以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-30共计219笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是tdc co .,ltd公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/30
提单编号
775528688950
供应商
hangzhou microimage intelligent technologies co ltd.
采购商
tdc co .,ltd
出口港
hangzhou
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
2.5other
金额
1007
HS编码
90058090
产品标签
monoculars,optical telescopes
产品描述
ỐNG NHÒM ĐÊM 01 MẮT, MÃ: HM-TS03-15XG/W-LH15. DÙNG ĐỂ QUAN SÁT (KHÔNG DÙNG TRONG GIAO THÔNG VẬN TẢI VÀ PHƯƠNG TIỆN THĂM DÒ KHAI THÁC TRÊN BIỂN). HÃNG SX: HIKMICRO. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
inn00051538
供应商
swarovski optik vertribs gmbh
采购商
tdc co .,ltd
出口港
innsbruck
进口港
ha noi
供应区
Austria
采购区
Vietnam
重量
21.8other
金额
7331.584
HS编码
90058090
产品标签
monoculars,optical telescopes
产品描述
ỐNG NHÒM NGÀY 01 MẮT MONOCULAR ST VISTA 30X95. DÙNG ĐỂ QUAN SÁT (KHÔNG DÙNG TRONG GIAO THÔNG VẬN TẢI VÀ PHƯƠNG TIỆN THĂM DÒ KHAI THÁC TRÊN BIỂN). HSX: SWAROVSKI. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
microworld imports ltd.
采购商
tdc co .,ltd
出口港
los angeles ca
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
166other
金额
282.3
HS编码
90051000
产品标签
binoculars
产品描述
ỐNG NHÒM NGÀY 02 MẮT 7X50 ESCAPE, MÃ: AB11244, DÙNG ĐỂ QUAN SÁT (KHÔNG DÙNG TRONG GIAO THÔNG VẬN TẢI VÀ PHƯƠNG TIỆN THĂM DÒ KHAI THÁC TRÊN BIỂN). HSX: BARSKA. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
microworld imports ltd.
采购商
tdc co .,ltd
出口港
los angeles ca
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
166other
金额
1014.3
HS编码
90051000
产品标签
binoculars
产品描述
ỐNG NHÒM NGÀY 02 MẮT 7X50 WP BATTALION, MÃ: AB11610, DÙNG ĐỂ QUAN SÁT (KHÔNG DÙNG TRONG GIAO THÔNG VẬN TẢI VÀ PHƯƠNG TIỆN THĂM DÒ KHAI THÁC TRÊN BIỂN). HSX: BARSKA. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
microworld imports ltd.
采购商
tdc co .,ltd
出口港
los angeles ca
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
166other
金额
158.76
HS编码
90118000
产品标签
microscopes
产品描述
KÍNH HIỂN VI 20X,50X STUDENT STEREO MICROSCOPE, MÃ: AY13116. DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. HSX: BARSKA. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
microworld imports ltd.
采购商
tdc co .,ltd
出口港
los angeles ca
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
166other
金额
164.6
HS编码
90058090
产品标签
monoculars,optical telescopes
产品描述
ỐNG NHÒM NGÀY 01 MẮT 10X25 LUCID MONO, MÃ: AA10311. DÙNG ĐỂ QUAN SÁT (KHÔNG DÙNG TRONG GIAO THÔNG VẬN TẢI VÀ PHƯƠNG TIỆN THĂM DÒ KHAI THÁC TRÊN BIỂN). HSX: BARSKA. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
microworld imports ltd.
采购商
tdc co .,ltd
出口港
los angeles ca
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
166other
金额
381
HS编码
83024290
产品标签
iron,key,blade
产品描述
GIÁ MÓC TREO CHÌA KHÓA 160 KEYS LOCK BOX, LÀM BẰNG THÉP, MÃ: CB12488. HSX: BARSKA. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
microworld imports ltd.
