产品描述
CỦ MÌ TƯƠI ( KHÔNG DÙNG LÀM THỨC ĂN CHĂN NUÔI) @
交易日期
2022/03/07
提单编号
——
供应商
chhun rat co ltd.
采购商
thai binh corp
出口港
other kh
进口港
cua khau chang riec tay ninh vn
供应区
Cambodia
采购区
Vietnam
重量
500.65other
金额
1000000
HS编码
08013100
产品标签
cashew nuts
产品描述
HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ ( 50-100 KG/BAG) @
交易日期
2022/01/26
提单编号
——
供应商
v.d.cam imp exp co.ltd.
采购商
thai binh corp
出口港
other kh
进口港
cua khau chang riec tay ninh vn
供应区
Cambodia
采购区
Vietnam
重量
100.2other
金额
120000
HS编码
07133190
产品标签
dried beans
产品描述
HẠT ĐẬU XANH ( KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40-60 KG/BAG, KHÔNG NẰM TRONG QUY ĐỊNH CỦA THÔNG TƯ 48/2018/TT-BYT, TÊN KHOA HỌC: VIGNA RADIATA, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU CHẾ BIẾN THỰC PHẨM ) @
交易日期
2021/11/22
提单编号
——
供应商
v.d.cam imp exp co.ltd.
采购商
thai binh corp
出口港
——
进口港
——
供应区
Cambodia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
120000
HS编码
12019000
产品标签
soybean,nut
产品描述
HẠT ĐẬU NÀNH ( KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40-60 KG/BAG, KHÔNG NẰM TRONG QUY ĐỊNH CỦA THÔNG TƯ 48/2018/TT-BYT, TÊN KHOA HỌC: GLYCINE MAX, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU CHẾ BIẾN THỰC PHẨM ) @
交易日期
2021/11/18
提单编号
——
供应商
v.d.cam imp exp co.ltd.
采购商
thai binh corp
出口港
——
进口港
——
供应区
Cambodia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60000
HS编码
12019000
产品标签
soybean,nut
产品描述
HẠT ĐẬU NÀNH ( KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40-60 KG/BAG, KHÔNG NẰM TRONG QUY ĐỊNH CỦA THÔNG TƯ 48/2018/TT-BYT, TÊN KHOA HỌC: GLYCINE MAX, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU CHẾ BIẾN THỰC PHẨM ) @