供应商
kim vuong export import trading company limited
采购商
cv brc jafa
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
重量
——
金额
23309.4
HS编码
41019090
产品标签
slippers,shoes cover
产品描述
TẤM DA TRÂU SỐNG ƯỚP MUỐI,CHƯA THUỘC,HÀNG CÓ KÍCH THƯỚC LẪN LỘN,KHÔNG ĐỒNG ĐỀU (THUỘC GIỐNG TRÂU LÀM NÔNG NGHIỆP,NUÔI LẤY THỊT),KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES, TÊN KHOA HỌC:BUBALUS BUBALIS, MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/20
提单编号
——
供应商
kim vuong export import trading company limited
采购商
cv brc jafa
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
重量
79500kg
金额
20526.9
HS编码
41019090
产品标签
slippers,shoes cover
产品描述
RAW, SALTED, UNTANNED COW HIDES, GOODS OF MIXED AND UNEVEN SIZES (BELONGING TO CATTLE USED FOR AGRICULTURE, RAISED FOR MEAT), NOT IN THE LIST OF CITES, SCIENTIFIC NAME: BOS TAURUS. 100% BRAND NEW#&VN
交易日期
2023/04/20
提单编号
——
供应商
kim vuong export import trading company limited
采购商
cv brc jafa
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
重量
79500kg
金额
23309.4
HS编码
41019090
产品标签
slippers,shoes cover
产品描述
RAW, SALTED, UNTANNED BUFFALO HIDES, GOODS WITH MIXED SIZES, UNEVEN (BELONGS TO BUFFALO BREEDS FOR AGRICULTURE, REARING FOR MEAT), NOT ON THE LIST OF CITES, SCIENTIFIC NAME: BUBALUS BUBALIS, 100% NEW# &VN
交易日期
2023/04/20
提单编号
——
供应商
kim vuong export import trading company limited
采购商
cv brc jafa
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
重量
——
金额
20526.9
HS编码
41019090
产品标签
slippers,shoes cover
产品描述
TẤM DA BÒ SỐNG ƯỚP MUỐI, CHƯA THUỘC, HÀNG CÓ KÍCH THƯỚC LẪN LỘN, KHÔNG ĐỒNG ĐỀU (THUỘC GIỐNG BÒ LÀM NÔNG NGHIỆP, NUÔI LẤY THỊT), KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES, TÊN KHOA HỌC: BOS TAURUS. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/03/17
提单编号
——
供应商
kim vuong export import trading company limited
采购商
cv brc jafa
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
重量
79500kg
金额
20503.05
HS编码
41019090
产品标签
slippers,shoes cover
产品描述
RAW, SALTED, UNTANNED COW HIDES, GOODS OF MIXED AND UNEVEN SIZES (BELONGING TO CATTLE USED FOR AGRICULTURE, RAISED FOR MEAT), NOT IN THE LIST OF CITES, SCIENTIFIC NAME: BOS TAURUS. 100% BRAND NEW#&VN
交易日期
2023/03/17
提单编号
——
供应商
kim vuong export import trading company limited
采购商
cv brc jafa
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
重量
79500kg
金额
23214
HS编码
41019090
产品标签
slippers,shoes cover
产品描述
RAW, SALTED, UNTANNED BUFFALO HIDES, GOODS WITH MIXED SIZES, UNEVEN (BELONGS TO BUFFALO BREEDS FOR AGRICULTURE, REARING FOR MEAT), NOT ON THE LIST OF CITES, SCIENTIFIC NAME: BUBALUS BUBALIS, 100% NEW# &VN
交易日期
2023/03/17
提单编号
——
供应商
kim vuong export import trading company limited
采购商
cv brc jafa
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
重量
——
金额
23214
HS编码
41019090
产品标签
slippers,shoes cover
产品描述
TẤM DA TRÂU SỐNG ƯỚP MUỐI,CHƯA THUỘC,HÀNG CÓ KÍCH THƯỚC LẪN LỘN,KHÔNG ĐỒNG ĐỀU (THUỘC GIỐNG TRÂU LÀM NÔNG NGHIỆP,NUÔI LẤY THỊT),KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES, TÊN KHOA HỌC:BUBALUS BUBALIS, MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/03/17
提单编号
——
供应商
kim vuong export import trading company limited
采购商
cv brc jafa
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
重量
——
金额
20503.05
HS编码
41019090
产品标签
slippers,shoes cover
产品描述
TẤM DA BÒ SỐNG ƯỚP MUỐI, CHƯA THUỘC, HÀNG CÓ KÍCH THƯỚC LẪN LỘN, KHÔNG ĐỒNG ĐỀU (THUỘC GIỐNG BÒ LÀM NÔNG NGHIỆP, NUÔI LẤY THỊT), KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES, TÊN KHOA HỌC: BOS TAURUS. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/03/03
提单编号
——
供应商
kim vuong export import trading company limited
采购商
cv brc jafa
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27295
HS编码
41019090
产品标签
slippers,shoes cover
产品描述
TẤM DA BÒ SỐNG ƯỚP MUỐI, CHƯA THUỘC, HÀNG CÓ KÍCH THƯỚC LẪN LỘN, KHÔNG ĐỒNG ĐỀU (THUỘC GIỐNG BÒ LÀM NÔNG NGHIỆP, NUÔI LẤY THỊT), KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES, TÊN KHOA HỌC: BOS TAURUS. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/03/03
提单编号
——
供应商
kim vuong export import trading company limited
采购商
cv brc jafa
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
106000kg
金额
27295
HS编码
41019090
产品标签
slippers,shoes cover
产品描述
RAW, SALTED, UNTANNED COW HIDES, GOODS OF MIXED AND UNEVEN SIZES (BELONGING TO CATTLE USED FOR AGRICULTURE, RAISED FOR MEAT), NOT IN THE LIST OF CITES, SCIENTIFIC NAME: BOS TAURUS. 100% BRAND NEW#&VN
交易日期
2023/02/24
提单编号
——
供应商
kim vuong export import trading company limited
采购商
cv brc jafa
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15385.9
HS编码
41019090
产品标签
slippers,shoes cover
产品描述
TẤM DA TRÂU SỐNG ƯỚP MUỐI,CHƯA THUỘC,HÀNG CÓ KÍCH THƯỚC LẪN LỘN,KHÔNG ĐỒNG ĐỀU (THUỘC GIỐNG TRÂU LÀM NÔNG NGHIỆP,NUÔI LẤY THỊT),KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES, TÊN KHOA HỌC:BUBALUS BUBALIS, MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/02/24
提单编号
——
供应商
kim vuong export import trading company limited
采购商
cv brc jafa
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20383.8
HS编码
41019090
产品标签
slippers,shoes cover
产品描述
TẤM DA BÒ SỐNG ƯỚP MUỐI, CHƯA THUỘC, HÀNG CÓ KÍCH THƯỚC LẪN LỘN, KHÔNG ĐỒNG ĐỀU (THUỘC GIỐNG BÒ LÀM NÔNG NGHIỆP, NUÔI LẤY THỊT), KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES, TÊN KHOA HỌC: BOS TAURUS. HÀNG MỚI 100%#&VN @