产品描述
PHÂN BÓN MONOAMONI PHOSPHAT (PHÂN MAP) FUNO MAP 12-61 (HÀM LƯỢNG: N(TS): 12%, P2O5(HH): 61%, ĐỘ ẨM: 3%)(25KG/BAG), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/01/30
提单编号
——
供应商
orange growth s.l.
采购商
funo co. ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9991.8
HS编码
31049000
产品标签
potash fertilizer
产品描述
PHÂN BÓN KALI VIÊN, KALI MẢNH DG100 9CYTOK+ CHELATE)(HÀM LƯỢNG: K2O(HH): 42%, N(TS): 2%, ĐỘ ẨM: 5%)( 10KG/BAG), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/01/30
提单编号
——
供应商
orange growth s.l.
采购商
funo co. ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10338.5
HS编码
31010099
产品标签
organic fertilizer
产品描述
PHÂN BÓN HỮU CƠ CYTOCABO (STYM AA CALBOR)(HÀM LƯỢNG: CHẤT HỮU CƠ: 22%, C/N: 12, PH: 5, TỶ TRỌNG: 1.4, CAXI (CA): 5.25%, BO: 980PPM)(20L/CAN), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/01/30
提单编号
——
供应商
orange growth s.l.
采购商
funo co. ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11891.8
HS编码
31056000
产品标签
chemical fertilizers with phosphorus
产品描述
PHÂN BÓN MONOKALI PHOSPHAT (PHÂN MKP) FUNO MKP 52-34 (CYTOFOSS 95PK)(HÀM LƯỢNG: P2O5(HH): 52%, K2O(HH): 34%, ĐỘ ẨM: 1%)( 10KG/BAG), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/13
提单编号
——
供应商
sicit group s.p.a.
采购商
funo co. ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17800.8
HS编码
31010099
产品标签
organic fertilizer
产品描述
PHÂN BÓN HỮU CƠ CYTOGAL (NATUBOR N-B)( HÀM LƯỢNG: CHẤT HỮU CƠ:20%, TỶ LỆ C/N: 12%, PH(H2O): 5, TỶ TRỌNG: 1,2)(200L/DRUM), HÀNG MỚI 100% @