采购商
tdc co .,ltd
出口港
los angeles ca
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
166other
金额
757.8
HS编码
90058090
产品标签
monoculars,optical telescopes
产品描述
ỐNG NHÒM NGÀY 01 MẮT 10X40 BLACKHAWK MONOCULAR, MÃ: AA12132. DÙNG ĐỂ QUAN SÁT (KHÔNG DÙNG TRONG GIAO THÔNG VẬN TẢI VÀ PHƯƠNG TIỆN THĂM DÒ KHAI THÁC TRÊN BIỂN). HSX: BARSKA. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
microworld imports ltd.
采购商
tdc co .,ltd
出口港
los angeles ca
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
166other
金额
920.2
HS编码
90051000
产品标签
binoculars
产品描述
ỐNG NHÒM NGÀY 02 MẮT 10-30X60 ESCAPE, MÃ: AB11050, DÙNG ĐỂ QUAN SÁT (KHÔNG DÙNG TRONG GIAO THÔNG VẬN TẢI VÀ PHƯƠNG TIỆN THĂM DÒ KHAI THÁC TRÊN BIỂN). HSX: BARSKA. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
microworld imports ltd.
采购商
tdc co .,ltd
出口港
los angeles ca
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
166other
金额
946.8
HS编码
90051000
产品标签
binoculars
产品描述
ỐNG NHÒM NGÀY 02 MẮT 10X42 LUCID, MÃ: AB13336, DÙNG ĐỂ QUAN SÁT (KHÔNG DÙNG TRONG GIAO THÔNG VẬN TẢI VÀ PHƯƠNG TIỆN THĂM DÒ KHAI THÁC TRÊN BIỂN). HSX: BARSKA. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
microworld imports ltd.
采购商
tdc co .,ltd
出口港
los angeles ca
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
166other
金额
105.32
HS编码
83024290
产品标签
iron,key,blade
产品描述
GIÁ MÓC TREO CHÌA KHÓA 48 KEYS KEYPAD WALL KEY SAFE, LÀM BẰNG THÉP, MÃ: AX12658. HSX: BARSKA. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
microworld imports ltd.
采购商
tdc co .,ltd
出口港
los angeles ca
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
166other
金额
788.3
HS编码
90051000
产品标签
binoculars
产品描述
ỐNG NHÒM ĐÊM 02 MẮT NIGHT VISION NVX600 BINOCULAR, MÃ: BQ13504, DÙNG ĐỂ QUAN SÁT (KHÔNG DÙNG TRONG GIAO THÔNG VẬN TẢI VÀ PHƯƠNG TIỆN THĂM DÒ KHAI THÁC TRÊN BIỂN). HSX: BARSKA. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
microworld imports ltd.
采购商
tdc co .,ltd
出口港
los angeles ca
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
166other
金额
311.2
HS编码
90051000
产品标签
binoculars
产品描述
ỐNG NHÒM NGÀY 02 MẮT 20X50 ESCAPE, MÃ: AB11046, DÙNG ĐỂ QUAN SÁT (KHÔNG DÙNG TRONG GIAO THÔNG VẬN TẢI VÀ PHƯƠNG TIỆN THĂM DÒ KHAI THÁC TRÊN BIỂN). HSX: BARSKA. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
carson optical
采购商
tdc co .,ltd
出口港
john f kennedy apt
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
68other
金额
88
HS编码
90058090
产品标签
monoculars,optical telescopes
产品描述
ỐNG NHÒM NGÀY 01 MẮT 6X18MM CLOSEUP MONOCULAR, MÃ: CF-618, DÙNG ĐỂ QUAN SÁT, (KHÔNG DÙNG TRONG GIAO THÔNG VẬN TẢI VÀ PHƯƠNG TIỆN THĂM DÒ KHAI THÁC TRÊN BIỂN. HSX: CARSON. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
carson optical
采购商
tdc co .,ltd
出口港
john f kennedy apt
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
68other
金额
144
HS编码
90029090
产品标签
optical elements
产品描述
KÍNH LÚP MAGNIFLEX PRO 2X LED MAGNIFIER. MÃ: CP-90. DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. HSX: CARSON. HÀNG MỚI 100%
tdc co .,ltd是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-30,tdc co .,ltd共有219笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从tdc co .,ltd的219笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出tdc co .,ltd在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。