以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2020-12-29共计73笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh det may thoi dai公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202073423598.380
2021000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2020/12/29
提单编号
——
供应商
songyang international trading dalian co.ltd.
采购商
cong ty tnhh det may thoi dai
出口港
shanghai cn
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1596.249
HS编码
54076990
产品标签
polyester,dacron
产品描述
VL02#&VẢI LÓT DỆT THOI 100% POLYESTER, KHỔ RỘNG 56''-58". HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
交易日期
2020/12/29
提单编号
——
供应商
songyang international trading dalian co.ltd.
采购商
cong ty tnhh det may thoi dai
出口港
shanghai cn
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8313.07
HS编码
54074200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn
产品描述
VC06#&VẢI DỆT THOI 100% NYLON, KHỔ RỘNG 56''-58", ĐÃ NHUỘM. HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
交易日期
2020/12/29
提单编号
——
供应商
songyang international trading dalian co.ltd.
采购商
cong ty tnhh det may thoi dai
出口港
shanghai cn
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
714.15
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
KHOA01#&KHÓA CÀI BẰNG NHỰA, HÀNG MỚI 100%. 1SET2PCS @
交易日期
2020/12/29
提单编号
——
供应商
songyang international trading dalian co.ltd.
采购商
cong ty tnhh det may thoi dai
出口港
shanghai cn
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1192.859
HS编码
54076990
产品标签
polyester,dacron
产品描述
VL02#&VẢI LÓT DỆT THOI 100% POLYESTER, KHỔ RỘNG.56''-58". HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
交易日期
2020/12/29
提单编号
——
供应商
songyang international trading dalian co.ltd.
采购商
cong ty tnhh det may thoi dai
出口港
shanghai cn
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2746.969
HS编码
54079200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn
产品描述
VL03#&VẢI LÓT DỆT THOI 80% POLYESTER 20% COTTON, KHỔ RỘNG 56''-58", ĐÃ NHUỘM. HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
交易日期
2020/12/29
提单编号
——
供应商
songyang international trading dalian co.ltd.
采购商
cong ty tnhh det may thoi dai
出口港
shanghai cn
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
728.783
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
BAO#&BAO NYLON, BẰNG PE. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/12/29
提单编号
——
供应商
songyang international trading dalian co.ltd.
采购商
cong ty tnhh det may thoi dai
出口港
shanghai cn
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
926.96
HS编码
54011090
产品标签
synthetic fibre,cotton
产品描述
CHI#&CHỈ CÁC LOẠI, BẰNG 100% POLYESTER. HÀNG MỚI 100%. 5000M/ROLL @ ...
展开
交易日期
2020/12/29
提单编号
——
供应商
songyang international trading dalian co.ltd.
采购商
cong ty tnhh det may thoi dai
出口港
shanghai cn
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12011.839
HS编码
54079200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn
产品描述
VC05#&VẢI DỆT THOI 65% POLYESTER 35% RAYON, KHỔ RỘNG 56''-58", ĐÃ NHUỘM. HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
交易日期
2020/12/29
提单编号
——
供应商
songyang international trading dalian co.ltd.
采购商
cong ty tnhh det may thoi dai
出口港
busan kr
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27228.603
HS编码
54076990
产品标签
polyester,dacron
产品描述
VC02#&VẢI DỆT THOI 100% POLYESTER, KHỔ RỘNG 57". HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
交易日期
2020/12/17
提单编号
——
供应商
sport field s.a.de c.v.
采购商
cong ty tnhh det may thoi dai
出口港
nanjing cn
进口港
da nang airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7612.33
HS编码
54074200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn
产品描述
VC07#&VẢI DỆT THOI, CHẤT LIỆU 91% NYLON 9% SPANDEX, ĐÃ NHUỘM, KHỔ RỘNG 56". HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
交易日期
2020/12/01
提单编号
——
供应商
sport field s.a.de c.v.
采购商
cong ty tnhh det may thoi dai
出口港
shanghai cn
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
83.47
HS编码
54011090
产品标签
synthetic fibre,cotton
产品描述
CHI#&CHỈ MAY 100% POLYESTER. HÀNG MỚI 100%. 2500M/ROLL @
交易日期
2020/12/01
提单编号
——
供应商
sport field s.a.de c.v.
采购商
cong ty tnhh det may thoi dai
出口港
shanghai cn
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
63.287
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
VONG01#&VÒNG ĐỆM BẰNG NHỰA DÙNG CHO ĐÓNG NÚT. HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
交易日期
2020/12/01
提单编号
——
供应商
sport field s.a.de c.v.
采购商
cong ty tnhh det may thoi dai
出口港
shanghai cn
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1393.419
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
BAO#&BAO NYLON. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/01
提单编号
——
供应商
sport field s.a.de c.v.
采购商
cong ty tnhh det may thoi dai
出口港
shanghai cn
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
287.83
HS编码
54074200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn
产品描述
VL06#&VẢI LÓT DỆT THOI, CHẤT LIỆU 85% NYLON 15% SPANDEX, ĐÃ NHUỘM, KHỔ RỘNG 56''. HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
交易日期
2020/12/01
提单编号
——
供应商
sport field s.a.de c.v.
采购商
cong ty tnhh det may thoi dai
出口港
shanghai cn
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2091.321
HS编码
54078200
产品标签
synthetic filaments
产品描述
VL07#&VẢI LÓT DỆT THOI 65% POLYESTER 35% COTTON, ĐÃ NHUỘM, KHỔ RỘNG 57''. HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
cong ty tnhh det may thoi dai是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-12-29,cong ty tnhh det may thoi dai共有73笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh det may thoi dai的73笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh det may thoi dai在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。