产品描述
TRÁI THANH LONG TƯƠI, RUỘT ĐỎ CHƯA QUA CHẾ BIẾN, GIỐNG TL5, 6 KG/THÙNG. MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/07/09
提单编号
——
供应商
hongkong risheng non woven material
采购商
ao shipping
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
96190019
产品标签
napkin
产品描述
TÃ QUẦN GIẤY (BỈM QUẦN) BẰNG VẢI KHÔNG DỆT DÙNG CHO TRẺ EM, LOẠI DÙNG MỘT LẦN, HIỆU CAPILE, SIZE XXL, ĐÓNG GÓI 42 CHIẾC/ TÚI, 6 TÚI/THÙNG, NSX: GUANGDONG RISHENG BIOTECH CO., LTD, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/09
提单编号
——
供应商
hongkong risheng non woven material
采购商
ao shipping
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
96190019
产品标签
napkin
产品描述
TÃ QUẦN GIẤY (BỈM QUẦN) BẰNG VẢI KHÔNG DỆT DÙNG CHO TRẺ EM, LOẠI DÙNG MỘT LẦN, HIỆU CAPILE, SIZE L, ĐÓNG GÓI 1 CHIẾC/ TÚI, 200 TÚI/THÙNG, NSX: GUANGDONG RISHENG BIOTECH CO., LTD, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/09
提单编号
——
供应商
hongkong risheng non woven material
采购商
ao shipping
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
96190019
产品标签
napkin
产品描述
TÃ QUẦN GIẤY (BỈM QUẦN) BẰNG VẢI KHÔNG DỆT DÙNG CHO TRẺ EM, LOẠI DÙNG MỘT LẦN, HIỆU CAPILE, SIZE NB, ĐÓNG GÓI 60 CHIẾC/ TÚI, 6 TÚI/THÙNG, NSX: GUANGDONG RISHENG BIOTECH CO., LTD, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/09
提单编号
——
供应商
hongkong risheng non woven material
采购商
ao shipping
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
96190019
产品标签
napkin
产品描述
TÃ QUẦN GIẤY (BỈM QUẦN) BẰNG VẢI KHÔNG DỆT DÙNG CHO TRẺ EM, LOẠI DÙNG MỘT LẦN, HIỆU CAPILE, SIZE M, ĐÓNG GÓI 1 CHIẾC/ TÚI, 200 TÚI/THÙNG, NSX: GUANGDONG RISHENG BIOTECH CO., LTD, MỚI 100 @
交易日期
2022/07/09
提单编号
——
供应商
hongkong risheng non woven material
采购商
ao shipping
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
96190019
产品标签
napkin
产品描述
TÃ QUẦN GIẤY (BỈM QUẦN) BẰNG VẢI KHÔNG DỆT DÙNG CHO TRẺ EM, LOẠI DÙNG MỘT LẦN, HIỆU CAPILE, SIZE NB, ĐÓNG GÓI 1 CHIẾC/ TÚI, 200 TÚI/THÙNG, NSX: GUANGDONG RISHENG BIOTECH CO., LTD, MỚI 100 @
交易日期
2022/07/09
提单编号
——
供应商
hongkong risheng non woven material
采购商
ao shipping
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
96190019
产品标签
napkin
产品描述
TÃ QUẦN GIẤY (BỈM QUẦN) BẰNG VẢI KHÔNG DỆT DÙNG CHO TRẺ EM, LOẠI DÙNG MỘT LẦN, HIỆU CAPILE, SIZE M, ĐÓNG GÓI 48 CHIẾC/ TÚI, 6 TÚI/THÙNG, NSX: GUANGDONG RISHENG BIOTECH CO., LTD, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/09
提单编号
——
供应商
hongkong risheng non woven material
采购商
ao shipping
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
96190019
产品标签
napkin
产品描述
