产品描述
MỠ BẢO DƯỠNG (BÔI TRƠN) NIPPON GREASE NIGLUBE RM CÓ CHỨA HÀM LƯỢNG 70-80% LÀ DẦU CÓ NGUỒN GỐC TỪ DẦU MỎ, 18KG/1 CAN,1 CAN/1 HỘP,NSX: NIPPON GREASE CO., LTD. MỚI 100% @
交易日期
2022/08/09
提单编号
——
供应商
chuko shoji co.ltd.
采购商
senaz co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
184.123
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
MỠ BÔI TRƠN HARMONIC GREASE 4B NO.2 2KG/CAN,CÓ CHỨA H/LƯỢNG TỪ 70-80%LÀ DẦU CÓ N.GỐC TỪ DẦU MỎ,GIÚP BÔI TRƠN,CHỐNG MÀI MÒN CHO CÁC Ổ BI,GỐI ĐỠ,BÁNH RĂNG,HỘP GIẢM TỐC.NSX:HARMONIC DRIVE SYSTEM.MỚI100% @
交易日期
2022/08/09
提单编号
——
供应商
chuko shoji co.ltd.
采购商
senaz co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
332.989
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
MỠ BÔI TRƠN (BẢO DƯỠNG) NABTESCO MOLYWHITE GREASE RE NO.00 CÓ H.LƯỢNG TỪ 85-95% LÀ DẦU CÓ NG/GỐC TỪ DẦU MỎ,DÙNG ĐỂ BÔI TRƠN BÁNH RĂNG,PÍT TÔNG,KHỚP NỐI, 1 CAN 2KG,NSX: KYODO YUSHI CO., LTD. MỚI 100% @
交易日期
2022/08/09
提单编号
——
供应商
chuko shoji co.ltd.
采购商
senaz co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1410.307
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
MỠ BÔI TRƠN (BẢO DƯỠNG) NABTESCO RV GREASE LB00,CÓ CHỨA HÀM LƯỢNG TỪ 85-95% LÀ DẦU CÓ NGUỒN GỐC TỪ DẦU MỎ, DÙNG ĐỂ BÔI TRƠN BÁNH RĂNG, PÍT TÔNG, KHỚP NỐI, 16KG/CAN,NSX: NABTESCO CORPORATION.MỚI 100% @
交易日期
2022/08/09
提单编号
——
供应商
chuko shoji co.ltd.
采购商
senaz co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
132.216
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
MỠ BÔI TRƠN HARMONIC SK-1A, 2,5KG/CAN,CÓ H.LƯỢNG 80-90% LÀ DẦU CÓ N.GỐC TỪ DẦU MỎ,GIÚP BÔI TRƠN CHO CÁC Ổ BI, GỐI ĐỠ, BÁNH RĂNG,CHỐNG MÀI MÒN Ở N.ĐỘ CAO.NSX:HARMONIC DRIVELLC.MỚI 100%.CASNO:68412-26-0 @
交易日期
2022/08/09
提单编号
——
供应商
chuko shoji co.ltd.
采购商
senaz co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
125.361
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
MỠ BÔI TRƠN (BẢO DƯỠNG) NABTESCO MOLYWHITE GREASE RE NO.00 CÓ H.LƯỢNG TỪ 85-95% LÀ DẦU CÓ NG/GỐC TỪ DẦU MỎ,DÙNG ĐỂ BÔI TRƠN BÁNH RĂNG,PÍT TÔNG,KHỚP NỐI, 1 CAN 16KG,NSX: KYODO YUSHI CO., LTD. MỚI 100% @
交易日期
2022/08/09
提单编号
——
供应商
chuko shoji co.ltd.
采购商
senaz co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
357.474
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
MỠ BÔI TRƠN (BẢO DƯỠNG)NABTESCO VIGO GREASE RE 0 CÓ CHỨA HÀM LƯỢNG 85-95% LÀ DẦU CÓ NGUỒN GỐC TỪ DẦU MỎ, DÙNG ĐỂ BÔI TRƠN BÁNH RĂNG, PÍT TÔNG, KHỚP NỐI, 1 CAN 16KG,NSX:KYODO YUSHI CO., LTD.MỚI 100%. @
交易日期
2022/07/04
提单编号
——
供应商
okin lubchem
采购商
senaz co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
DẦU XÍCH CHỊU NHIỆT STABYLAN 6020,CÓ HÀM LƯỢNG TRÊN 70% LÀ DẦU CÓ NGUỒN GỐC TỪ DẦU MỎ,DÙNG BÔI TRƠN CHO HỆ THỐNG XÍCH, BĂNG TẢI LÀM VIỆC Ở NHIỆT ĐỘ CAO,5LIT/CAN,4 CAN/ THÙNG. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/20
提单编号
——
供应商
nishi tokyo chemix corp.
采购商
senaz co.,ltd
出口港
unknown jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
40other
金额
467.824
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
MỠ BẢO DƯỠNG (BÔI TRƠN) NIPPON GREASE NIGLUBE RM CÓ CHỨA HÀM LƯỢNG 70-80% LÀ DẦU CÓ NGUỒN GỐC TỪ DẦU MỎ, 18KG/1 CAN,1 CAN/1 HỘP,NSX: NIPPON GREASE CO., LTD. MỚI 100% @
交易日期
2022/04/20
提单编号
——
供应商
nishi tokyo chemix corp.
采购商
senaz co.,ltd
出口港
unknown jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
40other
金额
513.484
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
KYODO YUSHI MULTEMP SRL 18KG/CAN - MỠ BẢO DƯỠNG VÒNG BI CÓ CHỨA HÀM LƯỢNG 80-90% LÀ DẦU CÓ NGUỒN GỐC TỪ DẦU MỎ, 18KG/1 CAN,1 CAN/1 HỘP, NSX: KYODO YUSHI CO., LTD, MỚI 100% @
交易日期
2022/03/16
提单编号
——
供应商
adeka chemical supply corp.
采购商
senaz co.,ltd
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
20other
金额
340
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
DẦU CHỐNG GỈ KILESCOAT CZ, CÓ CHƯA HÀM LƯỢNG DẦU TÍNH CHẾ HÒA TAN TRONG NƯỚC, CÓ NGUỒN GỐC TỪ DẦU MỎ, 20KG/XÔ, NSX: CHELEST CORPORATION, HÀNG MỚI 100% @