产品描述
CHẤT TĂNG SÁNG HUỲNH QUANG FLUORESCENT BRIGHTENER KCB 60% (CAS : 5089-22-5), DẠNG BỘT, DÙNG TRONG NGÀNH NHỰA, HÀNG MỚI 100% (KHÔNG TIỀN CHẤT), ĐÓNG GÓI : 25KG/DRUM
产品描述
HẠT MÀU ĐEN BLACK MASTERBATCH 6032 (603C) (CAS NO : 1333-86-4), DẠNG HẠT, DÙNG TRONG NGÀNH NHỰA, HÀNG MỚI 100%, KHÔNG TIỀN CHẤT, ĐÓNG GÓI : 25KG/BAO @
产品描述
HẠT MÀU ĐEN BLACK MASTERBATCH 80 (CAS NO : 1333-86-4), DẠNG HẠT, DÙNG TRONG NGÀNH NHỰA, HÀNG MỚI 100%, KHÔNG TIỀN CHẤT, ĐÓNG GÓI : 25KG/BAO GIẤY @
产品描述
THUỐC MÀU HỮU CƠ TỔNG HỢP, DẠNG BỘT, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, NGÀNH NHỰA, BLACK 810 (CAS NO. : 12237-22-8) (KHÔNG TIỀN CHẤT), ĐÓNG GÓI : 25KG/DRUM @
产品描述
HẠT MÀU ĐEN BLACK MASTERBATCH 603C (CAS NO : 1333-86-4), DẠNG HẠT, DÙNG TRONG NGÀNH NHỰA, HÀNG MỚI 100%, KHÔNG TIỀN CHẤT, ĐÓNG GÓI : 25KG/BAO GIẤY @
产品描述
THUỐC MÀU HỮU CƠ TỔNG HỢP, DẠNG LỎNG, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, NGÀNH NHỰA TITANATE YELLOW TMC-931 (CAS : 5102-83-0), KHÔNG TIỀN CHẤT, ĐÓNG GÓI : 200KG/DRUM @
产品描述
THUỐC MÀU HỮU CƠ TỔNG HỢP, DẠNG BỘT, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, NGÀNH NHỰA, BROWN 43 REDDISH (CAS NO. : 35869-64-8) (KHÔNG TIỀN CHẤT), ĐÓNG GÓI : 25KG/DRUM @
产品描述
THUỐC MÀU HỮU CƠ TỔNG HỢP, DẠNG LỎNG, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, NGÀNH NHỰA TITANATE YELLOW NDZ-201 (CAS : 5102-83-0), KHÔNG TIỀN CHẤT, ĐÓNG GÓI : 200KG/DRUM @