产品描述
GIẤY, BÌA KRAFT PHẾ LIỆU (CARTON) DẠNG SÓNG, CHƯA ĐƯỢC TẨY TRẮNG, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX, ĐƯỢC THU HỒI TỪ CÁC SP ĐÃ QUA SỬ DỤNG, PHÙ HỢP VỚI QĐ 28/2020/QĐ-TTG,QCVN 33:2018/BTNMT
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
paperchase
采购商
td co.,ltd
出口港
jebel ali
进口港
cang xanh vip
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
298270other
金额
119308
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
GIẤY, BÌA KRAFT PHẾ LIỆU (CARTON) DẠNG SÓNG, CHƯA ĐƯỢC TẨY TRẮNG, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX, ĐƯỢC THU HỒI TỪ CÁC SP ĐÃ QUA SỬ DỤNG, PHÙ HỢP VỚI QĐ 28/2020/QĐ-TTG,QCVN 33:2018/BTNMT
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
vip lausanne s.a.
采购商
td co.,ltd
出口港
greenock
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
24040other
金额
7187.96
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
GIẤY, BÌA KRAFT PHẾ LIỆU (CARTON) DẠNG SÓNG, CHƯA ĐƯỢC TẨY TRẮNG, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX, ĐƯỢC THU HỒI TỪ CÁC SP ĐÃ QUA SỬ DỤNG, PHÙ HỢP VỚI QĐ 28/2020/QĐ-TTG,QCVN 33:2018/BTNMT
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
waste paper trading c v
采购商
td co.,ltd
出口港
barcelona
进口港
cang tan vu hp
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
487620other
金额
143847.9
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
GIẤY, BÌA KRAFT PHẾ LIỆU (CARTON) DẠNG SÓNG, CHƯA ĐƯỢC TẨY TRẮNG, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX, ĐƯỢC THU HỒI TỪ CÁC SP ĐÃ QUA SỬ DỤNG, PHÙ HỢP VỚI QĐ 28/2020/QĐ-TTG,QCVN 33:2018/BTNMT
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
vip lausanne s.a.
采购商
td co.,ltd
出口港
greenock
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
95580other
金额
28578.42
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
GIẤY, BÌA KRAFT PHẾ LIỆU (CARTON) DẠNG SÓNG, CHƯA ĐƯỢC TẨY TRẮNG, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX, ĐƯỢC THU HỒI TỪ CÁC SP ĐÃ QUA SỬ DỤNG, PHÙ HỢP VỚI QĐ 28/2020/QĐ-TTG,QCVN 33:2018/BTNMT
交易日期
2021/12/14
提单编号
071121ymlun710606434
供应商
vip lausanne s.a.
采购商
td co.,ltd
出口港
southampton
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
125380other
金额
37488.62
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
GIẤY, BÌA KRAFT PHẾ LIỆU (CARTON) DẠNG SÓNG, CHƯA ĐƯỢC TẨY TRẮNG, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX, ĐƯỢC THU HỒI TỪ CÁC SP ĐÃ QUA SỬ DỤNG, PHÙ HỢP VỚI QĐ 28/2020/QĐ-TTG,QCVN 33:2018/BTNMT
交易日期
2021/11/27
提单编号
041021eglv581100081973
供应商
.vipa lausanne s.a.
采购商
td co.,ltd
出口港
piraeus
进口港
cang xanh vip
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
481094other
金额
143847.11
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
GIẤY, BÌA KRAFT PHẾ LIỆU (CARTON) DẠNG SÓNG, CHƯA ĐƯỢC TẨY TRẮNG, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX, ĐƯỢC THU HỒI TỪ CÁC SP ĐÃ QUA SỬ DỤNG, PHÙ HỢP VỚI QĐ 28/2020/QĐ-TTG,QCVN 33:2018/BTNMT
交易日期
2021/11/24
提单编号
151021eglv581100083887
供应商
.vipa lausanne s.a.
