供应商
e m technologies engineering
采购商
tt-group corp
出口港
incheon intl apt seo
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2.9other
金额
253.64
HS编码
90011010
产品标签
fiber,monomode optical fiber
产品描述
CÁP QUANG, SỬ DỤNG CHO NGÀNH ĐIỆN, DÀI 10 MÉT P/N: 19004636/16018045, NHÃN HIỆU: EM ENGINEERING INC, HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN, MỚI 100%
交易日期
2021/11/05
提单编号
107228104
供应商
high voltage partial discharge ltd.
采购商
tt-group corp
出口港
abingdon
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
1.8other
金额
94.168
HS编码
42021990
产品标签
trunki suitcase
产品描述
TÚI ĐỰNG BẰNG VẢI SỢI TỔNG HỢP, HSX: HVPD, MÃ PDSINSB2V, KT: 46X23X28CM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/08/31
提单编号
210821amigl210418646a
供应商
hv hipot electric co.ltd.
采购商
tt-group corp
出口港
shanghai
进口港
ct logistics cang dn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
82other
金额
1680
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ THỬ ĐỘ BỀN CÁCH ĐIỆN CỦA CÁP ĐIỆN, KÈM MÁY BIẾN ÁP THỬ NGHIỆM CAO ÁP. MODEL: GDYD-55D. S/N: G0720210486. HÀNG MỚI 100%. HSX: HV HIPOT ELECTRIC CO.,LTD
产品描述
MÁY PHÂN TÍCH PHỔ TÍN HIỆU ĐIỆN VÀ GHI DAO ĐỘNG. MODEL: N9030A. S/N: MY53120165. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. HÃNG SẢN XUẤT: AGILENT#&MY
交易日期
2021/08/20
提单编号
050821anbhph21080020
供应商
lda international trading&consultancy pte ltd.
采购商
tt-group corp
出口港
busan
进口港
icd long bien
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
38942other
金额
18000
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MỘT PHẦN CHO BUỒNG CHẮN NHIỄU MODEL: EMCS-1001.CỬA CHẮN NHIỄU (KÍCH THƯỚC (RXC): 1.2X2.4 MÉT, LOẠI CÁNH MỞ BÁN TỰ ĐỘNG) GỒM: CẦU DỐC TỰ ĐỘNG, ỐP CỬA. MỚI100%. HSX: EM ENGINEERING INC
交易日期
2021/08/20
提单编号
050821anbhph21080020
供应商
lda international trading&consultancy pte ltd.
采购商
tt-group corp
出口港
busan
进口港
icd long bien
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
38942other
金额
400
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MỘT PHẦN CHO BUỒNG CHẮN NHIỄU MODEL: EMCS-1001.HỘP JACK ĐẤU NỐI GÔM: PN2,N2,BNC2, SMA2,F/T(6)X2. MỚI100%. HSX: EM ENGINEERING INC
交易日期
2021/08/20
提单编号
050821anbhph21080020
供应商
lda international trading&consultancy pte ltd.
采购商
tt-group corp
出口港
busan
进口港
icd long bien
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
38942other
金额
300
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MỘT PHẦN CHO BUỒNG BÁN HẤP THỤ MODEL EMCC-3020. HỘP JACK ĐẤU NỐI GÔM: PN2,N2,BNC2, SMA2,F/T(6)X2. MỚI100%. HSX: EM ENGINEERING INC
交易日期
2021/08/20
提单编号
1507212023982vnhph
供应商
lda international trading&consultancy pte ltd.
采购商
tt-group corp
出口港
rotterdam
进口港
icd long bien
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
1523other
金额
15000
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MỘT PHẦN CHO BUỒNG BÁN HẤP THỤ MODEL: EMCC-3020.TẤM HẤP THỤ ĐẶT TRÊN SÀN LÀM TỪ POLYSTYRENE, GỒM ĐẾ MT25/45 (8 CÁI), TẤM MT25 (256 CÁI). MỚI100%. HSX: EM ENGINEERING INC
交易日期
2021/08/20
提单编号
050821anbhph21080020
供应商
lda international trading&consultancy pte ltd.
采购商
tt-group corp
出口港
busan
进口港
icd long bien
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
38942other
金额
60000
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MỘT PHẦN CHO BUỒNG BÁN HẤP THỤ MODEL EMCC-3020. BỘ TẤM CHẮN NHIỄU BẰNG THÉP GỒM: TẤM CHẮN(99C), BU LÔNG VÀ ĐAI ỐC (9100C), THÉP CHỮ L(1300C), LƯỚI CHẮN NHỄU(1300C)... MỚI100%. HSX: EM ENGINEERING INC
交易日期
2021/08/20
提单编号
050821anbhph21080020
供应商
lda international trading&consultancy pte ltd.
采购商
tt-group corp
出口港
busan
进口港
icd long bien
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
38942other
金额
500
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MỘT PHẦN CHO BUỒNG CHẮN NHIỄU MODEL: EMCS-1001.THIẾT BỊ LỌC ĐƯỜNG TÍN HIỆU (2W, 100V, 1A) CHO CẢM BIẾN KHÓI. MỚI100%. HSX: EM ENGINEERING INC
交易日期
2021/08/20
提单编号
1507212023982vnhph
供应商
lda international trading&consultancy pte ltd.
采购商
tt-group corp
出口港
rotterdam
进口港
icd long bien
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
1523other
金额
105000
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MỘT PHẦN CHO BUỒNG BÁN HẤP THỤ MODEL: EMCC-3020.TẤM HẤP THỤ (POLYSTYRENE), GỒM: ĐẾHT25/45 (152 C), ĐẾ HT65(10C), TẤM HT45(4864C), HT65(180C), ECT45(312C), ECT65(24C). MỚI100%. HSX: EM ENGINEERING INC
交易日期
2021/08/20
提单编号
050821anbhph21080020
供应商
lda international trading&consultancy pte ltd.
采购商
tt-group corp
出口港
busan
进口港
icd long bien
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
38942other
金额
25000
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MỘT PHẦN CHO BUỒNG BÁN HẤP THỤ MODEL EMCC-3020. CỬA CHẮN NHIỄU( KÍCH THƯỚC (RXC): 1.8X2.4 M, LOẠI TRƯỢT - BÁN TỰ ĐỘNG) GỒM:KHUNG VÀ RAY, CẦU DỐC TỰ ĐỘNG, ỐP CỬA. MỚI100%. HSX: EM ENGINEERING INC
交易日期
2021/08/20
提单编号
050821anbhph21080020
供应商
lda international trading&consultancy pte ltd.
采购商
tt-group corp
出口港
busan
进口港
icd long bien
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
38942other
金额
55000
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MỘT PHẦN CHO BUỒNG BÁN HẤP THỤ MODEL EMCC-3020. SÀN NÂNG KỸ THUẬT (DT=100M2, 1000KG/M2) GỒM: GỖ TẤM, NHÔM CUỘN, TẤM THÉP MẠ KẼM, MÁNG CÁP, VÍT, GẠCH LÁT, NẮP DÂY, ...MỚI100%. HSX:EM ENGINEERING INC
交易日期
2021/08/20
提单编号
050821anbhph21080020
供应商
lda international trading&consultancy pte ltd.
采购商
tt-group corp
出口港
busan
进口港
icd long bien
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
38942other
金额
5000
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MỘT PHẦN CHO BUỒNG CHẮN NHIỄU MODEL: EMCS-1001.NGUỒN XOAY CHIỀU 1 PHA (10KVA, 80 - 280V, 45 - 65HZ). MỚI100%. HSX: EM ENGINEERING INC