供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
jang chang whan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
2100
金额
1
HS编码
82060000
产品标签
tools of two or more of heading
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ DỤNG CỤ SỬA CHỮA ĐỒ DÙNG TRONG GIA ĐÌNH (GỒM: CÀ LÊ, ỐC VÍT, KÌM, TUỐC NƠ VÍT, KÌM CẮT, BÚA, CƯA )#&KR @
交易日期
2023/01/30
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
jang chang whan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
2100
金额
1
HS编码
49119121
产品标签
sunburn chart,ear chart
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ TRANH TREO TƯỜNG TRONG NHÀ (GỒM: TRANH TREO TƯỜNG PHÒNG KHÁCH, PHÒNG NGỦ, NHÀ BẾP )#&KR @
交易日期
2023/01/30
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
jang chang whan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
2100
金额
1
HS编码
63029990
产品标签
toilet linen,kitchen linen
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ KHĂN DÙNG TRONG NHÀ VÀ PHÒNG TẮM (GỒM: KHĂN MẶT, KHĂN TẮM, KHĂN LAU, TÃ, KHĂN ƯỚT )#&KR @
交易日期
2023/01/30
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
jang chang whan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
2100
金额
1
HS编码
83025000
产品标签
hat-racks,hat-pegs,brackets
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG:01 BỘ KỆ SẮT ĐỂ ĐỒ TRONG NHÀ (GỒM: KỆ ĐỂ ĐỒ TRONG NHÀ, KỆ ĐỂ ĐỒ NGOÀI SÂN, KỆ ĐỂ ĐỒ SÂN PHƠI )#&KR @
交易日期
2023/01/30
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
jang chang whan
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 MÁY GIẶT (GỒM: MÁY GIẶT, KỆ MÁY GIẶT, VÒI, VAN, ỐNG NƯỚC ĐỒNG BỘ CÙNG MÁY GIẶT)#&KR @
交易日期
2023/01/30
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
jang chang whan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
2100
金额
1
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ ĐỒ ĐỰNG RỬA BẰNG NHỰA TRONG NHÀ TẮM VÀ NHÀ BẾP (GỒM: CHẬU RỬA BÁT, CHẬU GIẶT, XÔ, THÙNG, GÁO MÚC )#&KR @
交易日期
2023/01/30
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
jang chang whan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
2100
金额
1
HS编码
87120030
产品标签
mountain bicycles
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG:XE ĐẠP (GỒM: XE ĐẠP, BỒ ĐỒ XE ĐẠP, HỘP ĐỂ ĐỒ GẮN TRÊN XE, LÀN TRƯỚC XE, LÀN SAU XE )#&KR @
交易日期
2023/01/30
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
jang chang whan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
2100
金额
1
HS编码
42021299
产品标签
nylon suitcase
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ TÚI XÁCH, VÍ, VALI, HỘP VẢI ĐỂ ĐỒ ...#&KR @
交易日期
2023/01/30
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
jang chang whan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
2100
金额
1
HS编码
84145199
产品标签
fans
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ QUẠT ĐIỆN DÙNG TRONG GIA ĐÌNH (GỒM: QUẠT ĐỨNG, QUẠT TREO TƯỜNG, DÂY ĐIỆN, Ổ CẮM, PHÍCH CẮM, ĐIỀU KHIỂN )#&KR @
交易日期
2023/01/30
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
jang chang whan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
2100
金额
1
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ TỦ ĐỰNG ĐỒ BẰNG GỖ ( GỒM: TỦ QUẦN ÁO, TỦ GIẦY DÉP, TỦ PHÒNG LÀM VIỆC, TỦ BÀN TRANG TRÍ...)#&KR @
交易日期
2023/01/30
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
jang chang whan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
2100
金额
1
HS编码
95030091
产品标签
toys,lego,assembly toys
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ ĐỒ CHƠI CHO BÉ (GỒM: BÚP BÊ, XE ĐẨY, ĐỒ CHƠI XẾP HÌNH, XẾP CHỮ, BỘ CHỮ, BỘ HÌNH, BÓNG, ĐẤT NẶN ...)#&KR @
交易日期
2023/01/30
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
jang chang whan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
2100
金额
1
HS编码
85287292
产品标签
digital television receivers
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG : TI VI (GỒM: TI VI, PHÍCH CẮM, Ổ CẮM, DÂY ĐIỆN, ĐIỀU KHIỂN )#&KR @
交易日期
2023/01/30
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
jang chang whan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
2100
金额
1
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG:01 BỘ KỆ GỖ ĐỂ ĐỒ TRONG NHÀ (GỒM: KỆ ĐỂ TI VI, KỆ ĐỂ GIÀY DÉP, KỆ TỦ, KỆ BÀN )#&KR @
交易日期
2023/01/30
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
jang chang whan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
2100
金额
1
HS编码
85166010
产品标签
electromagnetic ovens
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ NỒI NẤU CƠM, CHÁO BẰNG ĐIỆN (GỒM: NỒI CƠM, NỒI NẤU CHÁO, NỒI HÂM NÓNG )#&KR @
交易日期
2023/01/30
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
jang chang whan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
2100
金额
1
HS编码
85166090
产品标签
electric ovens,cooking plates,grillers,roasters
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ NỒI NẤU NƯỚNG NHÀ BẾP (GỒM: BỘ NỒI, BỘ CHẢO CHỐNG DÍNH, BỘ XOONG, BỘ NỒI HẦM...)#&KR @