产品描述
2000001#&BẠC NGUYÊN CHẤT,99.99% KÍCH THƯỚC 3.15-6.15 MM, HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/11/24
提单编号
775246556650
供应商
thermocompact
采购商
hwa co., ltd
出口港
pringy fr
进口港
ho chi minh city
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
111.36
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
5000929#&CẢM BIẾN LỰC WEIGHING SENSOR MODEL: AQ10 C3 SH 10E, P/N 401017, KÍCH THƯỚC 350 X 350 MM, DÙNG CHO MÁY KIỂM TRA BỀ MẶT DÂY KIỂM LOẠI, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/24
提单编号
775246556650
供应商
thermocompact
采购商
hwa co., ltd
出口港
pringy fr
进口港
ho chi minh city
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
256.36
HS编码
90299020
产品标签
sensor,speeder
产品描述
5000930#&CẢM BIẾN ĐO SỐ VÒNG QUAY CUỘN DÂY ĐỒNG CỦA MÁY QUẤN DÂY,CPJ RAIL DIN/, POWER SUPPLY: 24 VDC 4 V, QUY CÁCH 22.5X130MM HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/12
提单编号
——
供应商
——
采购商
hwa co., ltd
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3240other
金额
10956.06
HS编码
79040000
产品标签
zinc bars
产品描述
——
交易日期
2021/10/14
提单编号
——
供应商
——
采购商
hwa co., ltd
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3240other
金额
10796.7
HS编码
79040000
产品标签
zinc bars
产品描述
——
交易日期
2021/09/30
提单编号
1.1210001525e+014
供应商
cong ty tnhh hi technologies wires asia
采购商
hwa co., ltd
出口港
cty tnhh hi tech wires asia
进口港
cty tnhh hi tech wires asia
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1878other
金额
2005
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
3000495#&GIẤY DẠNG TỜ ĐÃ TRÁNG LỚP CHỐNG MÀI MÒN,CHỐNG GỈ VCI, KÍCH THƯỚC (90X510)MM DÙNG ĐỂ GÓI CUỘN DÂY ĐỒNG, MỚI100%- VCI PAPER UNIWRAP35 MPI-CHUYỂN MDSD TỪ104046854330/E11NGÀY 26/05/2021, MỤC SỐ 1
交易日期
2021/09/30
提单编号
1.1210001525e+014
供应商
cong ty tnhh hi technologies wires asia
采购商
hwa co., ltd
出口港
cty tnhh hi tech wires asia
进口港
cty tnhh hi tech wires asia
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1878other
金额
1046
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
3000513#&GIẤY DẠNG TỜ ĐÃ TRÁNG LỚP CHỐNG MÀI MÒN, CHỐNG GỈ VCI,KÍCH THƯỚC: (110X650)MM DÙNG ĐỂ GÓI CUỘN DÂY ĐỒNG,HÀNGMỚI100%- VCI PAPER JP10 - CHUYỂN MDSD TỪ 104046854330/E11 NGÀY 26/05/2021, MỤC SỐ 2