供应商
emkay tarim gida sanayi ve ticaret ltd.
采购商
gk i&t., jsc
出口港
istanbul
进口港
ha noi
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
3054other
金额
5800
HS编码
08131000
产品标签
dried apricots
产品描述
QUẢ MƠ KHÔ,SIZE 2, 12.5KG/CARTON,CƠ SỞ SẢN XUẤT EMKAY TARIM GIDA SANAYI VE TICARET LIMITED SIRKETI, SỐ LÔ 440083260-51-707. HSD: 11/2022, MỚI 100%
交易日期
2021/11/04
提单编号
050721sng0311104
供应商
prunesco s.a.
采购商
gk i&t., jsc
出口港
san antonio
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Chile
采购区
Vietnam
重量
9936other
金额
24883.2
HS编码
08132000
产品标签
dried prunes
产品描述
QUẢ MẬN KHÔ CHI LÊ ,ĐÓNG GÓI 500GRAM/ HỘP,6KG/THÙNG CARTON, CƠ SỞ SẢN XUẤT PRUNESCO SPA, SỐ LÔ 19871.000 . HSD:06/2023 , MỚI 100%
交易日期
2021/01/04
提单编号
6026145801
供应商
prunesco s.a.
采购商
gk i&t., jsc
出口港
santiago pudahuel ap
进口港
ha noi
供应区
Chile
采购区
Vietnam
重量
1.1other
金额
10
HS编码
08132000
产品标签
dried prunes
产品描述
MẬN KHÔ ĐÓNG HỘP HIỆU PRUNELLA, 3 CAN/KIỆN (2 CAN 250GR, 1 CAN 500GR), HÀNG MẪU NGHIÊN CỨU THỬ NGHIỆM, MỚI 100%.
交易日期
2021/01/04
提单编号
081120sng0293017
供应商
prunesco s.a.
采购商
gk i&t., jsc
出口港
san antonio
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Chile
采购区
Vietnam
重量
8280other
金额
20736
HS编码
08132000
产品标签
dried prunes
产品描述
QUẢ MẬN KHÔ CHI LÊ ,ĐÓNG GÓI 500GRAM/ HỘP,6KG/THÙNG CARTON, CƠ SỞ SẢN XUẤT PRUNESCO SPA, SỐ LÔ 19156.000. HSD 27/04/ 2022, MỚI 100%