采购商
td co.,ltd
出口港
piraeus
进口港
cang xanh vip
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
345923other
金额
103430.98
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
GIẤY, BÌA KRAFT PHẾ LIỆU (CARTON) DẠNG SÓNG, CHƯA ĐƯỢC TẨY TRẮNG, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX, ĐƯỢC THU HỒI TỪ CÁC SP ĐÃ QUA SỬ DỤNG, PHÙ HỢP VỚI QĐ 28/2020/QĐ-TTG,QCVN 33:2018/BTNMT
交易日期
2021/11/23
提单编号
121021oneydxbb13588400
供应商
paperchase
采购商
td co.,ltd
出口港
jebel ali
进口港
cang tan vu hp
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
135310other
金额
54124
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
GIẤY, BÌA KRAFT PHẾ LIỆU (CARTON) DẠNG SÓNG, CHƯA ĐƯỢC TẨY TRẮNG, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX, ĐƯỢC THU HỒI TỪ CÁC SP ĐÃ QUA SỬ DỤNG, PHÙ HỢP VỚI QĐ 28/2020/QĐ-TTG,QCVN 33:2018/BTNMT
交易日期
2021/11/19
提单编号
——
供应商
.vipa lausanne s.a.
采购商
td co.,ltd
出口港
felixstowe
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
117060other
金额
34064.46
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
GIẤY, BÌA KRAFT PHẾ LIỆU (CARTON) DẠNG SÓNG, CHƯA ĐƯỢC TẨY TRẮNG, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX, ĐƯỢC THU HỒI TỪ CÁC SP ĐÃ QUA SỬ DỤNG, PHÙ HỢP VỚI QĐ 28/2020/QĐ-TTG,QCVN 33:2018/BTNMT
交易日期
2021/11/16
提单编号
——
供应商
.vipa lausanne s.a.
采购商
td co.,ltd
出口港
piraeus
进口港
cang xanh vip
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
474569other
金额
138099.58
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
GIẤY, BÌA KRAFT PHẾ LIỆU (CARTON) DẠNG SÓNG, CHƯA ĐƯỢC TẨY TRẮNG, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX, ĐƯỢC THU HỒI TỪ CÁC SP ĐÃ QUA SỬ DỤNG, PHÙ HỢP VỚI QĐ 28/2020/QĐ-TTG,QCVN 33:2018/BTNMT
交易日期
2021/11/13
提单编号
——
供应商
.vipa lausanne s.a.
采购商
td co.,ltd
出口港
southampton
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
123280other
金额
35874.48
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
GIẤY, BÌA KRAFT PHẾ LIỆU (CARTON) DẠNG SÓNG, CHƯA ĐƯỢC TẨY TRẮNG, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX, ĐƯỢC THU HỒI TỪ CÁC SP ĐÃ QUA SỬ DỤNG, PHÙ HỢP VỚI QĐ 28/2020/QĐ-TTG,QCVN 33:2018/BTNMT
交易日期
2021/11/12
提单编号
190821meduik714992
供应商
.vipa lausanne s.a.
采购商
td co.,ltd
出口港
liverpool
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
120870other
金额
36261
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
GIẤY, BÌA KRAFT PHẾ LIỆU (CARTON) DẠNG SÓNG, CHƯA ĐƯỢC TẨY TRẮNG, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX, ĐƯỢC THU HỒI TỪ CÁC SP ĐÃ QUA SỬ DỤNG, PHÙ HỢP VỚI QĐ 28/2020/QĐ-TTG,QCVN 33:2018/BTNMT
交易日期
2021/11/11
提单编号
041021eglv581100081761
供应商
.vipa lausanne s.a.
采购商
td co.,ltd
出口港
thessaloniki
进口港
cang xanh vip
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
161870other
金额
48399.13
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
GIẤY, BÌA KRAFT PHẾ LIỆU (CARTON) DẠNG SÓNG, CHƯA ĐƯỢC TẨY TRẮNG, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX, ĐƯỢC THU HỒI TỪ CÁC SP ĐÃ QUA SỬ DỤNG, PHÙ HỢP VỚI QĐ 28/2020/QĐ-TTG,QCVN 33:2018/BTNMT
交易日期
2021/11/04
提单编号
130921oneyam0ma0233800
供应商
paperchase
采购商
td co.,ltd
出口港
aqaba free zone
进口港
cang hai an
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
513910other
金额
167020.75
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
GIẤY, BÌA KRAFT PHẾ LIỆU (CARTON) DẠNG SÓNG, CHƯA ĐƯỢC TẨY TRẮNG, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX, ĐƯỢC THU HỒI TỪ CÁC SP ĐÃ QUA SỬ DỤNG, PHÙ HỢP VỚI QĐ 28/2020/QĐ-TTG,QCVN 33:2018/BTNMT