TÃ QUẦN GIẤY (BỈM QUẦN) BẰNG VẢI KHÔNG DỆT DÙNG CHO TRẺ EM, LOẠI DÙNG MỘT LẦN, HIỆU CAPILE, SIZE XXXXL, ĐÓNG GÓI 38 CHIẾC/ TÚI, 6 TÚI/THÙNG, NSX: GUANGDONG RISHENG BIOTECH CO., LTD, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/09
提单编号
——
供应商
hongkong risheng non woven material
采购商
ao shipping
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
96190019
产品标签
napkin
产品描述
TÃ QUẦN GIẤY (BỈM QUẦN) BẰNG VẢI KHÔNG DỆT DÙNG CHO TRẺ EM, LOẠI DÙNG MỘT LẦN, HIỆU CAPILE, SIZE XXXL, ĐÓNG GÓI 40 CHIẾC/ TÚI, 6 TÚI/THÙNG, NSX: GUANGDONG RISHENG BIOTECH CO., LTD, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/09
提单编号
——
供应商
hongkong risheng non woven material
采购商
ao shipping
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
96190019
产品标签
napkin
产品描述
TÃ QUẦN GIẤY (BỈM QUẦN) BẰNG VẢI KHÔNG DỆT DÙNG CHO TRẺ EM, LOẠI DÙNG MỘT LẦN, HIỆU CAPILE, SIZE XL, ĐÓNG GÓI 44 CHIẾC/ TÚI, 6 TÚI/THÙNG, NSX: GUANGDONG RISHENG BIOTECH CO., LTD, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/09
提单编号
——
供应商
hongkong risheng non woven material
采购商
ao shipping
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
96190019
产品标签
napkin
产品描述
TÃ QUẦN GIẤY (BỈM QUẦN) BẰNG VẢI KHÔNG DỆT DÙNG CHO TRẺ EM, LOẠI DÙNG MỘT LẦN, HIỆU CAPILE, SIZE L, ĐÓNG GÓI 46 CHIẾC/ TÚI, 6 TÚI/THÙNG, NSX: GUANGDONG RISHENG BIOTECH CO., LTD, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/09
提单编号
——
供应商
hongkong risheng non woven material
采购商
ao shipping
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
96190019
产品标签
napkin
产品描述
TÃ QUẦN GIẤY (BỈM QUẦN) BẰNG VẢI KHÔNG DỆT DÙNG CHO TRẺ EM, LOẠI DÙNG MỘT LẦN, HIỆU CAPILE, SIZE XL, ĐÓNG GÓI 1 CHIẾC/ TÚI, 200 TÚI/THÙNG, NSX: GUANGDONG RISHENG BIOTECH CO., LTD, MỚI 100% @
交易日期
2021/03/13
提单编号
——
供应商
baogao aluminium door&window fittings co.ltd.
采购商
ao shipping
出口港
hong kong
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
2129.82other
金额
115.2
HS编码
83021000
产品标签
hinges
产品描述
BẢN LỀ WD14, CHẤT LIỆU BẰNG KIM LOẠI, KT: 174*25*73 MM, MỚI 100%
交易日期
2021/03/13
提单编号
——
供应商
baogao aluminium door&window fittings co.ltd.
采购商
ao shipping
出口港
hong kong
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
2129.82other
金额
308
HS编码
83024190
产品标签
doorknob,hand shank
产品描述
PHỤ KIỆN CỬA: TAY NẮM CỬA ĐI BL1517, CHẤT LIỆU BẰNG KIM LOẠI, KT: 210*62 MM, MỚI 100%
交易日期
2021/03/13
提单编号
——
供应商
baogao aluminium door&window fittings co.ltd.
采购商
ao shipping
出口港
hong kong
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
2129.82other
金额
583.2
HS编码
83021000
产品标签
hinges
产品描述
BẢN LỀ WD15, CHẤT LIỆU BẰNG KIM LOẠI, KT: 174*25*75 MM, MỚI 100%
ao shipping是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-07-14,ao shipping共有24笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。