产品描述
THIẾT BỊ KIỂM TRA CHỨC NĂNG CỦA BẢN MẠCH, MODEL: M-BMS TESTER, S/N: PLE-6002-211227001,100-240V, 50/60HZ, NSX POWERLOGICS CO.,LTD, NSX 2021,MỚI 100%
交易日期
2021/12/23
提单编号
——
供应商
tsc technologies corp.
采购商
plbt co.,ltd
出口港
incheon intl apt seo
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
15other
金额
5761.18
HS编码
90319019
产品标签
sensor
产品描述
BỘ PHẬN TIẾP NHẬN VÀ PHẢN HỒI THÔNG TIN CỦA MÁY KIỂM TRA DÒNG ĐIỆN- ICT_FIXTURE_(BDI_JUNO_C)- BỘ PHẬN MÁY KIỂM TRA CHỨC NĂNG.HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/15
提单编号
——
供应商
power logic s.a.pvt ltd.
采购商
plbt co.,ltd
出口港
incheon intl apt seo
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
34other
金额
2615.78
HS编码
83113091
产品标签
metal wire
产品描述
——
交易日期
2021/12/14
提单编号
——
供应商
power logic s.a.pvt ltd.
采购商
plbt co.,ltd
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2836other
金额
85410.97
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
——
交易日期
2021/12/10
提单编号
——
供应商
sm powertech co.ltd.
采购商
plbt co.,ltd
出口港
incheon intl apt seo
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
19other
金额
935
HS编码
90319019
产品标签
sensor
产品描述
BỘ PHẬN TIẾP NHẬN VÀ PHẢN HỒI THÔNG TIN CỦA MÁY KIỂM TRA (DÒNG ĐIỆN ĐO ĐƯỢC CỦA SẢN PHẤM) - BỘ PHẬN MÁY KIỂM TRA CHỨC NĂNG.HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/09
提单编号
145000000
供应商
hubei lanbo new energy equipment co.ltd.
采购商
plbt co.,ltd
出口港
china
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
49.7other
金额
4470
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MÁY KIỂM TRA KHẢ NĂNG SẠC XẢ CỦA PIN CELL(GỒM: THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN TÍNH NĂNG ĐO SẠC XẢ MODEL:BT-2018C VÀ THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ TRONG QUÁ TRÌNH ĐO SẠC XẢ)1SET=2PCS,220V,50HZ,NSX LANBTS,NSX 2021,MỚI 100%
交易日期
2021/12/08
提单编号
112100000000000
供应商
cong ty tnhh power logics vina
采购商
plbt co.,ltd
出口港
ct power logics vina
进口港
ct tnhh powerlogics ba thien vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
534.6other
金额
550
HS编码
75061000
产品标签
not alloyed ni
产品描述
GC005-SHI#&TẤM HỢP KIM NIKEN,PL1346O_SHIELD CAN,3SHIDH0004, MỚI 100%
交易日期
2021/12/08
提单编号
112100000000000
供应商
cong ty tnhh power logics vina
采购商
plbt co.,ltd
出口港
ct power logics vina
进口港
ct tnhh powerlogics ba thien vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
534.6other
金额
16948.95
HS编码
75061000
产品标签
not alloyed ni
产品描述
GC005-SHI#&TẤM HỢP KIM NIKEN,PL1035_SHIELD CAN,3SHIPL0002, MỚI 100%
交易日期
2021/12/07
提单编号
——
供应商
power logic s.a.pvt ltd.
采购商
plbt co.,ltd
出口港
pudong
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
161other
金额
3096.24
HS编码
75061000
产品标签
not alloyed ni
产品描述
BM004- NICKEL#&TẤM NIKEN LÀ CỰC CỦA MẠCH BẢO VỆ PIN ESS 9P28S TAB-2 / L341.74 X W4.00 X T0.50 / S024-00102A; 3BARBR0002, MỚI 100%
交易日期
2021/12/07
提单编号
——
供应商
power logic s.a.pvt ltd.
采购商
plbt co.,ltd
出口港
pudong
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
161other
金额
2643.96
HS编码
75061000
产品标签
not alloyed ni
产品描述
BM004- NICKEL#&TẤM NIKEN LÀ CỰC CỦA MẠCH BẢO VỆ PIN ESS 9P28S BUSBAR-2 / L334.88X W28.90 X H45.39 / T0.80 / S024-00104A; 3BARBR0004, MỚI 100%
交易日期
2021/12/07
提单编号
——
供应商
power logic s.a.pvt ltd.
采购商
plbt co.,ltd
出口港
pudong
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
161other
金额
2853.72
HS编码
75061000
产品标签
not alloyed ni
产品描述
BM004- NICKEL#&TẤM NIKEN LÀ CỰC CỦA MẠCH BẢO VỆ PIN ESS 9P28S BUSBAR-1 / L327.65 X W28.90 X H32.95 / T0.80 / S024-00103A; 3BARBR0003, MỚI 100%
交易日期
2021/12/07
提单编号
——
供应商
power logic s.a.pvt ltd.
采购商
plbt co.,ltd
出口港
pudong
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
161other
金额
2875.08
HS编码
75061000
产品标签
not alloyed ni
产品描述
BM004- NICKEL#&TẤM NIKEN LÀ CỰC CỦA MẠCH BẢO VỆ PIN ESS 9P28S TAB-1 / L341.74 X W4.00 X T0.50 / S024-00101A; 3BARBR0001, MỚI 100%
交易日期
2021/12/06
提单编号
kjg2112017
供应商
power logic s.a.pvt ltd.
采购商
plbt co.,ltd
出口港
incheon intl apt seo
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
41other
金额
12957
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MÁY ĐO ĐỘ DÍNH CỦA KEO TRA TRÊN SẢN PHẨM PIN PACK, MODEL :DV2TLV , SERIAL NO : 86035080, 150VA, 50-60HZ, HÃNG BROOKFIELD, NĂM SẢN XUẤT 2021, MỚI 100%
交易日期
2021/12/06
提单编号
kjg2112017
供应商
power logic s.a.pvt ltd.
采购商
plbt co.,ltd
出口港
incheon intl apt seo
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
41other
金额
3878
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MÁY ĐO ĐỘ CỨNG CỦA KEO TRA TRÊN SẢN PHẨM PIN PACK, MODEL :OS-2-00, SERIAL NO : LQ355896, HÃNG WITHLAB, NĂM SẢN XUẤT 2021, MỚI 100%
交易日期
2021/12/02
提单编号
exsha2112010
供应商
power logic s.a.pvt ltd.
采购商
plbt co.,ltd
出口港
pudong
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
178other
金额
2853.72
HS编码
75061000
产品标签
not alloyed ni
产品描述
BM004- NICKEL#&TẤM NIKEN LÀ CỰC CỦA MẠCH BẢO VỆ PIN ESS 9P28S BUSBAR-1 / L327.65 X W28.90 X H32.95 / T0.80 / S024-00103A; 3BARBR0003, MỚI 100%