产品描述
BA CHỈ BÒ ĐÔNG LẠNH KHÔNG XƯƠNG BEEF BONELESS NAVEL FROZEN CANADA A OR HIGHER - 788 THÙNG. HÀNG KHÔNG THUỘC CITES. HIỆU EXCEL. HSD 18 THÁNG. NSX: 08, 09/2021
产品描述
GẦU BÒ ĐÔNG LẠNH KHÔNG XƯƠNG BEEF BRISKET BONELESS BRISKET CANADA AA OR HIGHER - 787 THÙNG. HÀNG KHÔNG THUỘC CITES. HIỆU EXCEL. HSD 18 THÁNG. NSX: 07, 08, 09/2021
交易日期
2021/12/30
提单编号
73851762616
供应商
tassal operations pvt ltd.
采购商
thiena.,jsc
出口港
melbourne vi
进口港
ho chi minh city
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
3767other
金额
10534.103
HS编码
03021400
产品标签
atlantic salmon
产品描述
CÁ HỒI NGUYÊN CON ƯỚP LẠNH BỎ NỘI TẠNG (SALMO SALAR). SIZE 4-5KG/CON. NSX: TASSAL OPERATIONS PTY LTD
交易日期
2021/12/30
提单编号
161121oneyricbst911900
供应商
jbs foods canada inc.
采购商
thiena.,jsc
出口港
vancouver bc
进口港
cang icd phuoclong
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
25968.98other
金额
19406.341
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
BA CHỈ BÒ ĐÔNG LẠNH KHÔNG XƯƠNG - FROZEN BEEF PLATE BONELESS BNLS SHORT PLATE CANADA A OR HIGHER - 100 THÙNG.HÀNG KHÔNG THUỘC CITES. HSD 18 THÁNG. NSX: 09/2021
交易日期
2021/12/30
提单编号
161121oneyricbst911900
供应商
jbs foods canada inc.
采购商
thiena.,jsc
出口港
vancouver bc
进口港
cang icd phuoclong
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
25968.98other
金额
151120.102
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
BA CHỈ BÒ ĐÔNG LẠNH KHÔNG XƯƠNG - FROZEN BEEF PLATE BONELESS SHORT PLATE CANADA A OR HIGHER - 701 THÙNG.HÀNG KHÔNG THUỘC CITES. HSD 18 THÁNG. NSX: 10/2021
交易日期
2021/12/30
提单编号
16039364231
供应商
tassal operations pvt ltd.
采购商
thiena.,jsc
出口港
melbourne vi
进口港
ha noi
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
2412other
金额
19708.44
HS编码
03021400
产品标签
atlantic salmon
产品描述
CÁ HỒI NGUYÊN CON ƯỚP LẠNH BỎ NỘI TẠNG (SALMO SALAR). SIZE 5-6KG/CON. NSX: TASSAL OPERATIONS PTY LTD
交易日期
2021/12/30
提单编号
73851762616
供应商
tassal operations pvt ltd.
采购商
thiena.,jsc
出口港
melbourne vi
进口港
ho chi minh city
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
3767other
金额
20979.704
HS编码
03021400
产品标签
atlantic salmon
产品描述
CÁ HỒI NGUYÊN CON ƯỚP LẠNH BỎ NỘI TẠNG (SALMO SALAR). SIZE 5-6KG/CON. NSX: TASSAL OPERATIONS PTY LTD
交易日期
2021/12/30
提单编号
16039364242
供应商
tassal operations pvt ltd.
采购商
thiena.,jsc
出口港
melbourne vi
进口港
ho chi minh city
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
3815other
金额
18027.1
HS编码
03021400
产品标签
atlantic salmon
产品描述
CÁ HỒI NGUYÊN CON ƯỚP LẠNH BỎ NỘI TẠNG (SALMO SALAR). SIZE 5-6KG/CON. NSX: TASSAL OPERATIONS PTY LTD
交易日期
2021/12/30
提单编号
071221ael1191918
供应商
jbs australia ply ltd
采购商
thiena.,jsc
出口港
brisbane ql
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
28736.05other
金额
176281.245
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
THỊT BA CHỈ BÒ ĐÔNG LẠNH KHÔNG XƯƠNG BEEF NAVEL END BRISKET IW/VAC - 1300 THÙNG. HÀNG KHÔNG THUỘC CITES.HẠN SỬ DỤNG 24 THÁNG. NSX: 04, 05, 11/2021
交易日期
2021/12/30
提单编号
15771341115
供应商
salmar s.a.
采购商
thiena.,jsc
出口港
oslo
进口港
ha noi
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
3515other
金额
32861.25
HS编码
03021400
产品标签
atlantic salmon
产品描述
CÁ HỒI NGUYÊN CON ƯỚP LẠNH BỎ NỘI TẠNG (SALMO SALAR). SIZE 5-6KG/CON. NSX: SALMAR AS
交易日期
2021/12/30
提单编号
161121oneyricbst922400
供应商
jbs foods canada inc.
采购商
thiena.,jsc
出口港
vancouver bc
进口港
cang icd phuoclong
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
25981.22other
金额
19540.385
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
BA CHỈ BÒ ĐÔNG LẠNH KHÔNG XƯƠNG - FROZEN BEEF PLATE BONELESS BNLS SHORT PLATE CANADA A OR HIGHER - 100 THÙNG.HÀNG KHÔNG THUỘC CITES. HSD 18 THÁNG. NSX: 09,10/2021
交易日期
2021/12/30
提单编号
16039364242
供应商
tassal operations pvt ltd.
采购商
thiena.,jsc
出口港
melbourne vi
进口港
ho chi minh city
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
3815other
金额
9802.32
HS编码
03021400
产品标签
atlantic salmon
产品描述
CÁ HỒI NGUYÊN CON ƯỚP LẠNH BỎ NỘI TẠNG (SALMO SALAR). SIZE 4-5KG/CON. NSX: TASSAL OPERATIONS PTY LTD
交易日期
2021/12/30
提单编号
161121oneyricbst922400
供应商
jbs foods canada inc.
采购商
thiena.,jsc
出口港
vancouver bc
进口港
cang icd phuoclong
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
25981.22other
金额
151017.678
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
BA CHỈ BÒ ĐÔNG LẠNH KHÔNG XƯƠNG - FROZEN BEEF PLATE BONELESS SHORT PLATE CANADA A OR HIGHER - 707 THÙNG.HÀNG KHÔNG THUỘC CITES. HSD 18 THÁNG. NSX: 9,10/2021
交易日期
2021/12/29
提单编号
61844642942
供应商
tassal operations pvt ltd.
采购商
thiena.,jsc
出口港
melbourne vi
进口港
ha noi
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
3651other
金额
29896.2
HS编码
03021400
产品标签
atlantic salmon
产品描述
CÁ HỒI NGUYÊN CON ƯỚP LẠNH BỎ NỘI TẠNG (SALMO SALAR). SIZE 5-6KG/CON. NSX: TASSAL OPERATIONS PTY LTD
交易日期
2021/12/27
提单编号
15771672436
供应商
salmar s.a.
采购商
thiena.,jsc
出口港
oslo
进口港
ha noi
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
3236other
金额
11498.88
HS编码
03021400
产品标签
atlantic salmon
产品描述
CÁ HỒI NGUYÊN CON ƯỚP LẠNH BỎ NỘI TẠNG (SALMO SALAR). SIZE 6-7KG/CON. NSX: SALMAR AS