产品描述
STERILE BONE WAX 2.5G (HEMOSTATIC MATERIAL - STERILE BONE WAX (HAEMOWAX)), CODE: S810, STERILIZED, 12 PIECES/BOX, 100% NEW, MANUFACTURER: UNISUR LIFECARE PRIVATE LIMITED- INDIA
交易日期
2023/08/23
提单编号
——
供应商
unisur lifecare pvt ltd.
采购商
tyda co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
250
HS编码
30061090
产品标签
gauge sponge
产品描述
STERILE BONE WAX 2.5G (HEMOSTATIC MATERIAL - STERILE BONE WAX (HAEMOWAX)), CODE: S810, STERILIZED, 12 PIECES/BOX, 100% NEW, MANUFACTURER: UNISUR LIFECARE PRIVATE LIMITED- INDIA
交易日期
2023/02/06
提单编号
——
供应商
sidapharm p c
采购商
tyda co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Greece
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4772.8
HS编码
30061090
产品标签
gauge sponge
产品描述
GẠC CẦM MÁU SIDACEL 10X20CM, TIỆT TRÙNG, TỰ TIÊU ( VẬT LIỆU CẦM MÁU) ( SOLUBLE HEMOSTATIC GAUZE 10X20CM ), HÃNG SX: SIDAPHARM P.C.- HY LẠP ( GREECE), MÃ SỐ: 18000, HÀNG MỚI 100%. 5 MIẾNG / HỘP @
交易日期
2022/12/23
提单编号
——
供应商
jiangsu coopwin med s t co.ltd.
采购商
tyda co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
80
金额
900
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ DÙNG TRONG PHẨU THUẬT: DỤNG CỤ CẮT TRĨ TỰ ĐỘNG ĐƯỜNG KÍNH 34MM, DÙNG MỘT LẦN, KHGCB-34X3.8, HÃNG SX:JIANGSU COOPWIN MED S&T CO.,LTD, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/12/23
提单编号
——
供应商
jiangsu coopwin med s t co.ltd.
采购商
tyda co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
80
金额
1350
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ DÙNG TRONG PHẨU THUẬT: DỤNG CỤ CẮT TRĨ TỰ ĐỘNG ĐƯỜNG KÍNH 33MM, DÙNG MỘT LẦN, KHGCB-33X3.8, HÃNG SX:JIANGSU COOPWIN MED S&T CO.,LTD, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/12/23
提单编号
——
供应商
jiangsu coopwin med s t co.ltd.
采购商
tyda co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
80
金额
2250
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ DÙNG TRONG PHẨU THUẬT: DỤNG CỤ CẮT TRĨ TỰ ĐỘNG ĐƯỜNG KÍNH 32MM, DÙNG MỘT LẦN, KHGCB-32X3.8, HÃNG SX:JIANGSU COOPWIN MED S&T CO.,LTD, HÀNG MỚI 100%. @
产品描述
THIẾT BỊ,DỤNG CỤ CHUYÊN DÙNG ĐỂ MỔ XƯƠNG:MÁY KHOAN XƯƠNG DÙNG TRONG Y TẾ.MODEL:BJ1303B. THUỘC HỆ THỐNG KHOAN CƯA XƯƠNG 1300. MỚI 100%.BỘ=CÁI,SHANGHAI BOJIN ELECTRIC INSTRUMENT & DEVICE CO.,LTD @
交易日期
2022/12/16
提单编号
——
供应商
yantai wanli medical equipment co.ltd.
采购商
tyda co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2814
HS编码
30061090
产品标签
gauge sponge
产品描述
VẬT LIỆU CHỐNG DÍNH TỰ TIÊU DẠNG GEL DUNG TÍCH 3ML ( NACHITIN), MÃ SỐ: 6932461111114, MỚI 100%, HÃNG SẢN XUẤT: YANTAI WANLI MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD @
交易日期
2022/12/16
提单编号
——
供应商
yantai wanli medical equipment co.ltd.
采购商
tyda co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
198.024
HS编码
30061090
产品标签
gauge sponge
产品描述
VẬT LIỆU CHỐNG DÍNH TỰ TIÊU DẠNG GEL DUNG TÍCH 5ML ( NACHITIN), MÃ SỐ: 6932461166886, MỚI 100%, HÃNG SẢN XUẤT: YANTAI WANLI MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD @
交易日期
2022/12/16
提单编号
——
供应商
yantai wanli medical equipment co.ltd.
采购商
tyda co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
203.235
HS编码
30061090
产品标签
gauge sponge
产品描述
VẬT LIỆU CHỐNG DÍNH TỰ TIÊU DẠNG GEL DUNG TÍCH 2ML ( NACHITIN), MÃ SỐ:6932461166657, MỚI 100%, HÃNG SẢN XUẤT: YANTAI WANLI MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD @
交易日期
2022/12/02
提单编号
——
供应商
sidapharm p c
采购商
tyda co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Greece
采购区
Vietnam
重量
——
金额
790.44
HS编码
30061090
产品标签
gauge sponge
产品描述
GẠC CẦM MÁU SIDACEL 5X7.5CM, TIỆT TRÙNG, TỰ TIÊU ( VẬT LIỆU CẦM MÁU) ( SOLUBLE HEMOSTATIC GAUZE 5X7.5CM ), HÃNG SX: SIDAPHARM P.C.- HY LAP ( GREECE)), CODE: 18001, HÀNG MỚI 100%. 15 MIẾNG / HỘP @