产品描述
BỘT GAN MỰC ( SQUID LIVER POWDER ), NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI. NHẬP KHẨU THEO TT 02/2019/TT-BNNPTNT, HÀNG ĐÓNG BAO 25KG/BAO TRONG CONTAINER. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/16
提单编号
——
供应商
graincorp operations ltd.
采购商
nafats co.,ltd
出口港
port kembla ns
进口港
cang interflour vt
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
553000other
金额
177789.5
HS编码
10019999
产品标签
——
产品描述
LÚA MÌ HẠT ( AUSTRALIAN WHEAT), NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI,HÀNG XÁ. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/08
提单编号
130821gncarte10
供应商
graincorp operations ltd.
采购商
nafats co.,ltd
出口港
geelong vi
进口港
cang interflour vt
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
729other
金额
229635
HS编码
10019999
产品标签
——
产品描述
LÚA MÌ HẠT (AUSTRALIAN WHEAT) CHƯA QUA CHẾ BIẾN, NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI. HÀNG MỚI 100%, NHẬP KHẨU ĐÚNG THEO THÔNG TƯ 21/2019/TT-BNNPTNT
交易日期
2021/09/20
提单编号
——
供应商
——
采购商
nafats co.,ltd
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
18130other
金额
15930
HS编码
23012090
产品标签
pellets of fish
产品描述
——
交易日期
2021/09/18
提单编号
300621larv-05
供应商
bunge asia pte ltd.
采购商
nafats co.,ltd
出口港
san lorenzo
进口港
cang phu my v tau
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
440000other
金额
214280
HS编码
23040090
产品标签
soyabean solid residues,soy protein concentrate
产品描述
KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG (SOYABEAN MEAL), NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI,HÀNG XÁ. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/09/01
提单编号
280721obsgn214059
供应商
kemin inustries asia pte ltd.
采购商
nafats co.,ltd
出口港
singapore containert
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
17195other
金额
600
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
PHỤ GIA SX THỨC ĂN CHĂN NUÔI (ENDOX V DRY). CÔNG DỤNG BỔ SUNG CHẤT CHỐNG OXY HÓA TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI. HÀNG MỚI 100%, ĐÓNG BAO 25KG/BAO. (FOC).
交易日期
2021/09/01
提单编号
280721obsgn214059
供应商
kemin inustries asia pte ltd.
采购商
nafats co.,ltd
出口港
singapore containert
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
17195other
金额
550
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
PHỤ GIA SX THỨC ĂN CHĂN NUÔI (ALETA). CÔNG DỤNG BỔ SUNG CHẤT BETA GLUCAN TỪ TẢO BIỂN TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI. HÀNG MỚI 100%, ĐÓNG BAO 25KG/BAO. (FOC).
交易日期
2021/09/01
提单编号
280721obsgn214059
供应商
kemin inustries asia pte ltd.
采购商
nafats co.,ltd
出口港
singapore containert
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
17195other
金额
2790
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
PHỤ GIA SX THỨC ĂN CHĂN NUÔI (TOXIBIND DRY). CÔNG DỤNG GIẢM NẤM MÓC TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI. HÀNG MỚI 100%, ĐÓNG BAO 25KG/BAO
交易日期
2021/09/01
提单编号
280721obsgn214059
供应商
kemin inustries asia pte ltd.
采购商
nafats co.,ltd
出口港
singapore containert
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
17195other
金额
4950
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
PHỤ GIA SX THỨC ĂN CHĂN NUÔI (LYSOFORTE BOOSTER DRY). CÔNG DỤNG TĂNG HẤP THU CHẤT DINH DƯỠNG TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI. HÀNG MỚI 100%, ĐÓNG BAO 25KG/BAO. (FOC).
交易日期
2021/09/01
提单编号
280721obsgn214059
供应商
kemin inustries asia pte ltd.
采购商
nafats co.,ltd
出口港
singapore containert
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
17195other
金额
4400
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
PHỤ GIA SX THỨC ĂN CHĂN NUÔI (ALETA). CÔNG DỤNG BỔ SUNG CHẤT BETA GLUCAN TỪ TẢO BIỂN TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI. HÀNG MỚI 100%, ĐÓNG BAO 25KG/BAO.
交易日期
2021/09/01
提单编号
280721obsgn214059
供应商
kemin inustries asia pte ltd.
采购商
nafats co.,ltd
出口港
singapore containert
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
17195other
金额
4200
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
PHỤ GIA SX THỨC ĂN CHĂN NUÔI (ENDOX V DRY). CÔNG DỤNG BỔ SUNG CHẤT CHỐNG OXY HÓA TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI. HÀNG MỚI 100%, ĐÓNG BAO 25KG/BAO
交易日期
2021/09/01
提单编号
280721obsgn214059
供应商
kemin inustries asia pte ltd.
采购商
nafats co.,ltd
出口港
singapore containert
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
17195other
金额
810
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
PHỤ GIA SX THỨC ĂN CHĂN NUÔI (TOXIBIND DRY). CÔNG DỤNG GIẢM NẤM MÓC TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI. HÀNG MỚI 100%, ĐÓNG BAO 25KG/BAO. (FOC).
交易日期
2021/09/01
提单编号
280721obsgn214059
供应商
kemin inustries asia pte ltd.
采购商
nafats co.,ltd
出口港
singapore containert
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
17195other
金额
49500
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
PHỤ GIA SX THỨC ĂN CHĂN NUÔI (LYSOFORTE BOOSTER DRY). CÔNG DỤNG TĂNG HẤP THU CHẤT DINH DƯỠNG TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI. HÀNG MỚI 100%, ĐÓNG BAO 25KG/BAO
交易日期
2021/08/23
提单编号
290621gnccupn007
供应商
graincorp operations ltd.
采购商
nafats co.,ltd
出口港
port kembla ns
进口港
cang interflour vt
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
450other
金额
136800
HS编码
10019999
产品标签
——
产品描述
LÚA MÌ HẠT (AUSTRALIAN WHEAT ) CHƯA QUA CHẾ BIẾN, NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤ T THỨC ĂN CHĂN NUÔI, HÀNG MỚI 100%, NHẬP KHẨU ĐÚNG THEO THÔNG TƯ 21/20 19/TT-BNNPTNT
交易日期
2021/07/17
提单编号
150621obsgn213297
供应商
kemin inustries asia pte ltd.
采购商
nafats co.,ltd
出口港
singapore containert
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
15090other
金额
13200
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
PHỤ GIA SX THỨC ĂN CHĂN NUÔI (LYSOFORTE BOOSTER DRY ). HÀNG MỚI 100%.BỔ SUNG CHẤT NHŨ HÓA TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI, HÀNG ĐÓNG BAO 25KG/BAO