供应商
essilor distribution thailand co.ltd.
采购商
etc vn
出口港
bangkok
进口港
ho chi minh city
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
79.74
HS编码
90015000
产品标签
photochromic lenses
产品描述
PHÔI KÍNH BẰNG VẬT LIỆU PLASTIC DÙNG LÀM KÍNH ĐEO MẮT, KHÔNG CÓ ĐỘ, PRESIO POWER 1.6 TR8G, MỚI 100%
交易日期
2021/03/25
提单编号
1z6ee5460499839664
供应商
essilor of america columbus
采购商
etc vn
出口港
bangkok
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
74other
金额
2293.2
HS编码
90015000
产品标签
photochromic lenses
产品描述
PHÔI KÍNH BẰNG VẬT LIỆU PLASTIC DÙNG LÀM KÍNH ĐEO MẮT, KHÔNG CÓ ĐỘ, SFSV SPH 1.6 BCT NG UNC, MỚI 100%
交易日期
2021/03/25
提单编号
1z6ee5460499839664
供应商
essilor of america columbus
采购商
etc vn
出口港
bangkok
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
74other
金额
84
HS编码
90015000
产品标签
photochromic lenses
产品描述
PHÔI KÍNH BẰNG VẬT LIỆU PLASTIC DÙNG LÀM KÍNH ĐEO MẮT, KHÔNG CÓ ĐỘ, SFSV SPHERIC BCT NEXT GEN 1.5 CLEAR UNCOATED D80, MỚI 100%
交易日期
2021/03/25
提单编号
1z6ee5460499839664
供应商
essilor of america columbus
采购商
etc vn
出口港
bangkok
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
74other
金额
24
HS编码
90015000
产品标签
photochromic lenses
产品描述
PHÔI KÍNH BẰNG VẬT LIỆU PLASTIC DÙNG LÀM KÍNH ĐEO MẮT, KHÔNG CÓ ĐỘ, SFSV SPHERIC BCT NEXT GEN 1.5 CLEAR UNCOATED D80, MỚI 100%
交易日期
2021/03/25
提单编号
1z6ee5460499839664
供应商
essilor of america columbus
采购商
etc vn
出口港
bangkok
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
74other
金额
1350.9
HS编码
90015000
产品标签
photochromic lenses
产品描述
PHÔI KÍNH BẰNG VẬT LIỆU PLASTIC DÙNG LÀM KÍNH ĐEO MẮT, KHÔNG CÓ ĐỘ, SFSV AS 1.6 BCT NG UNC, MỚI 100%
交易日期
2021/03/23
提单编号
150321sha7671483
供应商
surf amera pte ltd.
采购商
etc vn
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
78other
金额
750
HS编码
90049090
产品标签
spectacles,goggles
产品描述
KÍNH MẮT ĐỂ GIẢM ÁNH SÁNG XANH MÀN HÌNH MÁY TÍNH, KHÔNG CÓ ĐỘ, 5012240-000, BRAND: FOSTER GRANT, MỚI 100%
交易日期
2021/03/23
提单编号
1725558800
供应商
essilor international s.a
采购商
etc vn
出口港
le havre
进口港
ho chi minh city
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
9.1other
金额
2388
HS编码
90314990
产品标签
optical instrument
产品描述
MÁY ĐO TRÒNG KÍNH TỰ ĐỘNG (AUTOMATIC LENSMETTER 800), MÃ ALM800, S/N: 0420119, POWER SUPPLY: 100-240V, 50/60HZ, 40VA, NĂM SẢN XUẤT: 04/2020. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/23
提单编号
150321sha7671483
供应商
surf amera pte ltd.
采购商
etc vn
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
78other
金额
722
HS编码
90049090
产品标签
spectacles,goggles
产品描述
KÍNH MẮT ĐỂ GIẢM ÁNH SÁNG XANH MÀN HÌNH MÁY TÍNH, KHÔNG CÓ ĐỘ, 5011988-000, BRAND: FOSTER GRANT, MỚI 100%
交易日期
2021/03/23
提单编号
150321sha7671483
供应商
surf amera pte ltd.
采购商
etc vn
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
78other
金额
528
HS编码
90049090
产品标签
spectacles,goggles
产品描述
KÍNH MẮT ĐỂ GIẢM ÁNH SÁNG XANH MÀN HÌNH MÁY TÍNH, KHÔNG CÓ ĐỘ, 5012244-000, BRAND: FOSTER GRANT, MỚI 100%
交易日期
2021/03/23
提单编号
150321sha7671483
供应商
surf amera pte ltd.
采购商
etc vn
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
78other
金额
640
HS编码
90049090
产品标签
spectacles,goggles
产品描述
KÍNH MẮT ĐỂ GIẢM ÁNH SÁNG XANH MÀN HÌNH MÁY TÍNH, KHÔNG CÓ ĐỘ, 5011987-000, BRAND: FOSTER GRANT, MỚI 100%
交易日期
2021/03/23
提单编号
150321sha7671483
供应商
surf amera pte ltd.
采购商
etc vn
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
78other
金额
358
HS编码
90049090
产品标签
spectacles,goggles
产品描述
KÍNH MẮT ĐỂ GIẢM ÁNH SÁNG XANH MÀN HÌNH MÁY TÍNH, KHÔNG CÓ ĐỘ, 5012245-000, BRAND: FOSTER GRANT E GLASSES, MỚI 100%
交易日期
2021/03/23
提单编号
150321sha7671483
供应商
surf amera pte ltd.
采购商
etc vn
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
78other
金额
358
HS编码
90049090
产品标签
spectacles,goggles
产品描述
KÍNH MẮT ĐỂ GIẢM ÁNH SÁNG XANH MÀN HÌNH MÁY TÍNH, KHÔNG CÓ ĐỘ, 5012246-000, BRAND: FOSTER GRANT E GLASSES, MỚI 100%