HS编码
84714190
产品标签
automatic data processing equipment
产品描述
MÁY CHỦ ( KHÔNG MÀN HÌNH), MODEL: SA5212M5, NHÃN HIỆU: INSPUR; NHÀ SX: INSPUR ELECTRONIC INFORMATION INDUSTRY COMPANY LTD ; KHÔNG THU PHÁT SÓNG, KHÔNG CHỨA MẬT MÃ DÂN SỰ, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/05/12
提单编号
——
供应商
topitz international ltd.
采购商
g.o.l co.,ltd
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
1112other
金额
64400
HS编码
84714190
产品标签
automatic data processing equipment
产品描述
MÁY CHỦ ( KHÔNG MÀN HÌNH), MODEL: SA5212M5, NHÃN HIỆU: INSPUR; NHÀ SX: INSPUR ELECTRONIC INFORMATION INDUSTRY COMPANY LTD ; KHÔNG THU PHÁT SÓNG, KHÔNG CHỨA MẬT MÃ DÂN SỰ, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/05/11
提单编号
——
供应商
topitz international ltd.
采购商
g.o.l co.,ltd
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
2282other
金额
79200
HS编码
84714190
产品标签
automatic data processing equipment
产品描述
MÁY CHỦ ( KHÔNG MÀN HÌNH- RACHMOUNT SERVER), MODEL RS4910-AL36-A2-C, HIỆU RS, RAM:(32G DDR4, 2PCS); HDD: (16TB, 3.5IN, 72K,6GB, SATA, 36PCS); KHÔNG THU PHÁT SÓNG, KHÔNG CHỨA MẬT MÃ DÂN SỰ, MỚI 100% @
交易日期
2022/05/05
提单编号
——
供应商
topitz international ltd.
采购商
g.o.l co.,ltd
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
1050other
金额
35200
HS编码
84714190
产品标签
automatic data processing equipment
产品描述
MÁY CHỦ ( KHÔNG MÀN HÌNH- RACHMOUNT SERVER), MODEL RS4910-AL36-A2-C, HIỆU RS, RAM:(32G DDR4, 2PCS); HDD: (16TB, 3.5IN, 72K,6GB, SATA, 36PCS); KHÔNG THU PHÁT SÓNG, KHÔNG CHỨA MẬT MÃ DÂN SỰ, MỚI 100%
交易日期
2022/04/25
提单编号
——
供应商
topitz international ltd.
采购商
g.o.l co.,ltd
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
262other
金额
8800
HS编码
84714190
产品标签
automatic data processing equipment
产品描述
MÁY CHỦ ( KHÔNG MÀN HÌNH), MODEL RS4910-AL36-A2-C, HIỆU RS, RAM:(32G DDR4, 2PCS); HDD: (16TB, 3.5IN, 72K,6GB, SATA, 36PCS); NSX: RS, KO THU PHÁT SÓNG, KO CHỨA MẬT MÃ DÂN SỰ, MỚI 100% @
交易日期
2021/01/09
提单编号
——
供应商
topitz international ltd.
采购商
g.o.l co.,ltd
出口港
hong kong hk
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35
HS编码
85044019
产品标签
voltage stabilized suppliers
产品描述
BỘ NGUỒN DÙNG CHO MÁY XỬ LÝ DỮ LIỆU, MODEL DELL D495E-S1, HIỆU DELL,100V- 10A-200V- 5A, NSX : DELL TECHNOLOGIES INC., MỚI 100% @
交易日期
2021/01/09
提单编号
——
供应商
topitz international ltd.
采购商
g.o.l co.,ltd
出口港
hong kong hk
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
800
HS编码
84714190
产品标签
automatic data processing equipment
产品描述
MÁY CHỦ (KHÔNG MÀN HÌNH), MODEL DEL R510, HIỆU DELL, BỘ NHỚ ĐỆM 4MB & 8MB, 128G, NSX: DELL., KO THU PHÁT SÓNG, KO CHỨA MẬT MÃ DÂN SỰ, MỚI 100% @
交易日期
2021/01/09
提单编号
——
供应商
topitz international ltd.
采购商
g.o.l co.,ltd
出口港
hong kong hk
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
300
HS编码
85176230
产品标签
fiber transceiver
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH 28 CỔNG, MODEL RUIJIE RG-S1800 SERIES, HIỆU RUIJIE,NSX : RUIJIE NETWORKS CO., LTD.NSX : NEW H3C TECHNOLOGIES CO., LTD., MỚI 100% @
交易日期
2021/01/09
提单编号
——
供应商
topitz international ltd.
采购商
g.o.l co.,ltd
出口港
hong kong hk
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
300
HS编码
85176221
产品标签
optical line terminal,pcm equipment
产品描述
BỘ ĐỊNH TUYẾN MODEL H3C ER3200G2, HIỆU H3C, 100V-200V, NSX :NEW H3C TECHNOLOGIES CO., LTD MỚI 100% @