开
-
交易日期
2021/07/30
提单编号
170721029b517439
-
供应商
new wanaka ltd.
采购商
harmony co.,ltd
-
出口港
hong kong
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
United States
采购区
Vietnam
-
重量
1930other
金额
2070
-
HS编码
92019000
产品标签
keyboard stringed instruments,harpsichords
-
产品描述
ĐÀN PIANO THÔNG MINH MÀU ĐEN ( SMART PIANO PLAY, BLACK), HIỆU THE ONE, ĐÀN ĐIỆN, DẠNG ĐỨNG, CÓ CHÂN BẰNG SẮT VÀ CÓ GHẾ ĐỒNG BỘ KÈM TH...
展开
+查阅全部
采供产品
-
harpsichords
23
65.71%
>
-
keyboard stringed instruments
23
65.71%
>
-
grand pianos
5
14.29%
>
-
upright pianos
3
8.57%
>
-
electric keyboard instruments
2
5.71%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
92019000
23
65.71%
>
-
92012000
5
14.29%
>
-
92011000
3
8.57%
>
-
92071000
2
5.71%
>
-
92099900
2
5.71%
>
贸易区域
-
united states
27
77.14%
>
-
czech republic
4
11.43%
>
-
germany
4
11.43%
>
港口统计
-
cang cat lai hcm
27
77.14%
>
-
ho chi minh city
5
14.29%
>
-
ha noi
3
8.57%
>
harmony co.,ltd是一家
越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-04,harmony co.,ltd共有35笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从harmony co.,ltd的35笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出harmony co.,ltd在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。