产品描述
IOTA CARRAGEENAN. NGUYÊN LIỆU DÙNG SX TTBYT LOẠI A DUNG DỊCH XỊT MŨI VNP SPRAY CU.NHÀ SX: MOBEL BIOMATERIALS TECHNOLOGY LIMITED.SỐ LÔ:202111162.TIÊU CHUẨN: TCCS.NSX:11/2021.HD:11/2023. MỚI 100%
交易日期
2021/12/01
提单编号
1042858576
供应商
brenntag ag
采购商
cpc1 hn.,jsc
出口港
oslo
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
281other
金额
7790
HS编码
15161020
产品标签
——
产品描述
EPAX 1500 TG/N (OMEGA-3 MARINE TRIGLYCERIDES): DẦU CÁ DẠNG LỎNG. NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT NỘI BỘ SP NOVO SMART DROP. NSX: EPAX NORWAY AS. LÔ 2021000786. SX: 09/2021. HD: 09/2024. MỚI 100%
交易日期
2021/11/25
提单编号
775153705080
供应商
xi an naturemark biology co.ltd.
采购商
cpc1 hn.,jsc
出口港
guangzhou
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
28.3other
金额
1500
HS编码
13021990
产品标签
vegetable saps,extract
产品描述
GINSENG EXTRACT(CHIẾT XUẤT TỪ NHÂN SÂM).NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ SX NỘI BỘ TPBVSK VITAL PRO SỐ CB 9149/2021/ĐKSP.TIÊU CHUẨN:NSX.NHÀ SX:XIAN NATUREMARK BIOLOGY CO.,LTD.SỐ LÔ:NMRS20210909.HD:09/2023.MỚI100%.
供应商
hunan sunfull bio technologies co.ltd.
采购商
cpc1 hn.,jsc
出口港
changsha
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
13other
金额
1750
HS编码
13021990
产品标签
vegetable saps,extract
产品描述
ZEAXANTHIN (CHIẾT XUẤT TỪ CÚC VẠN THỌ).NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ SX TPCN NOVOTANE SOFTCAP.SỐ CB:7/2020/0104089394-DKCB.NHÀ SX:HUNAN SUNFULL BIO-TECH CO.,LTD.TIÊU CHUẨN:NSX.SỐ LÔ:210912.HD:09/2023. MỚI 100%
产品描述
EL-USPJ-0132A SUN CLOTHING. ÁO CHỐNG NẮNG SIZE XL, MÀU XÁM, CHẤT LIỆU TỪ SỢI NHÂN TẠO.NSX: SUZHOU EVERLEAD TEXTILE TECHNOLOGY CO., LTD.HÀNG MỚI 100%
产品描述
EL-USPJ-0132A SUN CLOTHING. ÁO CHỐNG NẮNG SIZE L, MÀU XÁM, CHẤT LIỆU TỪ SỢI NHÂN TẠO.NSX: SUZHOU EVERLEAD TEXTILE TECHNOLOGY CO., LTD. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/06
提单编号
190921jtsnlbi0002
供应商
longfian scitech co.ltd
采购商
cpc1 hn.,jsc
出口港
tianjin
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
684other
金额
12600
HS编码
90192000
产品标签
respiration apparatus
产品描述
MÁY TẠO OXY, HỖ TRỢ THỞ CHO BỆNH NHÂN TIM, PHỔI THIẾU OXY. MODEL: JAY-10W. NSX: LONGFIAN SCITECH CO.,LTD. HÀNG MỚI 100%.
产品描述
DOSING PIPETTE 1ML ELM-TIP. BƠM TIÊM ĐO THỂ TÍCH 1ML, BẰNG NHỰA CODE 2398. BAO BÌ TIẾP XÚC TRỰC TIẾP VỚI THUỐC. TIÊU CHUẨN NSX. LÔ 9622065.HD:05.2024. HÀNG MỚI 100%.
产品描述
DOSING PIPETTE 1ML ELM-TIP. BƠM TIÊM ĐO THỂ TÍCH 1ML BẰNG NHỰA CODE 2646. BAO BÌ TIẾP XÚC TRỰC TIẾP VỚI THUỐC. TIÊU CHUẨN NSX. LÔ 9622067.HD:05.2024. HÀNG MỚI 100%.
产品描述
DOSING PIPETTE 5ML ELM-TIP. BƠM TIÊM ĐO THỂ TÍCH 5ML - BẰNG NHỰA CODE 2399. BAO BÌ TIẾP XÚC TRỰC TIẾP VỚI THUỐC. TIÊU CHUẨN NSX. LÔ 9622066.HD:06.2024. HÀNG MỚI100%.
交易日期
2021/08/30
提单编号
220821shhpg21775131
供应商
organics herbs pvt ltd.
采购商
cpc1 hn.,jsc
出口港
shanghai
进口港
dinh vu nam hai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
395other
金额
280
HS编码
13021990
产品标签
vegetable saps,extract
产品描述
FRUCTUS XANTHII EXTRACT (CHIẾT XUẤT TỪ CÂY KÉ ĐẦU NGỰA).NL SX THỰC PHẨM BẢO VỆ SỨC KHỎE BEEJUVIT THANH NHIỆT MÁT GAN. LÔ:F013.R01000.G0008.210520,HD:5/2023. MỚI100%