产品描述
DÂY CỐ ĐỊNH RĂNG STAINLESS STEEL ORTHO FLEXTECH 30 INCH LENGTH CODE: SSOFT, SỬ DỤNG GẮN CỐ ĐỊNH VỚI NHỮNG MẮC CÀI NẰM TRÊN THÂN RĂNG. NSX: RELIANCE ORTHDONTIC PRODUCTS, INC. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/16
提单编号
s00503264
供应商
reliance orthdontic products inc.
采购商
sd dem
出口港
chicago il
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
252
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
DÂY CỐ ĐỊNH RĂNG XL RETAINIUM 6 INCH WIRES CODE: XLRET, SỬ DỤNG GẮN CỐ ĐỊNH VỚI NHỮNG MẮC CÀI NẰM TRÊN THÂN RĂNG, 6PCS/SET. NSX: RELIANCE ORTHDONTIC PRODUCTS, INC. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/16
提单编号
s00503264
供应商
reliance orthdontic products inc.
采购商
sd dem
出口港
chicago il
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
249.6
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
DÂY CỐ ĐỊNH RĂNG RETAINIUM 6 INCH WIRES CODE: RET, SỬ DỤNG GẮN CỐ ĐỊNH VỚI NHỮNG MẮC CÀI NẰM TRÊN THÂN RĂNG, 6PCS/SET. NSX: RELIANCE ORTHDONTIC PRODUCTS, INC. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/16
提单编号
s00503264
供应商
reliance orthdontic products inc.
采购商
sd dem
出口港
chicago il
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
224.6
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
DÂY CỐ ĐỊNH RĂNG BOND-A-BRAID 10 6 INCH WIRES CODE: BAB2, SỬ DỤNG GẮN CỐ ĐỊNH VỚI NHỮNG MẮC CÀI NẰM TRÊN THÂN RĂNG, 6PCS/SET. NSX: RELIANCE ORTHDONTIC PRODUCTS, INC. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/16
提单编号
s00503264
供应商
reliance orthdontic products inc.
采购商
sd dem
出口港
chicago il
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
260
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
DÂY CỐ ĐỊNH RĂNG ORTHO FLEXTECH RETENTION SYSTEM 30 INCH LENGTH CODE: OFT2, SỬ DỤNG GẮN CỐ ĐỊNH VỚI NHỮNG MẮC CÀI NẰM TRÊN THÂN RĂNG. NSX: RELIANCE ORTHDONTIC PRODUCTS, INC. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/12
提单编号
——
供应商
jiscop
采购商
sd dem
出口港
incheon
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
13other
金额
540
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
VÍT LOẠI NHỎ DÙNG ĐIỀU CHỈNH RĂNG ORTHODONTIC SCREW:MINI SCREW 2.0*12, CODE: OMDH-2012, 1PCS/PACK.NSX JISCOP CO.LTD . HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/12
提单编号
——
供应商
jiscop
采购商
sd dem
出口港
incheon
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
13other
金额
180
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
DÂY CUNG MẮC CÀI TRUE/ OVOID:NI-TI WIRE (TRUE) 016U. MODEL W1T21-230, 10PCS/PACK .NSX JISCOP CO.LTD . HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/12
提单编号
——
供应商
jiscop
采购商
sd dem
出口港
incheon
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
13other
金额
400
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
LÒ XO MỞ OPEN COIL SPRING MODEL SP1233-30, 1PCS/ROLL .NSX JISCOP CO.LTD . HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/12
提单编号
——
供应商
jiscop
采购商
sd dem
出口港
incheon
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
13other
金额
290
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
DÂY CUNG MẮC CÀI TRUE/ OVOID:NI-TI WIRE (TRUE) 017*025U. MODEL W1T21-320, 10PCS/PACK .NSX JISCOP CO.LTD . HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/12
提单编号
——
供应商
jiscop
采购商
sd dem
出口港
incheon
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
13other
金额
180
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
DÂY CUNG MẮC CÀI TRUE/ OVOID:NI-TI WIRE (TRUE) 014U. MODEL W1T21-220, 10PCS/PACK .NSX JISCOP CO.LTD . HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/12
提单编号
——
供应商
jiscop
采购商
sd dem
出口港
incheon
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
13other
金额
180
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
DÂY CUNG MẮC CÀI TRUE/ OVOID:NI-TI WIRE (TRUE) 016L. MODEL W1T22-230, 10PCS/PACK .NSX JISCOP CO.LTD . HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/12
提单编号
——
供应商
jiscop
采购商
sd dem
出口港
incheon
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
13other
金额
290
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
DÂY CUNG MẮC CÀI TRUE/ OVOID:NI-TI WIRE (TRUE) 016*016L. MODEL W1T22-303, 10PCS/PACK .NSX JISCOP CO.LTD . HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/12
提单编号
——
供应商
jiscop
采购商
sd dem
出口港
incheon
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
13other
金额
290
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
DÂY CUNG MẮC CÀI TRUE/ OVOID:NI-TI WIRE (TRUE) 016*022L. MODEL W1T22-305, 10PCS/PACK .NSX JISCOP CO.LTD . HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/12
提单编号
——
供应商
jiscop
采购商
sd dem
出口港
incheon
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
13other
金额
120
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
LÒ XO ĐÓNG KHOẢNG NITI CLOSED COIL SPRING 13MM MEDIUM 1.5-2.5, CODE: SP1132-320, 10PCS/BOX .NSX JISCOP CO.LTD . HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/12
提单编号
——
供应商
jiscop
采购商
sd dem
出口港
incheon
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
13other
金额
120
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
LÒ XO ĐÓNG KHOẢNG NITI CLOSED COIL SPRING 13MM HEAVY 1.5-2.5, CODE: SP1142-120, 10PCS/BOX. .NSX JISCOP CO.LTD HÀNG MỚI 100%