以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-28共计193笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是tramat co ltd公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/28
提单编号
8405650831
供应商
uvision technologies co.ltd.
采购商
tramat co ltd
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
118.078
HS编码
90279010
产品标签
sensor,heater
产品描述
PHỤ KIỆN MÁY PHÂN TÍCH SẮC KÝ KHỐI PHỔ: CỘT PHÂN TÍCH AGILENT PROSTEEL DEACTIVATED -.0.530MM X 5M, P/N. 160-4535-5, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. HÃNG SX: AGILENT TECHNOLOGIES, HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/27
提单编号
skl2106474
供应商
shimadzu asia pacific
采购商
tramat co ltd
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
44other
金额
12000
HS编码
90273010
产品标签
distribution board,spectrograph,photometer
产品描述
MÁY QUANG PHỔ, MODEL: UV1900I, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. HÃNG SX: SHIMADZU, HÀNG MỚI 100%. GỒM: MÁY VÀ BỘ ĐIỀU KHIỂN.
交易日期
2021/12/27
提单编号
9790174424
供应商
national scientific co
采购商
tramat co ltd
出口港
rockwood ten
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
2.8other
金额
478.8
HS编码
90279010
产品标签
sensor,heater
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA MÁY SẮC KÝ: CỘT CHIẾT MẪU HYPERSEP, 30 CỘT/GÓI, P/N. 60108-394, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. HÃNG: NATIONAL SCIENTIFIC - A PART OF THERMOFISHER SCIENTIFIC, MỚI 100%.
交易日期
2021/12/17
提单编号
3084660000
供应商
national scientific co
采购商
tramat co ltd
出口港
rockwood ten
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
30.1other
金额
703.38
HS编码
90279010
产品标签
sensor,heater
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA MÁY SẮC KÝ: CỘT PHÂN TÍCH TG-624, P/N. 26085-3330, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. HÃNG: NATIONAL SCIENTIFIC - A PART OF THERMOFISHER SCIENTIFIC, MỚI 100%.
交易日期
2021/12/17
提单编号
3084660000
供应商
national scientific co
采购商
tramat co ltd
出口港
rockwood ten
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
30.1other
金额
318.49
HS编码
90279010
产品标签
sensor,heater
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA MÁY SẮC KÝ: CỘT PHÂN TÍCH BDS-HYPERSIL-C18, P/N. 28105-254630, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. HÃNG: NATIONAL SCIENTIFIC - A PART OF THERMOFISHER SCIENTIFIC, MỚI 100%.
交易日期
2021/12/17
提单编号
3084660000
供应商
national scientific co
采购商
tramat co ltd
出口港
rockwood ten
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
30.1other
金额
448.59
HS编码
90279010
产品标签
sensor,heater
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA MÁY SẮC KÝ: CỘT PHÂN TÍCH HYPERSIL GOLD, 3 CHIẾC/GÓI, P/N. 25002-012135, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. HÃNG: NATIONAL SCIENTIFIC - A PART OF THERMOFISHER SCIENTIFIC, MỚI 100%.
交易日期
2021/12/17
提单编号
3084660000
供应商
national scientific co
采购商
tramat co ltd
出口港
rockwood ten
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
30.1other
金额
1043.1
HS编码
90279010
产品标签
sensor,heater
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA MÁY SẮC KÝ: BỘ BAY HƠI MẪU FOCUS LINER, P/N. 45352070, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. HÃNG: NATIONAL SCIENTIFIC - A PART OF THERMOFISHER SCIENTIFIC, MỚI 100%.
交易日期
2021/12/17
提单编号
3084660000
供应商
national scientific co
采购商
tramat co ltd
出口港
rockwood ten
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
30.1other
金额
314.21
HS编码
90279010
产品标签
sensor,heater
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA MÁY SẮC KÝ: CỘT PHÂN TÍCH BDS-HYPERSIL-C18, P/N. 28103-104630, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. HÃNG: NATIONAL SCIENTIFIC - A PART OF THERMOFISHER SCIENTIFIC, MỚI 100%.
交易日期
2021/12/17
提单编号
3084660000
供应商
national scientific co
采购商
tramat co ltd
出口港
rockwood ten
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
30.1other
金额
1392.45
HS编码
90279010
产品标签
sensor,heater
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA MÁY SẮC KÝ: CỘT PHÂN TÍCH HYPERSIL GOLD, P/N. 25002-052130, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. HÃNG: NATIONAL SCIENTIFIC - A PART OF THERMOFISHER SCIENTIFIC, MỚI 100%.
交易日期
2021/12/17
提单编号
3084660000
供应商
national scientific co
采购商
tramat co ltd
出口港
rockwood ten
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
30.1other
金额
79.8
HS编码
90279010
产品标签
sensor,heater
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA MÁY SẮC KÝ: BỘ CẤP MẪU 10UL, P/N. 36500525, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. HÃNG: NATIONAL SCIENTIFIC - A PART OF THERMOFISHER SCIENTIFIC, MỚI 100%.
交易日期
2021/12/17
提单编号
3084660000
供应商
national scientific co
采购商
tramat co ltd
出口港
rockwood ten
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
30.1other
金额
1287.5
HS编码
90279010
产品标签
sensor,heater
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA MÁY SẮC KÝ: BỘ BAY HƠI MẪU TH, SILTEK BAFFLE LINER, 5 CHIẾC/BỘ, P/N. 453T2120, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. HÃNG: NATIONAL SCIENTIFIC - A PART OF THERMOFISHER SCIENTIFIC, MỚI 100%.
交易日期
2021/12/17
提单编号
3084660000
供应商
national scientific co
采购商
tramat co ltd
出口港
rockwood ten
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
30.1other
金额
253.65
HS编码
90279010
产品标签
sensor,heater
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA MÁY SẮC KÝ: CỘT CHIẾT MẪU C18 SPE, 30 CHIẾC/GÓI, P/N. 60108-305P, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. HÃNG: NATIONAL SCIENTIFIC - A PART OF THERMOFISHER SCIENTIFIC, MỚI 100%.
交易日期
2021/12/17
提单编号
3084660000
供应商
national scientific co
采购商
tramat co ltd
出口港
rockwood ten
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
30.1other
金额
159.6
HS编码
90279010
产品标签
sensor,heater
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA MÁY SẮC KÝ: BỘ BAY HƠI MẪU FOCUS LINER, 5 CHIẾC/BỘ, P/N. 453A1925, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. HÃNG: NATIONAL SCIENTIFIC - A PART OF THERMOFISHER SCIENTIFIC, MỚI 100%.
交易日期
2021/12/17
提单编号
3084660000
供应商
national scientific co
采购商
tramat co ltd
出口港
rockwood ten
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
30.1other
金额
1531.43
HS编码
90279010
产品标签
sensor,heater
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA MÁY SẮC KÝ: BỘ ỔN NHIỆT CỘT PHÂN TÍCH, P/N. TS-18824, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. HÃNG: NATIONAL SCIENTIFIC - A PART OF THERMOFISHER SCIENTIFIC, MỚI 100%.
tramat co ltd是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-28,tramat co ltd共有193笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从tramat co ltd的193笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出tramat co ltd在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。